Bạn được mạc thiện mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
1,168 ❤︎ Bài viết: 63 Tìm chủ đề
711 0
Sneaker (sniːkə) : Giày thể thao

Slip on (slɪp ɒn) : Giày lười thể thao

Sandals (sændlz) : Dép xăng đan

Boots (buːts) : Bốt

Knee high boot (niː haɪ buːt) : Bốt cao gót

Loafer (ˈləʊfə) : Giày lười

Clog (klɒg) : Guốc

Stilettos (stɪˈlɛtəʊz) : Giày gót nhọn

Wedge boot (wɛʤ buːt) : Giầy đế xuồng

Chunky heel (ˈʧʌŋki hiːl) : Giày, dép đế thô

Slippers (ˈslɪpəz) : Dép đi trong nhà

Jeans (ʤiːnz) : Quần bò

Top (tɒp) : Áo

Miniskirt (ˈmɪnɪskɜːt) : Váy ngắn

Dress (drɛs) : Váy liền

Trousers (ˈtraʊzəz) : Quần dài

Boxer shorts (ˈbɒksə ʃɔːts) : Quần đùi

Shorts (ʃɔːts) : Quần soóc

Underpants (ˈʌndəˌpænts) : Quần lót nam

Knickers (ˈnɪkəz) : Quần lót nữ

Bra (brɑː) : Áo lót nữ

Dressing gown (ˈdrɛsɪŋ gaʊn) : Áo choàng tắm

Blouse (blaʊz) : Áo sơ mi nữ

Shirt (ʃɜːt) : Áo sơ mi

Bikini (bɪˈkiːni) : Bikini

Swimming Costume (ˈswɪmɪŋ ˈkɒstjuːm) : Đồ bơi

T-shirt (ˈtiːʃɜːt) : Áo phông

Pullover (pʊlˌəʊvə) : Áo len chui đầu

Jumper (ˈʤʌmpə) : Áo len

Suit (sjuːt) : Bộ com lê

Jacket (ˈʤækɪt) : Áo khoác ngắn

Anorak (ˈænəræk) : Áo khoác có mũ

Leather jacket (ˈlɛðə ˈʤækɪt) : Áo khoác da

Overcoat (ˈəʊvəkəʊt) : Áo măng tô

Miniskirt (ˈmɪnɪskɜːt) : Váy ngắn

Pyjamas (pəˈʤɑːməz) : Bộ đồ ngủ

Raincoat (ˈreɪnkəʊt) : Áo mưa

Nightie (ˈnaɪti) : Váy ngủ

Tights (taɪts) : Quần tất

Tracksuit (ˈtræks (j) uːt) : Đồ thể thao

Bracelet (breɪslɪt) : Vòng tay

Earrings (ˈɪəˌrɪŋz) : Khuyên tai

Glasses (ˈglɑːsɪz) : Kính

Handbag (ˈhændbæg) : Túi

Piercing (ˈpɪəsɪŋ) : Khuyên

Necklace (ˈnɛklɪs) : Vòng cổ

Purse (pɜːs) : Ví nữ

Sunglasses (ˈsʌnˌglɑːsɪz) : Kính râm

Ring (rɪŋ) : Nhẫn

Watch (wɒʧ) : Đồng hồ

Học từ vựng hơi lâu xíu nhưng các bạn cố gắng học để giỏi tiếng Anh nhé Cảm ơn các bạn đã xem Hay ủng hộ mình nhé thank you

Sưu tầm
 
Chỉnh sửa cuối:

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back