Bạn được Linlintttttt mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.

Sun Shine102

Nếu tìm được một người
527 ❤︎ Bài viết: 79 Tìm chủ đề
4614 1
Kiếm tiền
Sun Shine102 đã kiếm được 46140 đ
Học Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề

Tác giả: Sun Shine​

Các chủ đề:

1. Coronavirus desease - Bệnh vi rút corona (phần 1)

2. City life - Cuộc sống đô thị

3. Study - Học tập

4. School - Trường học

5. Home - Nhà

6. Film - Phim

7. Food - Thức ăn

8. Friendship - Tình bạn

9. Culrure - Văn hóa

10. Sport - Thể thao

11. Clothes and Fashion - Quần áo và thời trang

12. People - Con người

13. Kitchen - Nhà bếp

14. Coronavirus desease - Bệnh vi rút corona (phần 2)

15. Personality and Behavior - Tính cách và cách cư xử (phần 1)

16. Love stages - Các giai đoạn tình yêu (phần 1: Giai đoạn tìm hiểu và chia tay)

17. Love stages - Các giai đoạn tình yêu (phần 2: Giai đoạn yêu đương)

18. Personality and Behavior - Tính cách và cách cư xử (phần 2)

19. Diagram - Biểu đồ (cho writing)

20. Pet - Thú cưng

21. Skin, Lips, Hair - Da, môi, tóc

22. Airport - Sân bay

23. Nose, Eyes, Appearance, Teeth, Body shape - Mũi, Đôi Mắt, Ngoại hình, Răng, Dáng người

24. Food - Thức ăn

25. Hospital - Bệnh viện

26. Winter - Mùa đông

27.computer - Máy tính

28. Nature - Tự nhiên

29. Medicine - Y học

Các bạn trượt xuống dưới để xem nha
 
Chỉnh sửa cuối:
527 ❤︎ Bài viết: 79 Tìm chủ đề
Chủ đề 1: Coronavirus desease - Bệnh virut Corona (Phần 1)

1. Asymptomatic (adj) /ˌeɪ. Sɪmp. Təˈmæt̬. ɪk/: Không có triệu chứng bị bệnh

2. Carrier (n) : Người mang mầm bệnh

3.community spread (n) : Lây nhiễm cộng đồng

4. Diagnose (v) /ˌdaɪ. əɡˈnoʊz/: Chuẩn đoán

5. Epidemic (n) /ˌep. əˈdem. ɪk/: Bệnh dịch

6. Incubation period (n) /ˌɪŋ. Kjəˈbeɪ. ʃən ˌpɪr. I. əd/: Thời gian ủ bệnh

Cần đăng nhập và nhấn Thích để xem đoạn này
 
Chỉnh sửa cuối:

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back