Bài viết: 5 



Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Thường Gặp. Unit 1: Language learning
1. Skill (n) : Kỹ năng
2. Follow (v) : Theo đuổi
3. Culture (n) : Văn hóa
4. Abroad (adv) : Ở nước ngoài
5. Language (n) : Ngôn ngữ
6. Shy (adj) : Nhút nhát
7. Foreigner (n) : Người nước ngoài
8. Understand (v) : Hiểu
9. Confident (adj) : Tự tin
10. Improve (v) : Cải thiện
11. Progress (n) : Tiến bộ
12.communicate (v) : Giao tiếp
13. Vocabulary (n) : Từ vựng
14. Speaker (n) : Người nói
15. Certificate (n) : Giấy chứng nhận
16. Course (n) : Khóa học
17. Original (adj) : Nguyên bản
18. Visitor (n) : Khách tham quan
19. Idea (n) : Ý tưởng
20. Conversation (n) : Cuộc trò chuyện
21. Topic (n) : Chủ đề
22. Difficulty (n) : Khó khăn
23. Beginner (n) : Người mới học
24. Scared (adj) : Sợ hãi
25. Follow one' dream: Theo đuổi ước mơ của bản thân
26. Learn new things: Học những thứ mới
27. Learn a new language: Học một ngôn ngữ mới
28. Take an English course: Theo học một khóa tiếng anh
29. Express one's ideas: Thể hiện được ý tưởng của bản thân
30. Make friends with someone: Kết bạn với ai
Chúc mọi người học từ vựng vui vẻ ^_^!
1. Skill (n) : Kỹ năng
2. Follow (v) : Theo đuổi
3. Culture (n) : Văn hóa
4. Abroad (adv) : Ở nước ngoài
5. Language (n) : Ngôn ngữ
6. Shy (adj) : Nhút nhát
7. Foreigner (n) : Người nước ngoài
8. Understand (v) : Hiểu
9. Confident (adj) : Tự tin
10. Improve (v) : Cải thiện
11. Progress (n) : Tiến bộ
12.communicate (v) : Giao tiếp
13. Vocabulary (n) : Từ vựng
14. Speaker (n) : Người nói
15. Certificate (n) : Giấy chứng nhận
16. Course (n) : Khóa học
17. Original (adj) : Nguyên bản
18. Visitor (n) : Khách tham quan
19. Idea (n) : Ý tưởng
20. Conversation (n) : Cuộc trò chuyện
21. Topic (n) : Chủ đề
22. Difficulty (n) : Khó khăn
23. Beginner (n) : Người mới học
24. Scared (adj) : Sợ hãi
25. Follow one' dream: Theo đuổi ước mơ của bản thân
26. Learn new things: Học những thứ mới
27. Learn a new language: Học một ngôn ngữ mới
28. Take an English course: Theo học một khóa tiếng anh
29. Express one's ideas: Thể hiện được ý tưởng của bản thân
30. Make friends with someone: Kết bạn với ai
Chúc mọi người học từ vựng vui vẻ ^_^!