Bạn được Hoàng Huyễn Hoặc mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
1 người đang xem

Mune04

Lạc Lạc Yêu Yêu
16 ❤︎ Bài viết: 10 Tìm chủ đề
2096 1
Từ vựng tiếng Trung chủ đề phụ tùng ô tô

1

离合器

Líhéqì

Bộ tiếp hợp, bộ li hợp

2

变速器

Bìan sùqì

Hộp số

3

万向节

Wàn xìang jié

Trục các đăng

4

球头

Qíu tóu

Khớp cầu

5

横拉杆

Héng lāgǎn

Đòn kéo dọc

6

转向节

Zhuǎnxìang jié

Bộ khống chế (số vòng quay)

7

排气尾管

Pái qì wěi guǎn

Ống xả khói

8

滑动轴承

Húadòng zhóuchéng

Ổ trượt

9

气泵瓦

Qìbèng wǎ

Bạc biên bơm hơi

10

止推片

Zhǐ tuī pìan

Căn dơ dọc

11

一轴 (变速箱四挡头)

Yī zhóu (bìansù xiāng sì dǎng tóu)

Trục A cơ

12

变速箱副轴

Bìansù xiāng fù zhóu

Trục thứ cấp

13

飞轮

Fēilún

Vành gài to

14

各种相关的轴承

Gè zhǒng xiāngguān de zhóuchéng

Bi rọ các loại

15

变速箱盖附带变速杆

Bìansù xiāng gài fùdài bìansù gǎn

Nắp hộp số cả càng

16

喷油嘴

Pēn yóu zuǐ

Kim phun

17

柱塞 (喷油嘴里面)

Zhù sāi (pēn yóu zuǐ lǐmìan)

Pít tông long giơ

18

液 (高) 压油管

Yè (gāo) yā yóuguǎn

Ti ô cao áp

19

连杆

Lían gān

Tay biên

20

差速器

Chà sù qì

Vỏ vi sai

21

牙的齿轮

Yá de chǐlún

Bánh răng cấu răng

22

差速器总成

Chà sù qì zǒng chéng

Ruột vi sai com lê

23

前轮鼓

Qían lún gǔ

May ơ trước

24

前轮刹车鼓

Qían lún shāchē gǔ

Tăng bua trước

25

刹车 (磨檫) 片

Shāchē (mó chá) pìan

Má phanh

26

离合器 (磨檫) 片

Líhéqì (mó chá) pìan

Lá côn

27

传动轴吊耳

Chúandòng zhóu dìao ěr

Bi quang treo com lê

28

气泵

Qìbèng

Bơm hơi

29

拖头

Tuō tóu

Đầu kéo

30

混凝土搅拌车

Hùn níng tǔ jiǎobàn chē

Xe trộn bê tông

31

自卸载货车

Zì xièzài huòchē

Xe tải tự đổ

32

马力, 功率

Mǎlì, gōnglǜ

Mã lực, công suất

33

备用胎

Bèiyòng tāi

Săm lốp dự

34

车外壳片

Chē wàiké pìan

Phòng ca bin

35

车轮

Chēlún

Bánh xe

36

车厢

Chēxiāng

Thùng xe

37

车架

Chē jìa

Khung xe

38

转向机

Zhuǎnxìang jī

Máy chuyển hướng

39

后桥

Hòu qíao

Cầu sau

40

发动机油

Fā dòngjī yóu

Dầu máy

41

底盘油

Dǐpán yóu

Dầu cầu

42

油泵

Yóubèng

Bơm dầu

43

方向盘助力

Fāng xìang pán zhùlì

Bơm trợ lực tay lái

44

超重低音喇叭

Chāozhòng dīyīn lǎbā

Loa siêu trầm

45

监听音箱

Jiāntīng yīnxiāng

Loa kiểm tra

46

底光灯

Dǐ guāng dēng

Đèn chiếu dưới

47

汽缸 (四配套)

Qìgāng (sì pèitào)

Hơi kẹp thép

48

活塞环

Huósāi húan

Hơi séc măng

49

变速箱同步器

Bìansù xiāng tóngbù qì

Đồng hốc Đồng tốc

50

雨刮

Yǔ guā

Cần gạt nước

51

自行车零件的名称

Zì xíng chē língjìan de míngchēng

Tên gọi linh kiện xe đạp

52

外胎

Wàitāi

Lốp

53

内胎

Nèitāi

Xăm

54

辐线

Fú xìan

Đũa

55

把手

Bǎshǒu

Vành tay cầm

56

铁轮圈

Tiě lún quān

Vành xe

57

车架

Chē jìa

Khung xe

58



Líng

Chuông

59

前刹

Qían shā

Phanh trước

60

后刹

Hòu shā

Phanh sau

61

链条

Lìantíao

Xích

62

滚珠

Gǔnzhū

Bi

63

轴承

Zhóuchéng

Trục

64

货架工具

Huòjìa gōngjù

Găc đèo pu

65

锤子

Chúizi

Búa

66

板手

Bǎn shǒu

Cà lê

67

螺丝批

Luósī pī

Tô vít

68

手泵

Shǒu bèng

Bơm tay

69

气门芯

Qìmén xīn

Bi van

70

螺栓垫片

Luóshuān dìan pìan

Bu lông tắc kê sau

71

前钢板插销

Qían gāngbǎn chāxiāo

Ắc nhíp trước

72

前照灯

Qían zhào dēng

Đèn pha

73

左右后挡泥板

Zuǒyòu hòu dǎng ní bǎn

Ghế lái, đệm ghế lái

74

散热器带导风照

Sànrè qì dài dǎo fēng zhào

Bộ tản nhiệt

75

格棚

Gé péng

Ca lăng

76

方向盘/转向盘

Fāng xìang pán / zhuǎn xìang pán

Vô lăng

77

安全带

ānquán dài

Dây an toàn

78

手刹架

Shǒushā jìa

Cần phanh tay

79

制动分泵

Zhì dòng fēn bèng

Phanh

80

垫板

Dìan bǎn

Đệm

81

司机坐椅

Sījī zuò yǐ

Ghế lái

82

空压机

Kōng yā jī

Máy nén

83

尖尾螺钉

Jiān wěi luódīng

Đinh vít đuôi nhỏ

84

汽车音响

Qìchē yīnxiǎng

Còi xe

85

轮胎

Lúntāi

Lốp xe

86

汽车发动机

Qìchē fā dòngjī

Động cơ/ mô tơ

87

制动鼓

Zhì dòng gǔ

Tăng bua

88

六角螺栓

Lìujiǎo luóshuān

Bu lông lục giác

89

除雾风管

Chú wù fēng guǎn

Ống gió khử sương

90

一字形起子

Yī zìxíng qǐzi

Tua vít 4 cạnh

91

六角开槽螺母

Lìujiǎo kāi cáo luómǔ

Êcu lục giác có rãnh

92

防水薄膜

Fángshuǐ bómó

Màng mỏng chắn nước

93

过渡风道

Guòdù fēng dào

Đường ống gió

94

水泵

Shuǐbèng

Máy bơm nước

95

离合器

Líhéqì

Bộ côn

96

消声器

Xiāoshēngqì

Bình giảm thanh

97

楔形锁销

Xiēxíng suǒ xiāo

Chốt cavét

98

收放机喇叭带连接线

Shōu fàng jī lǎbā dài líanjiē xìan

Loa đài và dây

99

里程表

Lǐchéng biǎo

Đồng hồ công tơ mét

100

手制动软轴线

Shǒu zhì dòng ruǎn zhóuxìan

Dây phanh tay

101

前转向灯灯泡

Qían zhuǎnxìang dēng dēngpào

Bóng đèn xi nhan

102

发动机水泵

Fādòngjī shuǐbèng

Bơm nước động cơ có trợ lực

103

顶盖

Dǐng gài

Tấm đậy nắp

104

蒸发器

Zhēngfā qì

Giàn lạnh

105

冷凝器

Lěngníng qì

Giàn nóng

106

防尖罩

Fáng jiān zhào

Chụp chắn bụi

107

六角头推形螺塞

Lìujiǎo tóu tuī xíng luó sāi

Nút ren côn lục giác

108

汽油机

Qìyóujī

Động cơ ga dầu

109

进风管

Jìn fēng guǎn

Ống dẫn gió vào

110

发动机气缸

Fā dòngjī qìgāng

Bộ hơi động cơ

111

顶盖

Dǐng gài

Nắp trần

Bạn cần 100 Xu để xem nội dung này, kiếm xu hoặc nạp xu tại đây
[DOWN][/DOWN]
 

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back