- Xu
- 860


DESCRIBING THINGS- MÔ TẢ VẬT
1. Little hand. Tay nhỏ
2. Big hand. Tay lớn
3. Fast driver. Người lái xe nhanh
4. Slow driver. Người lái xe chậm
5. Hard chair. Ghếcứng
6. Soft chair. Ghế mềm
7. Thick book. Sáchdày
8. Thin book. Sách mỏng
9. Full glass. Ly đầy
10. Empty glass. Ly cạn
11. Noisy children/ loud children. Trẻ ồn ào / Trẻ ầm ỹ.
12. Quiet children. Trẻ yên lặng
13. Heavy box. Hộp nặng
14. Light box. Hộp nhẹ
15. Same color. Cùng màu
16. Different colors. Khác màu
17. Good dog. Chó ngoan
18. Bad dog. Chó hư
19. Expensive ring. Nhẫn đắt tiền
20. Cheap ring. Nhẫn rẻ tiền
21. Beautiful view. Cảnh đẹp
22. ugly view. Cảnh xấu
23. Easy problem. Bài toán dễ
24. Difficult problem/hard problem. Bài toánkhó/ Bài toán hóc búa
- Victoria Nguyen-
1. Little hand. Tay nhỏ
2. Big hand. Tay lớn
3. Fast driver. Người lái xe nhanh
4. Slow driver. Người lái xe chậm
5. Hard chair. Ghếcứng
6. Soft chair. Ghế mềm
7. Thick book. Sáchdày
8. Thin book. Sách mỏng
9. Full glass. Ly đầy
10. Empty glass. Ly cạn
11. Noisy children/ loud children. Trẻ ồn ào / Trẻ ầm ỹ.
12. Quiet children. Trẻ yên lặng
13. Heavy box. Hộp nặng
14. Light box. Hộp nhẹ
15. Same color. Cùng màu
16. Different colors. Khác màu
17. Good dog. Chó ngoan
18. Bad dog. Chó hư
19. Expensive ring. Nhẫn đắt tiền
20. Cheap ring. Nhẫn rẻ tiền
21. Beautiful view. Cảnh đẹp
22. ugly view. Cảnh xấu
23. Easy problem. Bài toán dễ
24. Difficult problem/hard problem. Bài toánkhó/ Bài toán hóc búa
- Victoria Nguyen-