Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Thường Gặp

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Nguyễn Mai Liên, 25 Tháng sáu 2021.

  1. Nguyễn Mai Liên

    Bài viết:
    5
    Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Thường Gặp. Unit 1: Language learning

    1. Skill (n) : Kỹ năng

    2. Follow (v) : Theo đuổi

    3. Culture (n) : Văn hóa

    4. Abroad (adv) : Ở nước ngoài

    5. Language (n) : Ngôn ngữ

    6. Shy (adj) : Nhút nhát

    7. Foreigner (n) : Người nước ngoài

    8. Understand (v) : Hiểu

    9. Confident (adj) : Tự tin

    10. Improve (v) : Cải thiện

    11. Progress (n) : Tiến bộ

    12.communicate (v) : Giao tiếp

    13. Vocabulary (n) : Từ vựng

    14. Speaker (n) : Người nói

    15. Certificate (n) : Giấy chứng nhận

    16. Course (n) : Khóa học

    17. Original (adj) : Nguyên bản

    18. Visitor (n) : Khách tham quan

    19. Idea (n) : Ý tưởng

    20. Conversation (n) : Cuộc trò chuyện

    21. Topic (n) : Chủ đề

    22. Difficulty (n) : Khó khăn

    23. Beginner (n) : Người mới học

    24. Scared (adj) : Sợ hãi

    25. Follow one' dream: Theo đuổi ước mơ của bản thân

    26. Learn new things: Học những thứ mới

    27. Learn a new language: Học một ngôn ngữ mới

    28. Take an English course: Theo học một khóa tiếng anh

    29. Express one's ideas: Thể hiện được ý tưởng của bản thân

    30. Make friends with someone: Kết bạn với ai

    Chúc mọi người học từ vựng vui vẻ ^_^!
     
  2. Nguyễn Mai Liên

    Bài viết:
    5
    Unit 2: School life

    1. Kindergarten (n) : Mẫu giáo

    2. Primary (adj) : Tiểu học

    3. Secondary (adj) : Trung học cơ sở

    4. Mathematics (n) : Toán học

    5. Engineering (n) : Ngành kĩ sư

    6. Subject (n) : Môn học

    7. Science (n) : Khoa học

    8. Popular (adj) : Thịnh hành

    9. Absent (adj) : Vắng mặt

    10. Art (n) : Nghệ thuật

    11. Attend (v) : Tham dự

    12. Term (n) : Học kì

    13. Grade (n) : Điểm số

    14. Continue (v) : Tiếp tục

    15. Announce (v) : Thông báo

    16. Nervous (adj) : Lo lắng

    17. Revise (v) : Ôn tập

    18. Assignment (n) : Bài tập

    19. Enroll (v) : Nhập học

    20. Succed (v) : Thành công

    21. Uniform (n) : Đồng phục

    22. Memorise (v) : Học thuộc

    23. Curriculum (n) : Chương trình giảng dạy

    24. Dropout (n) : Người bỏ học

    25. Start university: Vào học đại học

    26. Finish university: Học xong đại học

    27. Take an exam: Làm bài thi

    28. Cram for học gạo để chuẩn bị cho cái gì

    29. Pass an exam: Qua bài thi

    30. Pass with flying colours: Đạt điểm cao trong kì thi
     
Trả lời qua Facebook
Đang tải...