- Xu
- 40,230


1. Environment: Môi trường
2. Preserve: Bảo tồn, gìn giữ
3. Newsletter: Bản tin
4. Editor: Biên tập viên
5. Preservation: Sự bảo tồn
5. Confused: Làm lẫn lộn
6. Deforestation: Sự phá rừng
7. Depletion: Suy yếu, cạn kiệt
8. Global warming: Sự nóng lên toàn cầu
9. Melt: Tan ra
10. Rise: Tăng lên
11. Rocket: Tên lửa
12. Fertilizer: Phân bón
13. Pollutants: Chất ô nhiễm
14. Pesticide: Thuốc trừ sâu
15. Blook age: Sự bao vây
16. Ecosystem: Hệ sinh thái
17. Logo: Biểu tượng
18. Degradation: Sự giảm sút
19. Harmony: Sự hài hòa
20. Soll pollution: Ô nhiễm đất
21. Water pollution: Ô nhiễm nước
22. Air pollution: Ô nhiễm không khí
23. Noise pollution: Ô nhiễm tiếng ồn.
2. Preserve: Bảo tồn, gìn giữ
3. Newsletter: Bản tin
4. Editor: Biên tập viên
5. Preservation: Sự bảo tồn
5. Confused: Làm lẫn lộn
6. Deforestation: Sự phá rừng
7. Depletion: Suy yếu, cạn kiệt
8. Global warming: Sự nóng lên toàn cầu
9. Melt: Tan ra
10. Rise: Tăng lên
11. Rocket: Tên lửa
12. Fertilizer: Phân bón
13. Pollutants: Chất ô nhiễm
14. Pesticide: Thuốc trừ sâu
15. Blook age: Sự bao vây
16. Ecosystem: Hệ sinh thái
17. Logo: Biểu tượng
18. Degradation: Sự giảm sút
19. Harmony: Sự hài hòa
20. Soll pollution: Ô nhiễm đất
21. Water pollution: Ô nhiễm nước
22. Air pollution: Ô nhiễm không khí
23. Noise pollution: Ô nhiễm tiếng ồn.