

1. So sánh bằng nhau trong mệnh đề xác định và nghi vấn
as + adjective + as
Ví dụ:
- Girls are as intelligent as boys
Nữ sinh cũng thông minh như nam sinh
- My mother is as tall as your mother
Mẹ tôi cũng cao bằng mẹ cậu
- French is as difficult as English
Tiếng Pháp cũng khó như tiếng Anh
- Is French as difficult as English?
Tiếng Pháp có khó bằng tiếng Anh không?
2. So sánh bằng nhau trong mệnh đề phủ định (= so sánh không bằng nhau)
not so + adjective + as
Ví dụ:
- Girls are not so intelligent as boys
Nữ sinh không thông minh bằng nam sinh
- My mother is not so tall as your mother
Mẹ tôi không cao bằng mẹ cậu
- French is not so difficult as English
Tiếng Pháp không khó bằng tiếng Anh
3. So sánh bằng nhau trong mệnh đề nghi vấn phủ định
Not as + adjective + as
Ví dụ:
- Are girls not as intelligent as boys?
Nữ sinh không thông minh bằng nam sinh sao?
- Is my mother not as tall as your mother?
Mẹ tôi không cao bằng mẹ cậu sao?
- Is French not as difficult as English?
Tiếng Pháp không khó bằng tiếng Anh sao?
4. So sánh kém nhau
Less + adjective + than
Ví dụ:
- Girls are less intelligent than boys
Nữ sinh kém thông minh hơn nam sinh
- This car is less expensive than that one
Xe hơi này ít mắc hơn xe hơi kia
Phụ chú:
1. Phân từ quá khứ có hình thức so sánh bằng nhau như sau:
as much + past part + as
Ví dụ:
He was as much frightened as his friend
Nó cũng sợ như bạn nó
2. Danh từ cũng có hình thức so sánh như nhau
the same + noun + as
Ví dụ:
- Thảo has the same address as Mai
Thảo có cùng địa chỉ như Mai
- He came at the same time as I
Nó đến cùng lúc như tôi
3. So sánh với những từ: Similar, like, alike, different
Hình thức 1
A and B are alike (giống nhau)
similar (giống nhau)
Different (khác nhau)
Ví dụ:
- My car and yours are alike (similar)
Xe tôi và xe anh giống nhau
- My car and yours are different
Xe tôi và xe anh khác nhau
Hình thức 2
A is like B
similar to
Different from
Ví dụ:
- My car is like yours
Xe tôi giống xe anh
(hoặc My car is similar to yours)
- My car is different from yours
Xe tôi khác xe anh
To be continued
as + adjective + as
Ví dụ:
- Girls are as intelligent as boys
Nữ sinh cũng thông minh như nam sinh
- My mother is as tall as your mother
Mẹ tôi cũng cao bằng mẹ cậu
- French is as difficult as English
Tiếng Pháp cũng khó như tiếng Anh
- Is French as difficult as English?
Tiếng Pháp có khó bằng tiếng Anh không?
2. So sánh bằng nhau trong mệnh đề phủ định (= so sánh không bằng nhau)
not so + adjective + as
Ví dụ:
- Girls are not so intelligent as boys
Nữ sinh không thông minh bằng nam sinh
- My mother is not so tall as your mother
Mẹ tôi không cao bằng mẹ cậu
- French is not so difficult as English
Tiếng Pháp không khó bằng tiếng Anh
3. So sánh bằng nhau trong mệnh đề nghi vấn phủ định
Not as + adjective + as
Ví dụ:
- Are girls not as intelligent as boys?
Nữ sinh không thông minh bằng nam sinh sao?
- Is my mother not as tall as your mother?
Mẹ tôi không cao bằng mẹ cậu sao?
- Is French not as difficult as English?
Tiếng Pháp không khó bằng tiếng Anh sao?
4. So sánh kém nhau
Less + adjective + than
Ví dụ:
- Girls are less intelligent than boys
Nữ sinh kém thông minh hơn nam sinh
- This car is less expensive than that one
Xe hơi này ít mắc hơn xe hơi kia
Phụ chú:
1. Phân từ quá khứ có hình thức so sánh bằng nhau như sau:
as much + past part + as
Ví dụ:
He was as much frightened as his friend
Nó cũng sợ như bạn nó
2. Danh từ cũng có hình thức so sánh như nhau
the same + noun + as
Ví dụ:
- Thảo has the same address as Mai
Thảo có cùng địa chỉ như Mai
- He came at the same time as I
Nó đến cùng lúc như tôi
3. So sánh với những từ: Similar, like, alike, different
Hình thức 1
A and B are alike (giống nhau)
similar (giống nhau)
Different (khác nhau)
Ví dụ:
- My car and yours are alike (similar)
Xe tôi và xe anh giống nhau
- My car and yours are different
Xe tôi và xe anh khác nhau
Hình thức 2
A is like B
similar to
Different from
Ví dụ:
- My car is like yours
Xe tôi giống xe anh
(hoặc My car is similar to yours)
- My car is different from yours
Xe tôi khác xe anh
To be continued