Bài viết: 52 

Chủ đề 3: At Home - Nhà Riêng (2)
1. Fifty/ˈfɪfti/ (no) : Số 50
2. Forty/ˈfɔːti/ (no) : Số 40
3. Game/ɡeɪm/ (n) : Trò chơi
4. Grandfather/ˈɡrænfɑːðə (r) / (n) : Ông nội, ông ngoại
5. Grandmother/ˈɡrænmʌðə (r) / (n) : Bà nội, bà ngoại
6. Home/həʊm/ (n) : Nhà, gia đình
7. House/haʊs/ (n) : Nhà, ngôi nhà
8. How many/haʊ ˈmeni/: Bao nhiêu
9. Job/dʒɒb/ (n) : Công việc, nghề nghiệp
10. Lamp/læmp/ (n) : Đèn
I went to fifty countries in the world. - Tôi đã tới 50 quốc gia trên thế giới.
2. Forty/ˈfɔːti/ (no) : Số 40
My father is forty years old. - Bố tôi 40 tuổi.
3. Game/ɡeɪm/ (n) : Trò chơi
We often play games during recess. - Chúng tôi thường chơi trò chơi trong giờ ra chơi.
4. Grandfather/ˈɡrænfɑːðə (r) / (n) : Ông nội, ông ngoại
This is my grandfather. - Đây là ông của tôi.
5. Grandmother/ˈɡrænmʌðə (r) / (n) : Bà nội, bà ngoại
That is my grandmother. - Kia là bà của tôi.
6. Home/həʊm/ (n) : Nhà, gia đình
I'm at home now. - Bây giờ tôi ở nhà.
7. House/haʊs/ (n) : Nhà, ngôi nhà
My family live in a small house. - Gia đình tôi sống trong một ngôi nhà nhỏ.
8. How many/haʊ ˈmeni/: Bao nhiêu
How many students are there in your class? - Trong lớp bạn có bao nhiêu học sinh.
9. Job/dʒɒb/ (n) : Công việc, nghề nghiệp
What is your job? - Công việc của bạn là gì?
10. Lamp/læmp/ (n) : Đèn
This lamp looks very lovely. - Cái đèn này trông thật đáng yêu.