Present simple / Thì hiện tại đơn I am from Japan. Tôi đến từ Nhật Bản. Từ vựng - (I am = tôi) ; (from = đến từ) ; (Japan = Nhật Bản) I am from Brazil, and you? Tôi đến từ Brazil, còn bạn thì sao? Từ vựng - (I am = tôi) ; (from = đến từ) ; (Brazil = Brazin) ; (and you = còn bạn thì sao) I am from France too. Tôi cũng là người đến từ Pháp. Từ vựng - (I am = tôi) ; (from = đến từ) ; (France = Pháp) ; (too = cũng) China and Mexico Trung Quốc và Mexico Từ vựng - (China= Trung Quốc) ; (and = và) ; (Mexico = Mexico) Hi, my name is Anna. Xin chào, tên tôi là Anna. Từ vựng - (Hi = xin chào) ; (my = của tôi) ; (name = tên) ; (is = là) This is my mom. Đây là mẹ của tôi. Từ vựng - (This = đây) ; (is = là) ; (my = của tôi) ; (mom = mẹ) My dad is from Japan. Bố tôi đến từ Nhật Bản. Từ vựng - (My = của tôi) ; (dad = bố) ; (is = là) ; (from = đến từ) ; (Japan = Nhật Bản) Lisa is from Paris. Lisa đến từ Paris. Từ vựng - (is = là) ; (from = đến từ) ; (Paris = Pari) Còn Tiếp