Bạn được Minmo mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
22 ❤︎ Bài viết: 8 Tìm chủ đề
1040 18
Dưới đây là một số từ vựng về chủ đề Biển đảo, một chủ đề mà người dân Việt Nam hiện nay cũng đang rất quan tâm tới. Nào, các bạn hãy cùng mình khám phá nhé

1. Paracel islands /ˈpɑːrɑsl/ /ˈaɪləndz/: Hoàng Sa

2. Spratly islands /ˈsprɑːtli /ˈaɪləndz/: Trường Sa

3. Oil rig / l r /: Dàn khoan dầu

4. Sovereignty / s vrənti /: Chủ quyền

5. Vessel / vesəl / Thuyền

6. Clash / klæ /: Va chạm

7. Exclusive economic zone (EEZ) / k sklu s v i kə n m k zə n /:

Vùng đặc quyền kinh tế

8. Nautical miles / n t kl̩ ma lz /: Hải lý

9. Continental shelf / k nt nentl̩ elf /: Thềm lục địa

10. Maritime disputes / mær ta m d spju ts /: Vùng biển tranh chấp

11. Tensions / ten n̩z /: Căng thẳng

12. Riot / ra ət /: Náo loạn

13. Provocative / prə v kət v /: Khiêu khích

14. Island: / a lənd /: Đảo

15. Shoal: / oul/ Bãi cát

16. Naval guard: / ne vl̩ d /: Cảnh sát biển

17. Water cannon / w tə kænən /: Vòi rồng

18. Invasion /in'vei n/: Sự xâm lược

19. Extortion /iks't: N/ Sự tống (tiền của)

20. Stubbornness /'st bənis/ Tính ngoan cố

21. Greedy /'gri: Di/ Tham lam

22. Scout /skaut/ Do thám

23. Arsenal /': Sinl/ Kho chứa vũ khí

24. Warmonger /'w: , m gə/ Kẻ hiếu chiến

25.9 dashes boundary / na n dæ z ba ndri /: Đường lưỡi bò

26. United Nations Convention on the Law of the Sea (UNCLOS) Công ước Liên Hiệp

Quốc về Luật biển

27. Convention /kən'ven n/ Hiệp định

28. Treaty /'tri: Ti/ Hiệp ước

29. Ally /'æli/ Bạn đồng minh

30. National sovereignty: /ˈnæʃnəl ˈsɑːvrənti/ Chủ quyền quốc gia

31. Terrorism: /ˈterərɪzəm/ Hiểm họa khủng bố

32. Sea: Biển

33. Beach: Biển

34. Boat: Thuyền (nhỏ)

35. Coast: Bờ (biển, đại dương)

36. Fisherman: Người đánh cá

37. Harbor, Port: Cảng biển

38. Island: Hòn đảo

39. Lighthouse: Hải đăng (đèn để giúp tàu thuyền định hướng)

40. Ocean: Đại dương

41. Seashore: Bờ biển (seaside)

42. Ship: Tàu

43. Submarine: Tàu ngầm

44. Coral reef: Rạn san hô (tức là một vùng nhiều san hô)

45. Create/form/be the leader of a political party

Tạo/lập/trở thành lãnh đạo của một tổ chức chính trị

46. Gain/take/win/lose/regain control of Congress

Được/lấy/thắng được/mất/giành lại quyền kiểm soát Quốc hội

47. Start/spark/lead/be on the brink of a revolution

Bắt đầu/châm ngòi/lãnh đạo/trên bờ vực của một cuộc cách mạng

48. Be engaged/locked in an internal power struggle

Tham gia/kẹt trong một cuộc đấu tranh quyền lực nội bộ

49. Lead/form a rival/breakaway faction

Dẫn dắt/tạo phe đối đầu/phe ly khai

50. Seize/take control of the government/power

Giành được/kiểm soát chính quyền/quyền lực

51. Bring down/overthrow the government/president/regime

Hạ bệ/lật đổ chính quyền/tổng thống/chế độ

52. Abolish/overthrow/restore the monarchy

Bãi bỏ/lật đổ/khô phục chế độ quân chủ

53. Establish/install a military dictatorship/a stable government

Thành lập/thiết lập một chế độ độc tài quân sự/một chính phủ ổn định

54. Be removed from office/power

Bị cách chức/quyền

55. Resign/step down as party leader/president/prime minister

Từ chức lãnh đạo đảng/tổng thống/thủ tướng

56. Enter/retire from/return to political life

Bước vào/nghỉ hưu từ/quay lại cuộc đời chính trị

57. Spark/provoke a heated/hot/intense/lively debate

Châm ngòi/kích động một cuộc tranh luận nảy lửa/nóng bỏng/dữ dội/sinh động

58. Participate in/contribute to (the) political/public debate (on/over something)

Tham gia vào/đóng góp cho cuộc tranh luận chính trị/công khai (về gì đó)

59. Launch/start/lead a campaign/movement

Khởi động/bắt đầu/dẫn dắt một chiến dịch/phong trào

60. Join/be linked with the peace/anti-war/feminist/civil rights movement

Tham gia/gắn liền với phong trào hòa bình/bài chiến tranh/nữ quyền/quyền công dân

61. Criticize/speak out against/challenge/support the government

Phê phán, lên tiếng chống lại/thách thức/hỗ trợ chính phủ

62. Put pressure on the government (to do something)

Gây áp lực lên chính phủ (để làm gì đó)

63.come under fire/pressure from opposition parties

Bị chống đối/bị gây áp lực từ các đảng đối lập
 
Từ khóa: Sửa

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back