Tên giao dịch tiếng anh và swift code các ngân hàng Việt Nam

Thảo luận trong 'Kiếm Tiền' bắt đầu bởi Admin, 23 Tháng năm 2016.

  1. Admin Nothing to lose.. your love to win..

    Bài viết:
    4,094
    Danh sách Bank Name và Swift Code tất cả các ngân hàng của Việt Nam để chuyển tiền từ nước ngoài, Paypal về Việt Nam.

    Danh sách:

    Ngân Hàng Đông Á:

    Tên Thường gọi: EAB – DongABank

    Tên Giao Dịch Quốc Tế/Tên Thường Gọi: Quốc tế/Tên Thường Gọi: DongA Bank

    Swift code: EACBVNVX

    - -

    Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Ngoại Thương VN:

    Tên Thường Gọi: Vietcombank

    Tên Giao Dịch Quốc Tế/Bank Name: BANK FOR FOREIGN TRADE OF VIETNAM

    Swift code: BFTVVNVX

    - -

    Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Á Châu:

    Tên Thường Gọi: ACB

    Tên Giao Dịch Quốc Tế/Bank Name: Asia Commercial Bank

    Swift code: ASCBVNVX

    - -

    Ngân Hàng Xuất Nhập Khẩu Việt Nam:

    Tên Thường Gọi: Eximbank

    Tên Giao Dịch Quốc Tế/Bank Name: Vietnam Export Import Bank

    Swift code: EBVIVNVX

    - -

    Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn:

    Tên Thường Gọi: Agribank

    Tên Giao Dịch Quốc Tế/Bank Name: Vietnam Bank of Agriculture and Rural Development

    Swift code: VBAAVNVX

    - -

    Ngân Hàng Sài Gòn Thương Tín:

    Tên Thường Gọi: Sacombank

    Tên Giao Dịch Quốc Tế/Bank Name: Saigon Thuong Tin Commercial Joint Stock Bank

    Swift code: SGTTVNVX

    - -

    Ngân Hàng Công Thương Việt Nam

    Tên Thường Gọi: VietinBank (tên cũ là Incomebank)

    Tên Giao Dịch Quốc Tế/Bank Name: Vietnam Bank for Industry and Trade

    Swift code: ICBVVNVX

    - -

    Ngân hàng đầu tư và phát triển Việt Nam

    Tên Thường Gọi: BIDV

    Tên Giao Dịch Quốc Tế/Bank Name: Bank for Investment & Development of Vietnam

    Swift Code: BIDVVNVX

    - -

    Ngân Hàng thương mại cổ phần hàng hải Việt Nam

    Tên Thường Gọi: Maritime Bank

    Tên Giao Dịch Quốc Tế/Bank Name: Maritime Bank

    Swift Code: MCOBVNVX

    - -

    Ngân Hàng thương mại cổ phần Kỹ thương Việt Nam

    Tên Thường Gọi: Techcombank

    Tên Giao Dịch Quốc Tế/Bank Name: Vietnam Technological and Commercial Joint- stock Bank

    Swift Code: VTCBVNVX

    - -

    Ngân Hàng ANZ

    Tên Thường Gọi: ANZ Bank

    Tên Giao Dịch Quốc Tế/Bank Name: Australia and New Zealand Banking

    Swift Code: ANZBVNVX

    - -

    Ngân Hàng Thương Mại cổ phần Sài Gòn - Hà Nội

    Tên Thường Gọi: SHB

    Tên Giao Dịch Quốc Tế/Bank Name: Saigon - Hanoi Commercial Joint Stock Bank

    Swift Code: ?

    - -

    Ngân hàng TNHH một thành viên HSBC

    Tên Thường Gọi: HSBC

    Tên Giao Dịch Quốc Tế/Bank Name: The Hongkong and Shanghai Banking Coporation

    Swift Code: ?

    [​IMG]
     
    Chỉnh sửa cuối: 15 Tháng chín 2020
Trả lời qua Facebook
Đang tải...