Welcome! You have been invited by Dungdh432 to join our community. Please click here to register.
1 người đang xem
Bài viết: 5 Tìm chủ đề
812 2
Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Thường Gặp. Unit 1: Language learning

1. Skill (n) : Kỹ năng

2. Follow (v) : Theo đuổi

3. Culture (n) : Văn hóa

4. Abroad (adv) : Ở nước ngoài

5. Language (n) : Ngôn ngữ

6. Shy (adj) : Nhút nhát

7. Foreigner (n) : Người nước ngoài

8. Understand (v) : Hiểu

9. Confident (adj) : Tự tin

10. Improve (v) : Cải thiện

11. Progress (n) : Tiến bộ

12.communicate (v) : Giao tiếp

13. Vocabulary (n) : Từ vựng

14. Speaker (n) : Người nói

15. Certificate (n) : Giấy chứng nhận

16. Course (n) : Khóa học

17. Original (adj) : Nguyên bản

18. Visitor (n) : Khách tham quan

19. Idea (n) : Ý tưởng

20. Conversation (n) : Cuộc trò chuyện

21. Topic (n) : Chủ đề

22. Difficulty (n) : Khó khăn

23. Beginner (n) : Người mới học

24. Scared (adj) : Sợ hãi

25. Follow one' dream: Theo đuổi ước mơ của bản thân

26. Learn new things: Học những thứ mới

27. Learn a new language: Học một ngôn ngữ mới

28. Take an English course: Theo học một khóa tiếng anh

29. Express one's ideas: Thể hiện được ý tưởng của bản thân

30. Make friends with someone: Kết bạn với ai

Chúc mọi người học từ vựng vui vẻ ^_^!
 
Bài viết: 5 Tìm chủ đề
Unit 2: School life

1. Kindergarten (n) : Mẫu giáo

2. Primary (adj) : Tiểu học

3. Secondary (adj) : Trung học cơ sở

4. Mathematics (n) : Toán học

5. Engineering (n) : Ngành kĩ sư

6. Subject (n) : Môn học

7. Science (n) : Khoa học

8. Popular (adj) : Thịnh hành

9. Absent (adj) : Vắng mặt

10. Art (n) : Nghệ thuật

11. Attend (v) : Tham dự

12. Term (n) : Học kì

13. Grade (n) : Điểm số

14. Continue (v) : Tiếp tục

15. Announce (v) : Thông báo

16. Nervous (adj) : Lo lắng

17. Revise (v) : Ôn tập

18. Assignment (n) : Bài tập

19. Enroll (v) : Nhập học

20. Succed (v) : Thành công

21. Uniform (n) : Đồng phục

22. Memorise (v) : Học thuộc

23. Curriculum (n) : Chương trình giảng dạy

24. Dropout (n) : Người bỏ học

25. Start university: Vào học đại học

26. Finish university: Học xong đại học

27. Take an exam: Làm bài thi

28. Cram for học gạo để chuẩn bị cho cái gì

29. Pass an exam: Qua bài thi

30. Pass with flying colours: Đạt điểm cao trong kì thi
 

Những người đang xem chủ đề này

Back