1 người đang xem

Chiên Min's

I purple you!
5,204 ❤︎ Bài viết: 553 Tìm chủ đề
1271 0
Từ vựng về đám cưới thuộc chủ đề Cultural Diversity (sự đa dạng văn hóa) tiếng anh lớp 10.

1. Wedding: Đám cưới

2. Proposal: Sự cầu hôn

3. Ceremony: Nghi lễ

4. Engagement: Sự hứa hôn

5. Bride: Cô dâu

6. Groom: Chú rể

7. Best men: Phù rể

8. Bridesmaids: Phù dâu

9. Expenses: Phí tổn

10. Reception: Tiệc chiêu đãi

11. Presentation: Sự trình bày

12. Honeymoon: Tuần trăng mật

13. Guests: Khách

14. Wedding flowers: Hoa cưới

15. Wedding dress: Váy cưới
 

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back