Phần 2
[HIDE-THANKS][BOOK]1. HAD BETTER DO SOMETHING (Nên làm gì đó)
Eg: You had better hang out with them.
(Bạn nên ra ngoài với họ)
2. WOULD RATHER DO SOMETHING (Thà làm gì còn hơn)
Eg: My brother would rather finish his homework.
(Em trai tôi thà làm xong bài tập của nó)
3. WOULD RATHER SOMEBODY DID SOMETHING (Muốn ai đó làm gì đó)
Eg: I would rather him went to school.
(Tôi muốn anh ấy đi học)
4. SUGGEST SOMEBODY DO SOMETHING (Gợi ý ai làm gì đó)
Eg: My Mom sugeested me should meet my cousins.
(Mẹ tôi gợi ý tôi nên gặp các chị em họ của mình)
5. TRY TO DO SOMETHING (Cố làm gì)
Eg: I try to study hard to pass my exam.
6. TRY DOING SOMETHING (Thử làm gì)
Eg: I try playing football.
(Tôi thử chơi bóng đá)
6. NEED TO DO SOMETHING (Cần làm gì)
Eg: I need to go to school now.
7. NEED DOING (Cần được làm)
Eg: Our kids needs cleaning.
(Bọn trẻ cần được tắm)
8. REMEMBER DOING SOMETHING (Nhớ đã làm gì)
Eg: We remembered turning the lights off before coming out.
(Chúng ta phải nhớ tắt hết đèn trước khi ra ngoài)
9. REMEMBER TO DO SOMETHING (Nhớ làm gì)
Eg: You should remember to clean up before leaving.
(Bạn nên nhớ dọn dẹp trước khi rời đi)
10. HAVE SOMEBODY DO SOMETHING (Ra lệnh cho ai làm gì)
Eg: My boss asked me to have Tom come to his office before 5pm.
(Sếp tôi yêu cầu tôi yêu cầu Tom đến văn phòng ông ấy trước 5 giờ chiều)
11. GET/HAVE SOMETHING DONE (Hoàn tất việc gì)
Eg: She gets her hair cut.
(Cô ấy đã cắt tóc xong)
12. BE BUSY DOING SOMETHING (Bận rộn làm gì)
Eg: I was busy finishing my tasks
13. LET SOMEBODY DO SOMETHING (Để ai làm gì)
Eg: My Mom let me choose the subjects I wanted to learn.
(Mẹ tôi để tôi tự chọn môn tôi muốn học)
14. IT IS (VERY) KIND OF SOMEBODY TO DO SOMETHING (Ai đó thật tốt bụng/tử tế khi làm gì)
- It is very kind of you to help him keep his home when he is away.
15. MAKE SURE THAT (Bảo đảm rằng)
Eg: I have to make sure that you will finish the report.
(Tôi phải chắc chắn rằng bạn sẽ hoàn tất báo cáo)
16. FIND + IT + ADJECTIVE + TO DO SOMETHING (Thấy rằng.. để làm gì đó)
Eg: I find it difficult to finish my homework in a short time.
17. SPEND TIME/MONEY ON SOMETHING (Dành thời gian/tiền vào việc gì)
Eg: I spend money on books every month.
(Tôi dành tiền của mình vào những quyển sách hàng tháng)
18. WASTE TIME/MONEY ON SOMETHING (Phung phí thời gian/tiền bạc vào việc gì)
Eg: I don't want to waste my time on useless things.
19. GIVE UP SOMETHING (Từ bỏ việc gì đó)
Eg: That assignment is so hard that I decide to give up doing it.[/BOOK][/HIDE-THANKS]