1 người đang xem

Admin

Nothing to lose.. your love to win..
23,175 ❤︎ Bài viết: 4168 Tìm chủ đề
1195 6
Việt Nam là quốc gia nằm ở phía đông bán đảo Đông Dương, khu vực Đông Nam Á - châu Á.

Phía bắc giáp với Trung Quốc, phía tây Việt Nam giáp với Lào và Campuchia, phía tây nam giáp vịnh Thái Lan, phía đông và phía nam giáp biển Đông.

Trước đây, Việt Nam có tất cả 64 tỉnh và thành phố nhưng sau đó Hà Tây được sáp nhập vào Hà Nội.

Việt Nam còn lại 63 tỉnh thành, trong đó có 5 thành phố trực thuộc tuyến trung ương:

Hà Nội, Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Cần Thơ, Hải Phòng.

Có tất cả 28 tỉnh thành phố giáp biển, 12 huyện đảo trên biển.

Diện tích hiện tại của Việt Nam là 332.698 km², bao gồm khoảng 327.480 km² đất liền và hơn 4.500 km² biển nội thủy - đứng hạng 65 thế giới về diện tích.

Dân số của Việt Nam thời điểm hiện tại~khoảng 90 triệu dân - số liệu năm 2013 - đứng hạng 14 thế giới về dân số.

Việt Nam có hơn 4.000 hòn đảo, bãi đá ngầm lớn nhỏ, gần và xa bờ, có vùng nội thủy, lãnh hải..

Vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa được Chính phủ Việt Nam xác định gần gấp ba lần diện tích đất liền: Khoảng trên 1 triệu km²

Trên biển Đông có quần đảo Trường Sa và Hoàng Sa là của Việt Nam nhưng đang tranh chấp với các quốc gia Đài Loan, Trung Quốc, Malaysia và Philippines.

Dưới dây là danh sách diện tích và dân số các tỉnh thành Việt Nam trên toàn quốc:

Dân số Việt Nam hiện nay

Số Thứ TựTên Tỉnh, Thành PhốDiện Tích Các TỉnhDân Số Tỉnh
1An Giang 3.536, 7 km2 1.908.352
4Bắc Giang 3.848, 9 km2 1.803.950
3Bạc Liêu 2.468, 7 km2 907.236
7Bến Tre 2.357, 7 km2 1.288.463
8Bình Dương 2.694, 4 km2 2.426.561
11Bình Thuận 7.812, 8 km2 1.230.808
14Cần Thơ 1.409, 0 km2 1.235.171
15Đà Nẵng 1.285, 4 km2 1.134.310
17Đắk Nông 6.515, 6 km2 622.168
19Đồng Nai 5.907, 2 km2 3.097.107
21Gia Lai 15.536, 9 km2 1.513.847
23Hà Nam 860, 5 km2 852.800
25Hà Tĩnh 5.997, 8 km2 1.288.866
27Hải Phòng 1.523, 9 km2 1.837.173
28Hòa Bình 4.608, 7 km2 854.131
31Hưng Yên 926, 0 km2 1.252.731
33Kiên Giang 6.348, 5 km2 1.723.067
35Lai Châu 9.068, 8 km2 460.196
37Lạng Sơn 8.320, 8 km2 781.655
39Long An 4.492, 4 km2 1.688.547
41Nghệ An 16.490, 9 km2 3.327.791
43Ninh Thuận 3.358, 3 km2 590.467
45Phú Yên 5.060, 6 km2 872.964
47Quảng Nam 10.438, 4 km2 1.495.812
49Quảng Ninh 6.102, 3 km2 1.320.324
51Sóc Trăng 3.311, 6 km2 1.199.653
53Tây Ninh 4.039, 7 km2 1.169.165
55Thái Nguyên 3.534, 7 km2 1.286.751
57Thừa Thiên Huế 5.033, 2 km2 1.128.620
59Trà Vinh 2.341, 2 km2 1.009.168
61Vĩnh Long 1.504, 9 km2 1.022.791
63Yên Bái 6.886, 3 km2 821.030

[/TR] [TD] 2[/TD] [TD]Bà Rịa Vũng Tàu[/TD] [TD] 1.989, 5 km2[/TD] [TD] 1.148.313[/TD] [/TR]

[/TR] [TD] 5[/TD] [TD]Bắc Kạn[/TD] [TD] 4.859, 4 km2[/TD] [TD] 313.905[/TD] [/TR]

[/TR] [TD] 6[/TD] [TD]Bắc Ninh[/TD] [TD] 822, 7 km2[/TD] [TD] 1.368.840[/TD] [/TR]

[/TR] [TD] 9[/TD] [TD]Bình Định[/TD] [TD] 6.050, 6 km2[/TD] [TD] 1.486.918[/TD] [/TR]

[/TR] [TD] 10[/TD] [TD]Bình Phước[/TD] [TD] 6.871, 5 km2[/TD] [TD] 994.679[/TD] [/TR]

[/TR] [TD] 12[/TD] [TD]Cà Mau[/TD] [TD] 5.294, 9 km2[/TD] [TD] 1.194.476[/TD] [/TR]

[/TR] [TD] 13[/TD] [TD]Cao Bằng[/TD] [TD] 6.707, 9 km2[/TD] [TD] 530.341[/TD] [/TR]

[/TR] [TD] 16[/TD] [TD]Đắk Lắk[/TD] [TD] 13.125, 4 km2[/TD] [TD] 1.869.322[/TD] [/TR]

[/TR] [TD] 18[/TD] [TD]Điện Biên[/TD] [TD] 9.562, 9 km2[/TD] [TD] 598.856[/TD] [/TR]

[/TR] [TD] 20[/TD] [TD]Đồng Tháp[/TD] [TD] 3.377, 0 km2[/TD] [TD] 1.599.504[/TD] [/TR]

[/TR] [TD] 22[/TD] [TD]Hà Giang[/TD] [TD] 7.914, 9 km2[/TD] [TD] 854.679[/TD] [/TR]

[/TR] [TD] 24[/TD] [TD]Hà Nội[/TD] [TD] 3.323, 6 km2[/TD] [TD] 8.053.663[/TD] [/TR]

[/TR] [TD] 26[/TD] [TD]Hải Dương[/TD] [TD] 1.656, 0 km2[/TD] [TD] 1.705.059[/TD] [/TR]

[/TR] [TD] 30[/TD] [TD]Hậu Giang[/TD] [TD] 1.602, 5 km2[/TD] [TD] 733.017[/TD] [/TR]

[/TR] [TD] 29[/TD] [TD]Hồ Chí Minh[/TD] [TD] 2.095, 6 km2[/TD] [TD] 8.993.082[/TD] [/TR]

[/TR] [TD] 32[/TD] [TD]Khánh Hòa[/TD] [TD] 5.217, 7 km2[/TD] [TD] 1.231.107[/TD] [/TR]

[/TR] [TD] 34[/TD] [TD]Kon Tum[/TD] [TD] 9.689, 6 km2[/TD] [TD] 540.438[/TD] [/TR]

[/TR] [TD] 38[/TD] [TD]Lâm Đồng[/TD] [TD] 9.773, 5 km2[/TD] [TD] 1.296.606[/TD] [/TR]

[/TR] [TD] 36[/TD] [TD]Lào Cai[/TD] [TD] 6.383, 9 km2[/TD] [TD] 730.420[/TD] [/TR]

[/TR] [TD] 40[/TD] [TD]Nam Định[/TD] [TD] 1.652, 6 km2[/TD] [TD] 1.780.393[/TD] [/TR]

[/TR] [TD] 42[/TD] [TD]Ninh Bình[/TD] [TD] 1.376, 7 km2[/TD] [TD] 982.487[/TD] [/TR]

[/TR] [TD] 44[/TD] [TD]Phú Thọ[/TD] [TD] 3.533, 4 km2[/TD] [TD] 1.463.726[/TD] [/TR]

[/TR] [TD] 46[/TD] [TD]Quảng Bình[/TD] [TD] 8.065, 3 km2[/TD] [TD] 895.430[/TD] [/TR]

[/TR] [TD] 48[/TD] [TD]Quảng Ngãi[/TD] [TD] 5.153, 0 km2[/TD] [TD] 1.231.697[/TD] [/TR]

[/TR] [TD] 50[/TD] [TD]Quảng Trị[/TD] [TD] 4.739, 8 km2[/TD] [TD] 632.375[/TD] [/TR]

[/TR] [TD] 52[/TD] [TD]Sơn La[/TD] [TD] 14.174, 4 km2[/TD] [TD] 1.248.415[/TD] [/TR]

[/TR] [TD] 54[/TD] [TD]Thái Bình[/TD] [TD] 1.570, 0 km2[/TD] [TD] 1.860.447[/TD] [/TR]

[/TR] [TD] 56[/TD] [TD]Thanh Hóa[/TD] [TD] 11.132, 2 km2[/TD] [TD] 3.640.128[/TD] [/TR]

[/TR] [TD] 58[/TD] [TD]Tiền Giang[/TD] [TD] 2.508, 3 km2[/TD] [TD] 1.764.185[/TD] [/TR]

[/TR] [TD] 60[/TD] [TD]Tuyên Quang[/TD] [TD] 5.867, 3 km2[/TD] [TD] 784.811[/TD] [/TR]

[/TR] [TD] 62[/TD] [TD]Vĩnh Phúc[/TD] [TD] 1.236, 5 km2[/TD] [TD] 1.154.154[/TD] [/TR]

PS:

Nguồn được tổng hợp từ trên Internet, Wiki. Số liệu dân số được cung cấp 1/4/2019.


les1sew.jpg
 
Chỉnh sửa cuối:

Những người đang xem chủ đề này

Back