1 người đang xem

Mune04

Lạc Lạc Yêu Yêu
16 ❤︎ Bài viết: 10 Tìm chủ đề
1625 7
Từ vựng tiếng trung chủ đề quần áo

1) Áo ngắn bó sát người 紧身短上衣 jǐnshēn duǎn shàngyī

2) Áo form rộng ngắn tay 宽松短上衣 kuānsōng duǎn shàngyī

3) Áo khoác ngoài kiểu thụng 宽松外衣 kuānsōng wàiyī

4) Áo choàng 卡曲衫 kǎ qū shān

5) Áo kiểu thể thao 运动衫 yùndòng shān

6) Áo thun t 恤衫 xùshān

7) Áo bành-tô 大衣 dàyī

8) Áo khoác ngắn (gọn nhẹ) 轻便大衣 qīngbìan dàyī

9) Áo gió 风衣 fēngyī

10) Áokhoác, áo choàng 罩衫 zhàoshān

11) Áo dài của nữ 长衫 chángshān

12) Sườn xám 旗袍 qípáo

13) Áo sơ mi cộc tay 短袖衬衫 duǎn xìu chènshān

14) Áo sơ mi dài tay 长袖衬衫 cháng xìu chènshān

15) Quần áo thường ngày 家常便服 jiācháng bìanfú

16) Quần áo mặc ở nhà của nữ 女式家庭便服 nǚ shì jiātíng bìanfú

17) Quần áo ngủ (pyjamas) 睡衣裤 shùiyī kù

18) Áo ngủ, váy ngủ 睡衣 shùiyī

19) Quần cộc, quần đùi 短裤 duǎnkù

20) Quần dài 长裤 cháng kù

21) Quần liền áo 连衫裤 lían shān kù

22) Quần rộng 宽松裤 kuānsōng kù

23) Quần ống loe 喇叭裤 lǎbā kù

24) Quần váy 裙裤 qún kù

25) Quần bò, quần jean 牛仔裤 níuzǎikù

26) Quần thun 弹力裤 tánlì kù

27) Quần ka ki 卡其裤 kǎqí kù

28) Váy 裙裤 qún kù

29) Váy liền áo 连衣裙 líanyīqún

30) Váy ngắn 超短裙 chāoduǎnqún

31) Váy đuôi cá 鱼尾裙 yú wěi qún

32) Bộ váy nữ 女裙服 nǚ qún fú

33) Áo bông 棉衣 míanyī

34) Quần áo thường ngày 便服套装 bìanfú tàozhuāng

35) Bộ quần áo jean 牛仔套装 níuzǎi tàozhuāng

36) Lễ phục 礼服 lǐfú

37) Quần áo dạ hội 夜礼服 yè lǐfú

38) Lễ phục quân đội 军礼服 jūn lǐfú

39) Quần áo cưới 婚礼服 hūn lǐfú

40) Quần áo công sở 工作服 gōngzuòfú

41) Đầm bầu 孕妇服 yùnfù fú

42) Quần áo trẻ sơ sinh 婴儿服 yīng'ér fú

43) Đồng phục học sinh 学生服 xuéshēng fú

44) Áo bơi 游泳衣 yóuyǒng yī

45) Tang phục 丧服 sāngfú

46) Âu phục, com lê 西装 xīzhuāng

47) Y phục trung quốc 中装 zhōng zhuāng

48) Thường phục 便装 bìanzhuāng

49) Áo kimono 和服 héfú

50) Trang phục truyền thống 传统服装 chúantǒng fúzhuāng

51) Trang phục dân tộc 民族服装 mínzú fúzhuāng

52) Quần áo da 皮革服装 pígé fúzhuāng

53) Trang phục lễ hội 节日服装 jiérì fúzhuāng

54) Trang phục nông dân 农民服装 nóngmín fúzhuāng

55) Kiểu 款式 kuǎnshì

56) Thời trang 时装 shízhuāng

57) Quần áo tết 春装 chūnzhuāng

58) Quần áo mùa hè 夏服 xìafú

59) Quần áo mùa thu 秋服 qiū fú

60) Quần áo mùa đông 冬装 dōngzhuāng

Bạn cần 1,000 Xu để xem nội dung này, kiếm xu hoặc nạp xu tại đây
[DOWN][/DOWN]
 
Chỉnh sửa cuối:

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back