Bạn được Thỏ mina mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
1 người đang xem
40 ❤︎ Bài viết: 16 Tìm chủ đề
925 0
Part 1: Frequency Vocabulary:

– Job advertisement: Quảng cáo tuyển dụng

– Letter of speculation = cover letter: Đơn xin việc

– To be shortlisted: Được chọn (tức là sau đó có thể được gọi đi phỏng vấn)

– HR department: Bộ phận nhân sự

– To fill in an application (form) : Điền thông tin vào đơn xin việc

– Work ethic: Đạo đức nghề nghiệp

– Team player: Đồng đội, thành viên trong đội

– Interpersonal skills: Kỹ năng giao tiếp

– Good fit: Người phù hợp

– Hiring manager: Người chịu trách nhiệm việc tuyển dụng trong một công ty

– An in-person or face-to-face interview: Cuộc phỏng vấn trực tiếp

– Headhunter: Công ty / chuyên gia săn đầu người

– Pro-active, self starter: Người chủ động

– To supply references: Những tài liệu tham khảo về lý lịch của người được phỏng vấn

– Analytical nature: Kỹ năng phân tích

– Work style: Phong cách làm việc

– Listing: Danh sách

– Problem-solving: Giải quyết khó khan

– Opening: Việc/ chức vụ chưa có người đảm nhận

– Work well: Làm việc hiệu quả

– Goal oriented: Có mục tiêu

– Tight deadlines: Hạn cuối, hạn chót gần kề

– Under pressure: Bị áp lực

– more responsibility: Nhiều trách nhiệm hơn

– Salary = pay: Tiền lương

– Asset: Người có ích

– Thinking outside the box: Có tư duy sáng tạo

– Strengths: Thế mạnh, ưu điểm

– Vacancy: Một vị trí hoặc chức vụ còn bỏ trống

– Opportunities for growth: Nhiều cơ hội phát triển

– Recruiter: Nhà tuyển dụng

– Ambitious: Tham vọng

– CV (Curriculum Vitae) (= "resume" in American English) : Bản lý lịch

– Skills: Kỹ năng

– Align: Sắp xếp
 
Last edited by a moderator:
40 ❤︎ Bài viết: 16 Tìm chủ đề
Part 2:

  1. Job requirement - Yêu cầu công việc
  2. Require: Yêu Cầu
  3. Apply: Nộp đơn
  4. To be in charge of something: Phụ trách việc gì đó
  5. To be able + to V: Đủ khả năng làm việc đó
  6. Duties: Trách nhiệm
  7. Working hours: Thời gian làm việc
  8. Full time: Toàn thời gian
  9. Part time: Bán thời gian
  10. Required qualification: Yêu cầu bằng cấp
  11. High school diploma: Bằng tốt nghiệp phổ thông
  12. Graduate: Trình độ đại học
  13. Soft skills: Kỹ năng mềm
  14. Communication skills: Kỹ năng giao tiếp
  15. Team work: Làm việc nhóm
  16. Benefit: Lợi ích dành cho nhân viên
  17. Welfare: Chế độ đãi ngộ
  18. Extra payment for Overtime work: Lương tăng ca
  19. Bonus: Tiền thưởng
  20. Paid holidays: Trả lương ngày nghỉ
  21. Contact information: Thông tin liên lạc
  22. Strengths: Điểm mạnh
  23. Weaknesses: Điểm yếu
  24. Short-term goals: Mục tiêu ngắn hạn
  25. Long-term goals: Mục tiêu dài
 
Last edited by a moderator:

Những người đang xem chủ đề này

Back