1 người đang xem
Bài viết: 79 Tìm chủ đề
Phần 1

[BOOK]1. LOOK FORWARD TO SOMETHING (Mong chờ, mong đợi làm việc gì đó)

Eg: I look forward to seeing you again

Câu này thường dùng ở cuối thư hoặc email, để thể hiện rằng bạn đang chờ sự hồi đáp của đối phương về email hoặc thư mà bạn gửi.

2. PROVIDE SOMEBODY WITH SOMETHING (Cung cấp cho ai đó cái gì đó)

Eg: My teacher provides me with a lot of paper

3. FAIL TO DO SOMETHING (Thất bại trong việc gì đó)

Eg: I failed to reach my goal


4. SUCCEED IN DOING SOMETHING (Thành công trong việc gì đó)

Eg: I suceeded in finishing my coures in my university ago

5. BORROW SOMETHING FROM SOMEBODY (Mượn cái gì của ai)

Eg: I am usually forgetful, so I borrow the rule from my friend

6. LEND SOMEBODY SOMETHING(Cho ai mượn cái gì đó)

Eg: Could you lend me some pens? (Bạn có thể cho tôi mượn mấy cây bút không)

7. MAKE SOMEBODY DO SOMETHING (Bắt ai làm gì)

Eg: My mother makes me do all my homework before I hand out with my friends


8. PLAN TO DO SOMETHING (Dự định/ có kế hoạch làm gì đó)

Eg: We plan to go camping next week. (Chúng tôi có kế hoạch đi cắm trại tuần tới)

9. INVITE SOMEBODY TO DO SOMETHING (Mời ai đó làm gì đó)

Eg: She invited me to take part in her birthday yesterday


10. OFFER SOMEBODY SOMETHING (Mời/ đề nghị ai cái gì đó)

Eg: She offers me a job in her shop

11. KEEP ONE'S PROMISE (Giữ lời hứa)

Eg: Harry keeps his promise not to cancel his schedule to Hanoi. (Harry giữ lời hứa không hủy bỏ lịch trình đi Hà Nội)

12. BE ABLE TO DO SOMETHING (Có khả năng làm việc gì đó)

Eg: I am able to play piano


13. BE GOOD AT SOMETHING (Giỏi làm việc gì đó)

Eg: He is very good at music. (Anh ấy rất giỏi âm nhạc)

14. BE BAD AT SOMETHING (Tệ làm việc gì đó)

Eg: She is bad at math


15. PREFER DOING SOMETHING TO DOING SOMETHING (Thích làm gì hơn làm gì)

Eg: I prefer going out with friends to staying at home alone. (Tôi thích ra ngoài chơi với bạn bè hơn là ở nhà một mình)

16. PREFER SOMETHING TO SOMETHING (Thích cái gì hơn cái gì)

Eg: I prefer chikens to dogs

17. APOLOGIZE FOR DOING SOMETHING (Xin lỗi vì đã làm gì đó)

Eg: He apologized for being late. (Anh ta xin lỗi vì đã đến trễ)[/BOOK]
 
Bài viết: 79 Tìm chủ đề
Phần 2

[HIDE-THANKS][BOOK]1. HAD BETTER DO SOMETHING (Nên làm gì đó)

Eg: You had better hang out with them. (Bạn nên ra ngoài với họ)

2. WOULD RATHER DO SOMETHING (Thà làm gì còn hơn)

Eg: My brother would rather finish his homework. (Em trai tôi thà làm xong bài tập của nó)

3. WOULD RATHER SOMEBODY DID SOMETHING (Muốn ai đó làm gì đó)

Eg: I would rather him went to school. (Tôi muốn anh ấy đi học)

4. SUGGEST SOMEBODY DO SOMETHING (Gợi ý ai làm gì đó)

Eg: My Mom sugeested me should meet my cousins. (Mẹ tôi gợi ý tôi nên gặp các chị em họ của mình)

5. TRY TO DO SOMETHING (Cố làm gì)

Eg: I try to study hard to pass my exam.

6. TRY DOING SOMETHING (Thử làm gì)

Eg: I try playing football. (Tôi thử chơi bóng đá)

6. NEED TO DO SOMETHING (Cần làm gì)

Eg: I need to go to school now.

7. NEED DOING (Cần được làm)

Eg: Our kids needs cleaning. (Bọn trẻ cần được tắm)

8. REMEMBER DOING SOMETHING (Nhớ đã làm gì)

Eg: We remembered turning the lights off before coming out. (Chúng ta phải nhớ tắt hết đèn trước khi ra ngoài)

9. REMEMBER TO DO SOMETHING (Nhớ làm gì)

Eg: You should remember to clean up before leaving. (Bạn nên nhớ dọn dẹp trước khi rời đi)

10. HAVE SOMEBODY DO SOMETHING (Ra lệnh cho ai làm gì)

Eg: My boss asked me to have Tom come to his office before 5pm. (Sếp tôi yêu cầu tôi yêu cầu Tom đến văn phòng ông ấy trước 5 giờ chiều)

11. GET/HAVE SOMETHING DONE (Hoàn tất việc gì)

Eg: She gets her hair cut. (Cô ấy đã cắt tóc xong)

12. BE BUSY DOING SOMETHING (Bận rộn làm gì)

Eg: I was busy finishing my tasks

13. LET SOMEBODY DO SOMETHING (Để ai làm gì)

Eg: My Mom let me choose the subjects I wanted to learn. (Mẹ tôi để tôi tự chọn môn tôi muốn học)

14. IT IS (VERY) KIND OF SOMEBODY TO DO SOMETHING (Ai đó thật tốt bụng/tử tế khi làm gì)

  • It is very kind of you to help him keep his home when he is away.

15. MAKE SURE THAT (Bảo đảm rằng)

Eg: I have to make sure that you will finish the report. (Tôi phải chắc chắn rằng bạn sẽ hoàn tất báo cáo)

16. FIND + IT + ADJECTIVE + TO DO SOMETHING (Thấy rằng.. để làm gì đó)

Eg: I find it difficult to finish my homework in a short time.

17. SPEND TIME/MONEY ON SOMETHING (Dành thời gian/tiền vào việc gì)

Eg: I spend money on books every month. (Tôi dành tiền của mình vào những quyển sách hàng tháng)

18. WASTE TIME/MONEY ON SOMETHING (Phung phí thời gian/tiền bạc vào việc gì)

Eg: I don't want to waste my time on useless things.

19. GIVE UP SOMETHING (Từ bỏ việc gì đó)

Eg: That assignment is so hard that I decide to give up doing it.[/BOOK][/HIDE-THANKS]
 
Bài viết: 79 Tìm chủ đề
Phần 3

[BOOK]1.. BORED WITH SOMEBODY/SOMETHING (Chán với việc gì hoặc ai đó)

Eg: She is bored with this book. (Cô ấy chán với quyển sách này)

2. HIRE SOMEBODY TO DO SOMETHING (Thuê ai đó làm việc gì đó)

Eg: I am pretty busy, so I hire a babysister to look after my baby

3. ANGRY AT + N/V-ING (Giận giữ với điều gì đó)

Eg: I was angry at the heavy rain. (Tôi bực mình vì trời mưa lớn)

4. BE/GET TIRED OF SOMETHING (Mệt mỏi với điều gì đó)

Eg: I was tired of reading those materials

5. BE FOND OF N/V-ING (Thích điều gì đó)

Eg: I am font of reading books

6. BE AMAZED OF SOMETHING (Ngạc nhiên với điều gì đó)

Eg: I was amazed of the book. (Tôi đã rất ngạc nhiên với quyển sách)

7. HAVE SOMETHING TO DO (Có điều gì đó cần làm)

Eg: She had something to do yesterday, that's why she didn't come. (Cô ấy có việc cần làm hôm qua, đó là lý do vì sao cô ấy không đến)

8. ENJOY +V-ING (Hưởng thụ việc gì đó)

Eg: I enjoy watching films

9. NOT NECESSARY FOR SOMEBODY TO DO SOMETHING (Không cần thiết để ai đó làm việc gì đó)

Eg: It is not necessary for her to translate all of english materials

10. ADJECTIVE + ENOUGH +TO DO SOMETHING (Có đủ tính chất gì đó để làm việc gì đó)

Eg: She is good enough to pass the exams. (Cô ấy đủ giỏi để thi đậu các kỳ thi)

11. HAVE ENOUGH + N + TO DO SOMETHING (Có đủ điều gì đó để làm việc gì đó)

Eg: You have to have enough knowledge and confidence to pass your interview

12. BE INTERESTED IN SOMETHING (Thích thú với điều gì đó)

Eg: He is intereseted in playing games

13. BY CHANCE = BY ACCIDENT (tình cờ)

Eg: We met by chance. (Chúng tôi gặp nhau tình cờ)

14. TAKE CARE OF SOMEBODY/SOMETHING (Chăm sóc ai đó/điều gì đó)

Eg: I am hectic with my job, so my parents help me to take care of my childrent


15. CAN'T STAND/HELP/BEAR/RESIST + V-ING (Không chịu nổi, không nhịn nổi)

Eg: I can't help falling in love with him. (Tôi không thể ngừng yêu anh ấy)

16. BE KEEN ON SOMETHING/SOMEBODY (Mặn mà với một điều gì đó/ai đó)

Eg: I am keen on books

17. GIVE UP ON SOMEBODY/SOMETHING (Từ bỏ ai đó hoặc điều gì đó)

Eg: My face has many pimples, so I decide to give up on staying up late

18. GIVE UP + V-ING (Từ bỏ làm việc gì đó)

Eg: I give up reading that book. (Tôi từ bỏ việc đọc quyển sách đó)

19. HAVE NO IDEA OF SOMETHING (Không biết gì về điều gì đó)

Eg: I have no idea of her new address

20. COMPLAIN ABOUT SOMETHING (Than phiền điều gì đó)

Eg: Our customers complained about our service yesterday

21. BE CONFUSED AT (Lúng túng vì điều gì đó)

Eg: She is confused at the price because it is so expensive[/BOOK]
 

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back