Bạn được Sere36 mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
1,168 ❤︎ Bài viết: 63 Tìm chủ đề
585 0
Cheese: /tʃiːz/ phô mai

Butter: /ˈbʌtər/ bơ

Dairy product: /ˈderi ˈprɑːdʌkt / sản phẩm làm từ sữa

Nut: /nʌt/ đậu phộng

Beans: /biːnz/ đậu

Peas: /piːz/ đậu hạt tròn

Vegetable: /ˈvedʒtəbl/ rau

Salad: /ˈsæləd/ món trộn, gỏi

Noodles: /ˈnuːdlz/ món có nước (phở, bún, hủ tiếu, mì)

Spaghetti/ pasta: /spəˈɡeti/ /ˈpɑːstə/ mì Ý, mì ống

Fried rice: /fraɪd raɪs/ cơm chiên

Sauce: /sɔːs/ xốt

Soup: /suːp/ súp

Sausage: /ˈsɔːsɪdʒ/ xúc xích

Hot pot: /hɑːt pɑːt / lẩu

Pork: /pɔːrk/ thịt lợn

Beef: /biːf/ thịt bò

Chicken: /ˈtʃɪkɪn/ thịt gà

Roasted food: /roʊstɪd fuːd/ đồ quay

Grilled food: / ɡrɪl fuːd/ đồ nướng

Fried food: /fraɪd fuːd / đồ chiên

Saute: /soʊˈteɪ/ đồ xào, áp chảo

Stew: /stuː/ đồ hầm, ninh, canh

Steam food: /stiːm fuːd / đồ hấp

Chicken breast: /ˈtʃɪkɪn brest / ức gà

Beefsteak: /ˈbiːfsteɪk/ bít tết

Shellfish: /ˈʃelfɪʃ/ hải sản có vỏ

Seafood: /ˈsiːfuːd/ hải sản

Fish: /fɪʃ/ cá

Shrimps: /ʃrɪmps/ tôm

Crab: /kræb/ cua

Octopus: /ˈɑːktəpəs/ bạch tuộc

Squid: /skwɪd/ mực

Snails: /sneɪlz/ ốc

Jam: /dʒæm/ mứt

French fries: /frentʃ fraɪ / khoai tây chiên kiểu Pháp

Baked potato: /beɪk pəˈteɪtoʊ / khoai tây đút lò

Hamburger: /ˈhæmbɜːrɡər/ hăm-bơ-gơ

Sandwich: /ˈsænwɪtʃ/ món kẹp

Pie: /paɪ/ bánh có nhân

Gruel: /ˈɡruːəl/ chè

Crepe: /kreɪp/ bánh kếp

Waffle: /ˈwɑːfl/ bánh tổ ong

Pizza: /ˈpiːtsə/ bánh pi-za

Curry: /ˈkɜːri/ cà ri

Ice-cream: /aɪs kriːm / kem

Tart: /tɑːrt/ bánh trứng

Rare: /rer/ món tái

Medium: /ˈmiːdiəm/ món chín vừa

Well done: /wel dʌn / món chín kỹ

Appetizers/ starter: /ˈæpɪtaɪzərz/ /ˈstɑːrtər/ món khai vị

Main course: /meɪn kɔːrs / món chính

Dessert: /dɪˈzɜːrt/ món tráng miệng

Chúc các bạn học vui vẻ

Thank you đã dọc bài của mình
 

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back