

1. Shapes: Hình dạng
- sphere: Hình cầu
- triangle: Hình tam giác
- Equilateral triangle: Hình tam giác đều
- Isosceles triangle: Hình tam giác cân
- Right angled triangle: Hình tam giác vuông
- star: Ngôi sao
- square: Hình vuông
- oval: Hình thoi
- circle: Hình tròn
- rectangle: Hình chữ nhật
- Rectangular Prism: Hình hộp chữ nhật
- diamond: Kim cương
- semicircle: Hình bán nguyệt
- parallelogram: Hình bình hành
- quadrilateral: Hình tứ giác
- pentagon: Hình ngũ giác
- Pentagon - 5 sides: Hình ngũ giác đều
- hexagon: Hình lục giác
- Hexagon - 6 sides: Hình lục giác đều
- octagon: Hình bát giác
- octagon 8 sides: Hình bát giác đều
- polygon: Hình đa giác
- cone: Hình nón
- cube: Hình lập phương/ hình khối
- cylinder: Hình trụ
- pyramid: Hình chóp