Review Sách Những Cuốn Sách Hay Do Lê Gia Hoài Viết Lời Giới Thiệu

Thảo luận trong 'Sách - Truyện' bắt đầu bởi Lê Gia Hoài, 15 Tháng sáu 2025.

  1. Lê Gia Hoài

    Bài viết:
    656
    30. Giới thiệu tập truyện ngắn "Chuyện tình giữa mùa sim" của Nguyễn Bá Chu

    I. Dẫn nhập: Khi hồi ức kết trái bằng văn chương

    Văn học Việt Nam hiện đại không thiếu những cây bút gắn đời mình với ký ức cá nhân, với một miền đất hay một giai đoạn lịch sử cụ thể. Nhưng để ký ức ấy trở nên hữu hình, rung động, và lan tỏa trong lòng người đọc như một mạch nước ngầm dịu ngọt giữa sa mạc, là điều không phải ai cũng làm được. Nguyễn Bá Chu, với tập truyện ngắn "Chuyện tình giữa mùa sim", đã chọn cách làm sống lại một thời tuổi trẻ – không phải bằng sự sắp đặt cầu kỳ hay hồi ức lạnh lùng, mà bằng những lát cắt đời thực, dung dị, khiêm nhường và rất đỗi yêu thương.

    Đây không chỉ là một tuyển tập truyện ký thông thường, mà là một khúc tưởng niệm dịu dàng dành cho một thế hệ, một miền ký ức tập thể: Thế hệ sinh viên khoa Toán - Lý Đại học Sư phạm Hà Nội những năm đầu thập niên 1960 – thời kỳ đất nước còn chia đôi, trường lớp còn nghèo, nhưng niềm tin và lý tưởng thì sáng như mắt người trai trẻ mười chín đôi mươi.


    [​IMG]

    II. Nội dung và kết cấu: Những đoản khúc ký ức – hiện thực sống động

    Tập truyện gồm nhiều mảnh ghép nhỏ, mỗi truyện là một lát cắt chân thực, lồng trong bối cảnh xã hội – chính trị – giáo dục của miền Bắc Việt Nam thời hậu kháng chiến chống Pháp. Khung cảnh đại học thời ấy hiện lên giản dị nhưng sâu sắc: Lớp học chưa có máy chiếu, sinh viên vừa học vừa ăn bo bo, nhưng không khí sư phạm, sự tận tụy của thầy cô và sự chăm học của trò thì chưa bao giờ thiếu. Truyện mở đầu bằng hình ảnh những ngày đầu trở lại trường sau Tết Nguyên đán năm 1960, khi các sinh viên Toán 3, Toán 2 háo hức chuẩn bị đi thực tập giảng dạy. Đó là bước ngoặt mà bất kỳ ai từng học ngành sư phạm đều không thể quên.

    Nguyễn Bá Chu đã dựng nên bức tranh chân dung thế hệ sinh viên thời ấy bằng những chi tiết đời thường: "Thi vào ngành Toán phải thi hai bài Toán, sáu giờ, và một bài Vật lý, ba giờ..". Những câu chuyện về các thầy cô như Phạm Huy Thông, Vũ Như Canh, Nguyễn Cảnh Toàn.. không chỉ là tên gọi, mà là những tượng đài sống động, hiện lên với cả tài năng, phong cách, và sự tận hiến cho giáo dục.

    Nhưng linh hồn của tập truyện không nằm ở những mẩu ký sự học đường, mà là ở câu chuyện tình nhẹ như sương khói giữa người kể chuyện và nhân vật nữ – Liên . Tựa đề "Chuyện tình giữa mùa sim" là một ám dụ tuyệt đẹp: Mùa sim là mùa nhớ, mùa của những đồi hoa tím biếc, như lòng người mới lớn dâng trào cảm xúc. Tình yêu ấy không ồn ào, không thề nguyền, nhưng lặng lẽ khắc vào tim người đọc những kỷ niệm tinh khôi, đáng yêu, và có chút tiếc nuối.


    III. Phong cách nghệ thuật: Trữ tình, trong sáng, đậm chất nhân văn

    Ngôn ngữ của Nguyễn Bá Chu không khoa trương. Đó là thứ ngôn ngữ đậm màu thời gian, mộc mạc như áo chàm, như tiếng trống trường, như nụ cười của người con gái thôn quê. Ông không trau chuốt từng câu văn như thơ, mà để cho tự sự tuôn chảy tự nhiên – nhưng chính vì thế mà lại gây rung động sâu xa.

    Những đoạn miêu tả cảnh giảng đường, phòng ký túc, sân trường, hàng sim, đồi cỏ.. đều mang tính điện ảnh cao. Độc giả có thể "nhìn thấy" các nhân vật bước qua từng dòng chữ, cảm được gió thoảng qua trang sách, và thậm chí – nghe được tiếng guốc gõ của Liên trên hành lang năm ấy.

    Một điểm đáng quý khác là chất nhân văn luôn bao phủ toàn tập truyện. Tình bạn, tình thầy trò, tình yêu – tất cả đều được kể lại với lòng trân trọng, với sự nâng niu. Không có sự xoi mói hay phê phán, không có thái độ lên án thời cuộc. Tất cả chỉ là một tiếng nói nhẹ nhàng: "Tôi đã sống qua, tôi đã yêu, tôi đã nhớ".


    IV. Nhân vật và biểu tượng: Khi cái riêng hóa thành cái chung

    Liên – nhân vật nữ chính của tập truyện – là biểu tượng cho một vẻ đẹp cổ điển, kín đáo, mang chút bóng dáng của những nàng thơ trong truyện Nguyễn Tuân, Vũ Trọng Phụng, hay thậm chí là Tự lực văn đoàn. Nàng không nói nhiều, không xuất hiện ồn ào, nhưng lại có sức hút lạ kỳ. Và chính sự "thiếu vắng lời thoại" ấy khiến người đọc càng thấy nhớ, thấy thương.

    Người kể chuyện – cũng chính là tác giả – chọn cách kể chân thật, tự sự, không tô vẽ mình. Thậm chí, ông nhiều lần tự nhận mình "vụng về", "không dám ngỏ lời", nhưng trong cái im lặng ấy là một trái tim trọn vẹn dành cho người con gái ấy – và cho cả một thế hệ sinh viên "cũ mà đẹp".

    Những biểu tượng khác như mùa sim, con đò, gió chiều, ánh trăng.. được sử dụng xuyên suốt tập truyện không nhằm tạo ra lớp vỏ nghệ thuật, mà chính là để khơi dậy ký ức tập thể của một thế hệ độc giả đã sống qua thập niên 60 đầy biến động. Đây là điều mà nhiều tác phẩm văn học hiện nay đang đánh mất – sự gắn kết giữa cá nhân và lịch sử, giữa riêng tư và cộng đồng.


    V. Giá trị của tập truyện trong văn học ký ức Việt Nam

    Trong dòng chảy văn học Việt Nam hiện đại, "Chuyện tình giữa mùa sim" không phải là một tác phẩm ồn ào, không tìm cách gây tranh cãi hay dựng nên những vấn đề gai góc. Nhưng nó đứng vững như một mảnh đất riêng – nơi văn chương bắt tay với hồi ức, nơi con người kể lại một thời đã sống bằng tất cả sự tôn kính và yêu thương.

    Đây là tác phẩm mà thế hệ 6x, 7x có thể đọc để hồi tưởng, còn thế hệ trẻ có thể đọc để hiểu và học cách sống chậm, sống sâu. Giá trị của nó không nằm ở kỹ thuật kể chuyện, mà nằm ở cái tình: Tình yêu với người, với nghề, với đất nước, với những mùa sim tím ngát trong tâm tưởng.


    VI. Kết luận: Khi văn chương là hành trình trở về

    Tập truyện "Chuyện tình giữa mùa sim" là một bản tình ca cũ – nhưng không cũ. Nó giống như một bài dân ca được ai đó hát lại, mộc mạc mà sâu lắng. Đọc xong, ta không chỉ nhớ một câu chuyện tình, mà còn nhớ cả một thời đại: Khi đất nước còn gian nan, khi những người trẻ chỉ có sách vở, áo mưa, và một trái tim yêu đầy chân thật.

    Nguyễn Bá Chu, với tư cách một nhà giáo – nhà văn – nhà kể chuyện, đã tạo nên một tập truyện mang tính "ký ức văn hóa", chứ không đơn thuần là tự sự cá nhân. Đó là giá trị lớn nhất, và cũng là đóng góp trân quý nhất của tác phẩm này đối với văn học Việt Nam đương đại.


    Lê Gia Hoài
     
  2. Lê Gia Hoài

    Bài viết:
    656
    GIỚI THIỆU TẬP SÁCH "BỨC TRANH QUÊ HƯƠNG – HOẠT CẢNH CHÈO" CỦA SOẠN GIẢ NGUYỄN VĂN THÂN

    Trong dòng chảy văn hóa dân tộc Việt Nam, chèo – loại hình nghệ thuật sân khấu dân gian đặc sắc – đã từ lâu trở thành một biểu tượng tinh thần độc đáo, kết tinh từ lao động và tâm hồn người nông dân vùng đồng bằng Bắc Bộ. Dù đã trải qua bao biến thiên của thời đại, nghệ thuật chèo vẫn giữ được sức sống mãnh liệt, vừa bảo tồn những giá trị truyền thống, vừa không ngừng được làm mới trong đời sống đương đại. Tập sách Bức tranh quê hương – Hoạt cảnh chèo của soạn giả Nguyễn Văn Thân chính là một trong những nỗ lực đáng quý nhằm tiếp tục sứ mệnh gìn giữ và lan tỏa nét đẹp ấy đến với công chúng hôm nay.

    [​IMG]

    I. Tác giả – người chép lại tâm hồn làng quê bằng ngôn ngữ chèo

    Nguyễn Văn Thân – một cây bút, một nghệ sĩ tâm huyết với sân khấu truyền thống – là người đã dành phần lớn cuộc đời mình cho việc sáng tác, sưu tầm, phục dựng và phổ biến các hoạt cảnh chèo dân gian. Không chỉ là một soạn giả, ông còn là người "giữ lửa", người thổi hồn vào những lời ca tiếng hát, người kết nối hiện tại với quá khứ thông qua từng vở diễn, từng lời hát mang đậm âm hưởng dân gian.

    Ở Nguyễn Văn Thân, ta bắt gặp sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa kiến thức bác học và kinh nghiệm thực tiễn biểu diễn. Ông không chỉ viết để đọc, mà viết để diễn – đó là sự khác biệt căn bản làm nên sức sống của các tác phẩm hoạt cảnh chèo do ông sáng tác. Các vở chèo của ông luôn đậm chất đời, gần gũi mà sâu sắc, thấm đẫm chất thơ mà vẫn đầy tính thời sự.

    II. Nội dung tập sách – Một khúc đồng dao quê nhà

    Tập sách Bức tranh quê hương gồm nhiều hoạt cảnh chèo ngắn, mỗi hoạt cảnh như một nét vẽ chấm phá đầy thi vị, khắc họa bức tranh sinh hoạt nông thôn với đủ đầy những sắc thái tình cảm: Từ niềm vui lao động, những khúc hát mời trầu, những tiếng ru con, đến cả những khúc tâm tình chan chứa nghĩa tình chồng vợ, làng xóm.

    Các hoạt cảnh được tổ chức theo từng chủ đề rõ ràng: "Quê tôi mùa gặt", "Đám cưới đầu làng", "Trẩy hội mùa xuân", "Chuyện nàng dâu mới", "Lời ru giữa đồng".. Không cần cốt truyện dài dòng hay mâu thuẫn cao trào phức tạp, mỗi hoạt cảnh giống như một lát cắt nhỏ của đời sống – đời thực nhưng được thăng hoa bởi ngôn ngữ và âm nhạc chèo.

    Nguyễn Văn Thân không chỉ kể chuyện – ông thổi hồn cho những câu chuyện ấy bằng lời lối chèo truyền thống, ngôn ngữ ước lệ tượng trưng nhưng đầy sức biểu cảm, chất giọng dân dã mà súc tích. Qua những đoạn đối đáp hóm hỉnh giữa các nhân vật, ông khéo léo truyền tải triết lý sống giản dị, nhân hậu, gắn với đạo lý truyền thống: "Thuận vợ thuận chồng tát biển Đông cũng cạn", "ở hiền gặp lành", "ăn quả nhớ người trồng cây"..

    III. Nghệ thuật sân khấu hóa đậm đà bản sắc

    Một điểm nổi bật trong tập sách chính là khả năng chuyển hóa ngôn ngữ văn chương thành ngôn ngữ biểu diễn. Từng lời thoại, từng câu hát đều được xây dựng nhằm phục vụ cho sân khấu hóa, với các lớp diễn rõ ràng, nhân vật đặc sắc, lời hát uyển chuyển, giàu nhạc tính.

    Nguyễn Văn Thân tỏ ra đặc biệt tinh tế trong việc sử dụng các làn điệu chèo truyền thống như "Lới lơ", "Đào liễu", "Cách cú", "Tình thư hạ hồng".. kết hợp nhuần nhuyễn với hình thức đối đáp mang tính hài hước mà vẫn chân thành. Chính điều này tạo nên một phong cách chèo vừa truyền thống, vừa có khả năng chạm đến trái tim khán giả hôm nay.

    Đặc biệt, soạn giả còn vận dụng nhiều yếu tố dân ca các vùng miền Bắc Bộ, khai thác triệt để những làn điệu ru con, hò kéo, hát giao duyên, góp phần làm phong phú thêm kho tàng âm nhạc dân gian trong kịch bản sân khấu.

    IV. Giá trị văn hóa – giáo dục của tập sách

    Bức tranh quê hương không chỉ là một tác phẩm văn học – nghệ thuật đơn thuần mà còn là một tài liệu mang giá trị giáo dục sâu sắc. Qua các hoạt cảnh chèo, tác giả tái hiện lại một không gian làng quê truyền thống với những tập tục, lối sống, chuẩn mực đạo đức mà cha ông đã hun đúc qua bao thế hệ.

    Trẻ em có thể học được cách yêu quý lao động, giữ gìn tình làng nghĩa xóm; người lớn thêm phần trân trọng những giá trị văn hóa cổ truyền; còn người làm nghề sân khấu có thể lấy đó làm chất liệu biểu diễn, tập luyện, giảng dạy. Đây cũng là một tài nguyên quý để đưa chèo trở lại với đời sống đương đại – nhất là trong môi trường học đường, trung tâm văn hóa cơ sở, sân khấu cộng đồng.

    Tập sách còn mở ra một khả năng ứng dụng rộng lớn: Tổ chức biểu diễn theo mô hình xã hội hóa, đưa nghệ thuật chèo vào các hoạt động lễ hội, sinh hoạt cộng đồng, giáo dục kỹ năng sống, xây dựng môi trường văn hóa lành mạnh tại địa phương.

    V. Một hướng đi cho bảo tồn và phát huy nghệ thuật chèo

    Trong bối cảnh sân khấu truyền thống đang dần bị lấn át bởi các hình thức giải trí hiện đại, sự ra đời của tập sách Bức tranh quê hương như một lời khẳng định rằng: Chèo không hề lỗi thời. Trái lại, chèo là mạch ngầm văn hóa bền bỉ, chỉ cần có người tâm huyết gìn giữ và làm mới, thì chèo vẫn sẽ sống và tiếp tục gieo những hạt giống tâm hồn cho các thế hệ.

    Nguyễn Văn Thân không chọn con đường đại chúng hóa chèo bằng cách làm mới cực đoan hay pha tạp các yếu tố hiện đại, mà ông lặng lẽ vun bồi từ gốc: Từ từng câu hát cổ, từng nếp nghĩ xưa, từng cảnh quê mộc mạc.. để từ đó phục dựng một không gian chèo đậm đà bản sắc, gần gũi và thuyết phục.

    Tập sách cũng là một mô hình mẫu mực về sáng tác chèo ngắn – loại hình rất phù hợp với sân khấu học đường, truyền thông số và biểu diễn lưu động. Đây chính là cánh cửa mở ra cơ hội lan tỏa chèo đến với giới trẻ – những người từng được xem là "xa rời" văn hóa truyền thống.


    Kết luận

    Tập sách Bức tranh quê hương – Hoạt cảnh chèo không chỉ là sự kết tinh của tình yêu quê hương tha thiết, mà còn là minh chứng sống động cho sức sống của nghệ thuật chèo – một loại hình nghệ thuật cổ truyền đầy sức hút. Qua những hoạt cảnh chân thực, trữ tình, soạn giả Nguyễn Văn Thân không chỉ viết nên những kịch bản để diễn, mà còn vẽ lại một bức tranh tâm hồn dân tộc – nơi có câu hát, tiếng trống chèo, và cả một niềm kiêu hãnh văn hóa đang hồi sinh mạnh mẽ.

    Cuốn sách xứng đáng trở thành tài liệu tham khảo quý giá cho những ai yêu chèo, say mê sân khấu dân gian, và khát khao được kết nối với mạch nguồn văn hóa Việt Nam. Trong sự ồn ào của đời sống hiện đại, Bức tranh quê hương như một lời nhắn gửi: Đừng quên tiếng hát của quê cha, đừng để "trống chèo" ngủ quên giữa những bận rộn thời cuộc. Và có lẽ, mỗi lần cất lên một lời hát, là mỗi lần chúng ta trở về với chính mình – trong veo, dịu dàng như một câu chèo ru giữa đồng chiều lộng gió.

    Lê Gia Hoài
     
Trả lời qua Facebook
Đang tải...