Tiếng Anh Học Tiếng Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề

Discussion in 'Ngoại Ngữ' started by Chụy Tít, Jan 12, 2019.

  1. Chụy Tít

    Messages:
    416
    1. Shapes: Hình dạng

    1. sphere: Hình cầu
    2. triangle: Hình tam giác
    3. Equilateral triangle: Hình tam giác đều
    4. Isosceles triangle: Hình tam giác cân
    5. Right angled triangle: Hình tam giác vuông
    6. star: Ngôi sao
    7. square: Hình vuông
    8. oval: Hình thoi
    9. circle: Hình tròn
    10. rectangle: Hình chữ nhật
    11. Rectangular Prism: Hình hộp chữ nhật
    12. diamond: Kim cương
    13. semicircle: Hình bán nguyệt
    14. parallelogram: Hình bình hành
    15. quadrilateral: Hình tứ giác
    16. pentagon: Hình ngũ giác
    17. Pentagon - 5 sides: Hình ngũ giác đều
    18. hexagon: Hình lục giác
    19. Hexagon - 6 sides: Hình lục giác đều
    20. octagon: Hình bát giác
    21. octagon 8 sides: Hình bát giác đều
    22. polygon: Hình đa giác
    23. cone: Hình nón
    24. cube: Hình lập phương/ hình khối
    25. cylinder: Hình trụ
    26. pyramid: Hình chóp
     
    LieuDuong likes this.
  2. Chụy Tít

    Messages:
    416
    2. Vietnamese Food

    a) Vegetables

    1. Morning glory: Rau muống

    2. Sweet potato greens: Rau lang

    3. Tossa jute: Rau đay

    4. Ceylon spinach: Mồng tơi

    5. Pennywort: Rau má

    6. Amaranth vegetable: Rau dền

    7. Coriander: Rau mùi

    8. Culantro: Rau mùi tàu, ngò gai

    9. Vietnamese coriander: Rau răm

    10. Fish mint: Rau diếp cá

    11. Thai basil: Húng quế

    12. Vietnamese balm: Kinh giới

    13. Vietnamese perilla: Tía tô

    14. Spearmint: Húng lủi
     
    LieuDuong likes this.
  3. Cám ơn bạn, bài viết thật hữu ích. Sẽ tốt hơn nếu có phiên âm latinh, tks!
     
    Chụy Tít likes this.
Trả lời qua Facebook
Loading...