Chủ đề 3: At Home - Nhà Riêng (2) Bấm để xem 1. Fifty/ˈfɪfti/ (no) : Số 50 I went to fifty countries in the world. - Tôi đã tới 50 quốc gia trên thế giới. 2. Forty/ˈfɔːti/ (no) : Số 40 My father is forty years old. - Bố tôi 40 tuổi. 3. Game/ɡeɪm/ (n) : Trò chơi We often play games during recess. - Chúng tôi thường chơi trò chơi trong giờ ra chơi. 4. Grandfather/ˈɡrænfɑːðə (r) / (n) : Ông nội, ông ngoại This is my grandfather. - Đây là ông của tôi. 5. Grandmother/ˈɡrænmʌðə (r) / (n) : Bà nội, bà ngoại That is my grandmother. - Kia là bà của tôi. 6. Home/həʊm/ (n) : Nhà, gia đình I'm at home now. - Bây giờ tôi ở nhà. 7. House/haʊs/ (n) : Nhà, ngôi nhà My family live in a small house. - Gia đình tôi sống trong một ngôi nhà nhỏ. 8. How many/haʊ ˈmeni/: Bao nhiêu How many students are there in your class? - Trong lớp bạn có bao nhiêu học sinh. 9. Job/dʒɒb/ (n) : Công việc, nghề nghiệp What is your job? - Công việc của bạn là gì? 10. Lamp/læmp/ (n) : Đèn This lamp looks very lovely. - Cái đèn này trông thật đáng yêu.
Chủ đề 3: At Home - Nhà Riêng (3) Bấm để xem 1. Living room/ˈlɪvɪŋ rʊm/ (n) : Phòng ngủ Our living room is very big. - Phòng khách của chúng tôi rất to. 2. Mother/ˈmʌðə (r) / (n) : Mẹ, má My mother is a teacher. - Mẹ tôi là một giáo viên. 3. Ninety/ˈnaɪnti/ (no) : Số 90 There are about 90 people in the hall. - Có khoảng 90 người trong hội trường. 4. Nurse/nɜːs/ (n) : Y tá My sister is a nurse. - Chị gái tôi là một y tá. 5. One hundred/wʌn ˈhʌndrəd/ (no) : Số 100 This vase costs one hundred dollars. - Lọ hoa này có giá 100 đô-la. 6. People/ˈpiːpl/ (n) : Người How many people are there in your family? - Có bao nhiêu người trong gia đình bạn? 7. Seventy/ˈsevnti/ (no) : Số 70 There are seventy stamps in my stamp collection. - Có 70 cái tem trong bộ sưu tập tem của tôi. 8. Sister/ˈsɪstə (r) / (n) : Chị gái My sister is very beautiful. - Chị gái của tôi rất xinh đẹp. 9. Sixty/ˈsɪksti/ (no) : Số 60 There are sixty students in my class. - Có 60 học sinh trong lớp học của tôi. 10. Son/sʌn/ (n) : Con trai My son is two years old. - Con trai tôi 2 tuổi.
Chủ đề 3: At Home - Nhà Riêng (4) Bấm để xem 1. Stool/stuːl/ (n) : Ghế đẩu My grandmother often sits on this stool. - Bà tôi hay ngồi trên chiếc ghế đẩu này. 2. Table/ˈteɪbl/ (n) : Bàn, cái bàn This table is very high. - Cái bàn này rất cao. 3. Telephone/ˈtelɪfəʊn/ (n) : Điện thoại My father bought a new telephone yesterday. - Hôm qua bố tôi mua một cái điện thoại mới. 4. Television/ˈtelɪvɪʒn/ (n) : Tivi This television is very expensive. - Cái TV này rất đắt. 5. Thirty/ˈθɜːti/ (no) : Số 30 There are thirty days in April. - Có ba mươi ngày trong tháng Tư. 6. Who/huː/ (pron) : Ai Who is this? - Đây là ai? 7. Younger brother/'jʌηgə ˈbrʌðə (r) / (n) : Em trai My younger brother is ten years old. - Em trai tôi 10 tuổi. 8. Younger sister/'jʌηgə ˈsɪstə (r) / (n) : Em gái My younger sister is very lovely. - Em gái tôi rất đáng yêu.
Chủ đề 4: Big Or Small? - To Hay Nhỏ? (1) Bấm để xem 1. Big/bɪɡ/ (adj) : To, lớn My school is very big. - Trường học của tôi rất to. 2. Breakfast/ˈbrekfəst/ (n) : Bữa ăn sáng, điểm tâm What time do you have breakfast? - Bạn ăn sáng lúc mấy giờ? 3. Brush/brʌʃ/ (v) : Đánh, chải (răng) Do you brush your teeth every day? - Bạn có đánh răng hàng ngày không? 4. Country/ˈkʌntri/ (n) : Đất nước, miền quê Each country has its own flag. - Mỗi quốc gia có một lá cờ riêng. 5. Dinner/ˈdɪnə (r) / (n) : Bữa tối I always have dinner with my family. - Tôi luôn luôn ăn tối với gia đình tôi. 6. Do/du: / (v) : Làm I do my homework every day. - Tôi làm bài tập về nhà hàng ngày. 7. Every/ˈevri/ (det) : Mỗi Every classroom has 25 desks. - Mỗi lớp học có 25 cái bàn học. 8. Face/feɪs/ (n) : Khuôn mặt I wash my face every morning. - Tôi rửa mặt mỗi buổi sáng. 9. Floor/flɔː (r) / (n) : Tầng, lầu My classroom is on the third floor. - Lớp học của tôi ở trên tầng ba. 10. Get dressed/ɡet drest/ (v) : Mặc quần áo I often get dressed before breakfast. - Tôi thường mặc quần áo trước khi ăn sáng. 11. Get ready/ɡet ˈredi/ (v) : Chuẩn bị sẵn sàng I get ready for school at 6.30 am. - Tôi chuẩn bị sẵn sàng đi học lúc 6h30. 12. Get up/ˈɡet ʌp/ (v) : Thức dậy I often get up late. - Tôi thường thức dậy muộn.
Chủ Đề 4: Big Or Small? - To Hay Nhỏ? (2) Bấm để xem 1. Go/ɡəʊ/ (v) : Đi I go to school by bus. - Tôi đi học bằng xe buýt. 2. Grade/ɡreɪd/ (n) : Lớp (xét về trình độ) Mary is in grade 6. - Mary học lớp 6. 3. Half/hɑːf/ (n) : Một nửa, phân nửa It's half past five. - Bây giờ là 5 giờ rưỡi. 4. Have/həv/ (v) : Có I have a pencil. - Tôi có một cái bút chì. 5. Hour/ˈaʊə (r) / (n) : Giờ, tiếng đồng hồ I can learn to play chess in an hour. - Tôi có thể học đánh cờ trong một tiếng đồng hồ. 6. Late/leɪt/ (adj) : Muộn, trễ You are late. - Bạn đến muộn. 7. Lunch/lʌntʃ/ (n) : Bữa trưa I often have lunch at 11 o'clock. - Tôi thường ăn trưa vào lúc 11 giờ. 8. Midday/ˌmɪdˈdeɪ/ (n) : Trưa, buổi trưa Can I meet you at midday? - Tôi có thể gặp bạn vào buổi trưa không? 9. Midnight/ˈmɪdnaɪt/ (n) : Nửa đêm She often wakes up at midnight. - Cô ấy thường thức dậy vào lúc nửa đêm. 10. Minute/ˈmɪnɪt/ (n) : Phút I do this exercise in 10 minutes. - Tôi làm bài tập này trong 10 phút. 11. Past/pɑːst/ (prep) : Qua, quá His pain is past now. - Cơn đau của anh ấy đã qua rồi. 12. Quarter/ˈkwɔːtə (r) / (n) : Một phần tư, 15 phút It's a quarter past five. - Bây giờ là 5 giờ 15 phút.
Chủ đề 4: Big Or Small? - To Hay Nhỏ? (3) Bấm để xem 1. Small/smɔːl/ (adj) : Nhỏ, bé My house is very small. - Ngôi nhà của tôi rất nhỏ. 2. Supper/ˈsʌpə (r) / (n) : Bữa ăn đêm Peter has supper at 10 pm. - Peter có bữa ăn đêm lúc 10 giờ đêm. 3. Teeth/tiːθ/ (n) : Răng (số nhiều) I always brush my teeth three times a day. - Tôi luôn luôn đánh răng ba lần một ngày. 4. Then/ðen/ (adv) : Sau đó I get up, then I brush my teeth and wash my face. - Tôi thức dậy, sau đó tôi đánh răng và rửa mặt. 5. Time/taɪm/ (n) : Thời gian, lần/lượt What time do you get up? - Bạn thức dậy lúc mấy giờ? 6. To/tə/ (prep) : Kém (dùng để nói giờ kém) It's twenty to five. - Bây giờ là 5 giờ kém 20 phút. 7. Tooth/tuːθ/ (n) : Một cái răng My sister has a decayed tooth. - Chị gái tôi có một cái răng bị sâu. 8. Toothbrush/'tu: θ'brʌ∫/ (n) : Bàn chải đánh răng This toothbrush is very good. - Cái bàn chải đánh răng này rất tốt. 9. Very/ˈveri/ (adv) : Rất My classroom is very big. - Lớp học của tôi rất to. 10. Wash/wɒʃ/ (v) : Rửa, giặt Do you wash your face every morning? - Em có rửa mặt mỗi buổi sáng không? 11. Which/wɪtʃ/ (pron) : Nào, cái nào Which class are you in? - Bạn học lớp nào?
Chủ đề 5: Things I Do - Những Điều Tôi Làm (1) Bấm để xem 1. Action/ˈækʃn/ (n) : Hành động, hoạt động I like action films. - Tôi thích những bộ phim hành động. 2. After/ˈɑːftə (r) / (prep) : Sau, sau khi Let's meet after 5 pm. - Hẹn gặp sau 5 giờ chiều. 3. Badminton/ˈbædmɪntən/ (n) : Cầu lông My teacher plays badminton very well. - Giáo viên của tôi chơi cầu lông rất giỏi. 4. Begin/bɪˈɡɪn/ (v) : Bắt đầu I begin learning English. - Tôi bắt đầu học tiếng Anh. 5. Biology/baɪˈɒlədʒi/ (n) : Môn sinh học What day do you have biology? - Bạn học môn Sinh học vào thứ mấy? 6. Canteen/kænˈtiːn/ (n) : Căng tin We have lunch at the canteen. - Chúng tôi ăn trưa ở nhà ăn tập thể. 7. Day/deɪ/ (n) : Ngày I play badminton every day. - Tôi chơi cầu lông hàng ngày. 8. Eat/iːt/ (v) : Ăn What do you eat? - Bạn ăn gì vậy? 9. End/end/ (v) : Hết, chấm dứt The film ends with a happy ending. - Bộ phim kết thúc với một kết thúc tốt đẹp.
Chủ đề 5: Things I Do - Những Điều Tôi Làm (2) Bấm để xem 1. Every day/ˈevri deɪ/ (adv) : Hàng ngày My sister watches TV every day. - Chị gái tôi xem TV mỗi ngày. 2. Finish/ˈfɪnɪʃ/ (v) : Kết thúc My class finishes at 11 o'clock. - Lớp học của tôi kết thúc lúc 11 giờ. 3. Friday/ˈfraɪdeɪ/ (n) : Thứ Sáu I learn to draw every Friday. - Tôi học vẽ vào các ngày thứ Sáu. 4. Game/ɡeɪm/ (n) : Trò chơi Do you like this game? - Bạn có thích trò chơi này không? 5. Geography/dʒiˈɒɡrəfi/ (n) : Môn địa lý We know more about the countries through Geography. - Chúng ta biết nhiều hơn về các nước trên thế giới thông qua môn Địa lý. 6. Girl/ɡɜːl/ (n) : Con gái My class has 20 girls and 15 boys. - Lớp tôi có 20 bạn gái và 15 bạn trai. 7. History/ˈhɪstri/ (n) : Môn lịch sử History is a very useful subject. - Lịch sử là môn học rất bổ ích. 8. Holiday/ˈhɒlədeɪ/ (n) : Ngày nghỉ, ngày lễ I like traveling on holidays. - Tôi thích đi du lịch trong những ngày nghỉ.
Chủ đề 6: Places - Địa Điểm (1) Bấm để xem 1. Among/əˈmʌŋ/ (prep) : Giữa, trong số (giữa từ 3 người, 3 vật trở lên) Which is your book among these books? - Trong số những quyển sách này thì quyển nào là của bạn? 2. Bakery/ˈbeɪkəri/ (n) : Tiệm bánh mì I want to go to the bakery. - Tôi muốn tới tiệm bánh mì. 3. Beautiful/ˈbjuːtɪfl/ (adj) : Xinh đẹp My teacher is very beautiful. - Cô giáo tôi rất xinh đẹp. 4. Behind/bɪˈhaɪnd/ (prep) : Phía sau The picture is behind the cupboard. - Bức tranh thì ở phía sau cái tủ. 5. Between/bɪˈtwiːn/ (prep) : Giữa (2 người, 2 vật) These is a toy story between the bookstore and the restaurant. - Có một cửa hàng đồ chơi ở giữa hiệu sách và nhà hàng. 6. Bookstore/ˈbʊkstɔːr/ (n) : Hiệu sách They often go to that bookstore at weekend. - Tôi thường đi tới hiệu sách đó vào cuối tuần. 7. Cinema/ˈsɪnəmə/ (n) : Rạp chiếu phim Do you often go to the cinema? - Bạn có thường xuyên tới rạp chiếu phim không? 8. Drugstore/ˈdrʌɡstɔː (r) / (n) : Hiệu thuốc tây My father has a drugstore. - Bố tôi có một hiệu thuốc tây. 9. Factory/ˈfæktri/ (n) : Nhà máy, xí nghiệp Does your brother work for this factory? - Có phải anh trai bạn làm cho xí nghiệp này không? 10. False/fɔːls/ (adj) : Giả, sai This question is false. - Câu hỏi này sai.
Chủ đề 6: Places - Địa Điểm (2) Bấm để xem 1. Far/fɑː (r) / (prep) : Xa My house is far from my school. - Nhà tôi thì cách xa trường tôi. 2. Flower/ˈflaʊə (r) / (n) : Hoa, bông hoa Do you like flower? - Bạn có thích hoa không? 3. Hospital/ˈhɒspɪtl/ (n) : Bệnh viện This hospital is very large. - Bệnh viện này rất rộng. 4. Hotel/həʊˈtel/ (n) : Khách sạn I live near Horison hotel. - Tôi sống gần khách sạn Horison. 5. Lake/leɪk/ (n) : Cái hồ This is the biggest lake in France. - Đây là cái hồ lớn nhất ở Pháp. 6. Left/left/ (n) : Bên trái The bookstore is on the left of our school. - Hiệu sách ở bên trái trường của tôi. 7. Like/laɪk/ (v) : Thích Do you like learning English? - Bạn có thích học tiếng Anh không? 8. Look at/lʊk ət/ (v) : Nhìn Why do you look at me like that? - Tại sao cậu lại nhìn tôi như vậy? 9. Love/lʌv/ (v) : Yêu I love my family. - Tôi yêu gia đình của tôi. 10. Meet/miːt/ (v) : Gặp, gặp mặt We will meet him at 6pm. - Chúng tôi sẽ gặp anh ấy lúc 6 giờ tối.