14 ❤︎ Bài viết: 8 Tìm chủ đề
3321 3
Tính chất, đặc điểm

Nefarious: Bất chính

Ethereal: Thanh cao

Quintessence: Tinh túy

Docile: Ngoan ngoãn, dễ bảo

Appealing: Lôi cuốn

Angst: Cảm giác lo lắng

Dulcet: Dịu dàng, êm ái

Hectic: Tấp nập, hối hả

Soothing: Nhẹ nhàng, dịu dàng

Squeamish: Mong manh, dễ vỡ

Fat cat: Người giàu

Rigid: Cứng rắn, kiên định

Vibrant: Sôi nổi

Tremulous: Ngập ngừng

Trenuous: Nguy hiểm

Invigorated: Phấn khởi

Intimate: Thân mật

Elusion: Khó lí giải

Tattered: Tách tả tơi

Furrowed: Nếp nhăn

Splendor: Huy hoàng

Gallant: Dũng cảm

Ominous=Blurry=Hazy

Swell=Inflate: Làm phồng

Monstrous: Quái dị

Immense: Rộng lớn

Desolate=Miserable=Gloomy

Fluid: Nhẹ nhàng

Amorous: Si tình

Amorphous: Vô hình, vô định

Bluish: Hơi xanh

Porous: Xốp, rỗng

Blunt: Cùn

Fluffy: Có lông tơ

Intact: Nguyên vẹn

Mindfulness: Sự quan tâm

Prideful: Kiêu hãnh

Martial: Hiếu chiến

Privilege: Đặc biệt

Appalling: Ghê sợ, kinh ngạc

Artificial: Nhân tạo

Consistent: Kiên định

Cramped: Túng thiếu

Charity: Từ thiện

Fiction: Hư cấu

Tremble: Run

Repellent: Cự tuyệt

Copious: Dồi dào

Furious: Tức giận

Patience=Persistent: Kiên trì

Disciplined: Có kỉ luật

Enthusiastic: Nhiệt tình

Conservative: Bảo thủ

Pessimistic: Bi quan

Aloof: Xa cách, lạnh lùng

Rebellious: Nổi loạn

Eloquent: Có tài hùng biện

Versatile: Đa tài, đa năng

Stubborn: Bướng bỉnh

Arrogant: Kiêu căng

Brusque: Lỗ mãng

Cajole: Dụ dỗ, nịnh nọt

Circumspect: Thận trọng

Colossal=Cosmic

Profound: Thâm thúy, sâu

Prosperity: Sự thịnh vượng

Hesitation: Do dự

Acquiesce: Ưng ý


Từ chung

Commodity: Hàng hóa

Censor: Kiểm duyệt

Revenue=Income

Prospect: Triển vọng

Contradiction: Sự mâu thuẫn

Aspiration=Ambition

Procastinate=Postpone

Intervention: Sự can thiệp

Intrinsic: Bản chất

Arbitrary: Tùy ý

Amendment: Sự cải thiện

Poppycock: Vô lí

Suspended: Bị đình chỉ

Coherence: Sự liên kết

Incidence: Mức tác động

Conquer=Captivate

Embolden=Agitate=Encourage

Consolation: Sự động viên

Relish=Savore

Instill=assist

Expletive: Thô tục

Turbulent: Biến động

Privileged: Vinh dự

Compelling: Cảm động

Dilapidated: Tồi tàn

Consistent: Thích hợp

Versatility: Sự linh hoạt

Swerve: Đâm

Labored=Harsh=Arduous

Guilt=Sorrow: Đau khổ

Socket: Ổ điện

Grasp: Nắm

Implore: Khẩn khoản

Ponder: Nghĩ

Pioneer: Nhà thám hiểm

Expedition: Cuộc thám hiểm

Hurdle: Trở ngại

Profess=Declare=Assert

Occupy: Chiếm giữ

Accelerant=Approval=Accept

Canary: Chim hoàng yến

Balcony: Ban công

Meadow=Pasture

Cliff: Vách đá

Summit: Đỉnh cao

Silhouette=Brust

Obscure=Hide

Chandelier: Pha lê

Emigrate: Di cư

Transmitting=Convey

Demonstrate=Indicate: Chứng minh

Commercial: Thương mại, quảng cáo

Collide: Va chạm

Assume: Giả thiết

Accurate=Precise: Chính xác

Absurb: Vô lí

Molecule: Phân tử

Autoclave: Máy hấp

Pore (n) : Lỗ chân lông (v) : Nghĩ nhiều

Solvent: Dung môi

Fondue: Món sốt

Comprise: Gồm

Insulation: Sự cách li

Collaboration: Sự hợp tác

Apron: Tạp dề

Sieve: Cái rây

Pestle: Cái chày

Mortar: Cái cối

Corridor: Hành lang

Elevator: Thang máy

Parcel: Đơn hàng

Terminnal: Ga sân bay

Assess: Đánh giá

Criterion: Tiêu chuẩn

Approximately: Khoảng chừng

Talk over=Discuss

Turn down=Turn away=Refuse

Bring up: Nuôi dưỡng

Bring in=Introduce

Look back on: Nhớ lại

Gear up for=Prepare for

Pair up with=Team up with

Bear out=Confirm

Get on: Thành công

Get out: Ra ngoài

Light-hearted: Vô tư

Light-headed: Choáng

Hurt sb feelings: Làm tổn thương ai

Attract sb attention: Thu hút sự chú ý của ai

Off the peg: Được may sẵn

Do st on purpose: Cố tình làm gì

Criticise=Admonish

Stigma: Sự sỉ nhục

Warrant: Biện hộ

Inferior: Thấp kém

Beverage: Đồ uống

Infection: Sự nhiễm trùng

Tangerine: Quýt

Scramble: Trộn lại

Textile: Hàng dệt may

Retail: Bán lẻ

Assay=Analyse

Aspect: Khía cạnh, mặt

Tournament: Giải đấu

Championship: Chức vô địch

Feat: Kỳ công

Intimidating: Dọa nạt

Administration: Sự trông nom Từ vựng môi trường

Famine: Nạn đói.

Salinity intrusion: Sự nhiễm mặn

Cyclone: Lốc xoáy, bão

Claim: Gây tử vong

Refugee: Người tị nạn

Epidemic: Bệnh dịch

Hail: Mưa đá

Possession=Legacy: Của cải

Regime: Chế độ

Aftershock: Dư chấn

Blizzard: Bão tuyết

Formidable (a) : Khủng khiếp

Devastate= Destroy

Precausion: Sự đề phòng

Withstand st: Chịu đựng cái gì

Nationwide: Phạm vi cả nước

Blackout: Sự mất điện

Casualty: Vụ thương vong

Cataclysm: Đại họa

Epicenter: Tâm dịch, tâm bão

Pandemic: Đại dịch

Permafrost: Băng vĩnh cửu

Torrential rain: Mưa dai dẳng

Lava=Magma

Drizzle: Mưa phùn

Waterspout: Vòi rồng

Drastic (a) : Quyết liệt

Mammal: Động vật có vú

Enhance=Exalt: Tăng cường

Rosin: Thạch nhũ

Jungle: Khu rừng

Meadow: Đồng cỏ

Pebble: Sỏi

Deterioration: Sự đi xuống

To encroach upon: Xâm phạm đến

To decimate: Tàn phá, giết hại

The verge of extinction: Bờ vực tuyệt chủng

Conscience: Ý thức

Vicious circle: Vòng luẩn quẩn

Detergent: Chất tẩy rửa

Disposal: Sự vứt bỏ

Litter: Xả rác

Trash: Rác thải

Monitor: Người giám sát

Deplete=Abate=Appease=Impair

Incinerator: Lò đốt rác

Hazardous: Nguy hiểm

Inhale: Hít vào

Exploit: Khai thác


Học

Tuition: Học phí

Transcript: Học bạ

Puppy love=Childhood sweetheart: Tình yêu trẻ con


Let the cat out of the bag: Tiết lộ bí mật

A little bird told me: Nghe đồn rằng

The elephant in the room: Vấn đề nổi cộm

Out of the blue: Bất ngờ

Once in a blue moon: Hiếm hoi

Go off into the blue: Biến mất

A/the blue- eyed boy: Con cưng

Blue blood: Dòng giống hoàng tộc

Black spot: Nguy hiểm (điểm đen)

As right as rain: Cảm thấy khỏe khoắn

Fit as a fiddle: Rất sung sức

(be) a breeze: Dễ

Chase rainbows: Theo đuổi ảo mộng, viển vông

Come rain or shine: Dù cho chuyện gì xảy ra

Every cloud has a silver lining: Trong cái rủi có cái may

Amped up: Hứng khởi lmj đó

Add insult to ịnjury: Thêm dầu vào lửa

Dial down: Kiềm chế cảm xúc

Lose your head: Không kiềm chế cảm xúc

Keep your chin up: Giữ lạc quan khi đang khó khăn

Like a chicken with its head cut off: Phản ứng thoái quá

(be) in the limelight: Trở thành tâm điểm

Thrilled to bits=on top of the world: Rất vui

Make my day: Làm tôi rất vui

Not going to fly: Có thể không thành công

Touch base: Liên lạc

Think out of the box: Nghĩ đột phá, sáng tạo

Learn the ropes: Học điều căn bản nhất của môn nào đó

By the book: Chấp hành nghiêm

Get off the ground: Bắt đầu thực hiện sau khi bàn bạc

Teacher's pet: Người được thiên vị từ giáo viên

Pass with flying colors: Qua kì thi với điểm số cao

Learn by heart: Học thuộc lòng

Skip school: Trốn học

Cost a fortune: Rất đắt đỏ

Shop still you drop: Mua sắm rất lâu

Hit the road: Bắt đầu chuyến đi

A mile a minutes: Rất nhanh

A good clip: Tốc độ rất nhanh

Behind the times: Lỗi thời

At all cost: Bằng mọi giá

Sleep on it: Suy nghĩ trước khi quyết định

In the black: Có lãi

Reach for the moon/stars: Đạt được điều rất khó khăn

Promise (sb) the moon: Hứa (với ai) điều không thực hiện đc

Ask/cry for the moon: Muốn 1 điều không thực hiện được

Get cold feet: Mất can đảm

On second thougghts: Suy nghĩ kĩ lại

Off one's head: Loạn trí

Fly off the handle: Nổi giận

Hit the roof: Tức giận đột ngột

Pull sb's leg: Chọc ai đó

Get on like a house on fire: Thân thiết

Have a soft spot for: Có tình cảm với ai đó

(be) on nodding terms with: Quen biết sơ sơ

Pop into: Ghé vào

Rip off: Bán giá quá cao

Stock out: Mua số lượng lớn

Call it a day: Tạm ngưng việc gì

Have a crush on sb: Cảm nắng ai

In the nick of time: Vừa sát nút

Day in day out: Ngày này qua ngày khác

Make good time: Di chuyển nhanh

Around the clock: Cả ngày đêm liên tục

Black and blue: Bị thâm tím

Off the beaten track: Nơi ít người biết đến

To catch some rays: Tắm nắng

To break the journey: Nghỉ chân

To take a red eye: Bay chuyến bay đêm

On again, off again: Khi có khi không

Bend over backwards: Rất cố gắng làm gì

Take sb to the cleaners: Lừa tiền ai

Bygones be bygones: Quá khứ chỉ là quá khứ

Notch up: Đạt được

To see red: Rất tức

To go bananas: Cực kì tức giận/hào hứng

As cool as a cucumber: Bình tĩnh trong hoàn cảnh khó khăn

Back out: Thất hứa

As strong as a horse/an ox: Khỏe như voi

As thin as a rake: Quá gầy

As tough as old boots: Quá dai, khó nhai

As white as a sheet: Trắng bệch, xanh xao

Look up to=admire

As fresh as a daisy: Tươi như hoa


(be) on tenterhooks: Lo lắng

Hit on sb: Tán tỉnh

Tie the knot= walk down the Aisle= get hitched: Kết hôn

On the rocks: Gặp trục trặc

As free as a bird: Tự do tự tại


(be) in good/bad mood: Tâm trạng tốt/xấu

As a diferent as chalk and/from cheese: Khác hoàn toàn

As peas in a pod: Giống như 2 giọt nước

Blind date: Cuộc gặp mặt chưa quen từ trước

Break the ice: Trò chuyện với người lạ

Lend a sympathetic ear to sb (sympathize with sb) : Cảm thông với ai

Brass-monkey weather: Thời tiết rất lạnh

Blow hot and cold: Hay thay đổi ý kiến

Full of hot air: Nói suông

Long in the tooth to do st: Quá muộn để làm gì đó

No spring chicken: Người qua tuổi thanh niên

Get a grip on oneself: Làm chủ cảm xúc

Have strong chemistry: Có cảm xúc mãnh liệt

Unrequited love: Tình yêu đơn phương

Have sb's number: Hiểu rõ ai đó

Break out of st: Trốn khỏi

Down in the dumps: Không vui

Fair and square: Sòng phẳng, công bằng

Bear on st: Liên quan đến

Bear up: Chịu đựng

Blow over: Trôi qua

Bear down on st: Cắn, chống lại kịch liệt

Bawl st out: Chỉ trích, mắng

Live high off the hog: Sống xa hoa

Back out: Thất hứa

Out of work: Thất nghiệp


Keep an eye out: Nhìn ai, cái gì

Keep an eye on st/sb: Để mắt đến ai/cái gì

Frog in my throat: Không thể nói rõ (cổ khô hoặc đau)

Match made in heaven: Cặp đôi trời phú

Fall head over heels in love: Si mê

Under sb's spell: Thích ai

Be the apple of one's eye: Được yêu thích bởi ai đó

Over the moon: Rất vui

On cloud nine: Rất vui

Make sb's day: Làm ai vui

In seventh heaven: Rất vui

Not the end of the world: Chưa phải tồi tệ nhất

Face like a wet weekend: Nhìn mặt thảm thương

Get a kick out of st: Rất thích cái gì

Ask/cry for the moon: Yêu cầu điều viển vông

Three-dog night: Rất rét

Call it a night: Nghỉ tối

Things that go bump in the night: Những thứ đáng sợ buổi tối

The night is young: Đêm còn dài

Wave a magic wand: Giải quyết vấn đề như phép màu

Magic up: Tạo ra, xuất hiện như phép màu

Rabbit food: Đồ rau củ

Inhale (sb's) food: Ăn rất nhanh

To have a whale of a time: Tham gia rất nhiều

Pigs might fly: Điều không thể xảy ra

To be in the doghouse: Gặp rắc rối

Click sb's boots: Làm mọi thứ để nịnh nọt ai

Let your hair down: Thư giãn, buông bỏ

Fish out of water: Không thoải mái trong trường hợp này

Wet behind the ears: Non, thiếu kinh nghiệm

Get to the point: Đi thẳng vào vấn đề

Full of hot air: Nói nhiều, nói những thứ linh tinh

Full of beans: Tràn đầy năng lượng

Forty winks: Giấc ngủ ngắn trong ngày

Foam at the mouth: Rất tức giận

Fit like a glove: Dáng rất thon thả

Every rose has its thorn: Không ai hoàn hảo

Drop the ball: Làm sai

Drop like a hot potato: Kết thúc đột ngột quan hệ lãng mạn

My ears are burning: Khi nghe ai đó nói về mình

Up to scratch: Sự chấp nhận thuận lợi

Have a screw loose: Ngốc

Follow in sb's footsteps: Làm theo người đi trước

Dress to the nines: Mặc sang trọng

Drop a bombshell: Thông báo tin sốc

Dog-eat-dog: Bất chấp làm mọi thứ ngay cả hại người khác

Die with your boots on: Chết khi công việc dang dở

Doesn't hold water: Vô lí

Take sb/st for granted: Cho là điều dĩ nhiên

Take st into account/consideration: Tính/kể đến cái gì

Take it easy: Không làm việc quá mệt

Lose touch with sb: Mất liên lạc với ai

Pay attention to st/sb: Chú ý đến

Catch sight of sb/st: Nhìn thấy (trong chốc lát)

At sb's disposal: Có sẵn cho ai sử dụng

Splitting headache: Đau đầu như búa bổ

Beat about the bush: Nói vòng vo

On the house: Không phải trả tiền

On the shelf: Vứt xó, bỏ đi

Hit the roof: Giận dữ

Make sb's blood boil: Làm ai điên tiết lên

Bring down the house: Làm mng vỗ tay nhiệt liệt

Pay through the nose: Trả giá cao

By the skin of sb's teeth: Sát sao

Get butterflies in sb'stomach: Cảm thấy bồn chồn

Sell like hot cakes: Bán đắt

Shooting star: Sao băng

Sow sb's wild oats: Trải qua thời kì có những thú vui bừa bãi

Close shaves: Những lần thoát hiểm trong gang tấc

Have a bee in sb's bonnet about st: Chú trọng vấn đề j

Blow sb's own trumpet: Huênh hoang

Fight tooth and nail: Chiến đấu ác liệt

Head over heels: Lăn lông lốc

Smell a rat: Nghi có sự dối trá

Know st like the back of sb's hand: Biết rõ điều gì

The last straw: Giọt nước tràn ly

Drop sb a line: Viết thư cho ai

Have/get cold feet: Sợ hãi

Beside the point: Không thích hợp

For the time being: Trong lúc này

Off the record: Không được ghi

Chip off the old block: Tính cách giống bố

Sb's cup of tea: Người/vật mình thích

Get st on sb's mind: Bận tâm điều gì

Down at heel: Tàn tạ

Make money hand over fist: Vớ được lợi lộc béo bở

In/out of practise: Có/không có thời gian luyện tập

Burn the candle at both ends: Làm việc không biết giứ sức

Get your feet under the table: Làm quen với công việc

Go the extra mile: Cố hết sức làm xong công việc

Put sb's feet up: Thư giãn

Give sb a sack: Sa thải ai

Go to town (on st) : Làm việc hăng hái

Have st on the tip of sb's tongue: Sắp nói ra

Put sb feet in it: Làm phiền ai

Kill two birds with one stone: 1 công đôi việc

Hit the nail on the head: Nói chính xác

Put two and two together: Cứ thế mà suy ra

Keep one's fingers crossed for sb: Cầu điều tốt đẹp cho ai

It's no use/good crying over spilt milk: Kêu ca bằng thừa

By the hair's breath: Trong từng kẽ tóc

Have a narrow escape: Thoát do ăn may

A sight for sore eyes: Đẹp mắt

Come out of sb's shell: Cởi mở

Catch sb on the hop: Đến 1 cách bất ngờ

On the spot: Lập tức

(like) water off a duck's back: Nước đổ đầu vịt

Fight windmills: Đánh nhau trong tưởng tượng

Spitting image: Giống như khuôn đúc

Money for old rope: Làm ra tiền dễ dàng

Old wives'tale: Chuyện mê tín

Long shot: Biện pháp xa vời, ít thành công

Fly in the ointment: Mắc míu nhỏ

Wet blanket: Người làm cho tập thể yếu đi

In every nook and cranny: Mọi ngóc ngách

General dogsbody: Người gánh công việc cho người khác

A soft spot for st/sb: Thích cái gì/ai

A last/final fling: Cuộc vui chơi cuối cùng

Like a lamb: Hiền lành

As good as gold: Đạo đức tốt

As light as air/feather: Rất nhẹ

As old as the hills: Cổ xưa

As plain as the nose on sb's face: Rõ như ban ngày

As flat as a pancake: Mập mạp

With knobs on: Chẳng kém gì, được đấy

As pleased as punch: Rất hài lòng

As keen as mustard: Rất hăng hái

As clear as a bell: Rành mạch, rõ ràng

As hard as nails: Cứng rắn, tàn nhẫn

As large as life: Thấy rõ ràng, không thể nhầm lẫn

As stubborn as a mule: Bướng bỉnh

As sober as a judge: Tỉnh táo, không say rượu

As steady as a rock: Vững chắc

As thick as thieves: Rất ăn ý, rất thân

As red as a beetroot: Đỏ như gấc

As pale as a ghost: Trắng bệch

To sleep like a log: Ngủ như chết

To hold on like grim death: Bám không rời

To smoke like a chimney: Hút thuốc cả ngày

To spread like a wildfire: Tin đồn lan rất nhanh

Like a house on fire: Rất nhanh, mạnh mex

Like a clockwork: Đều đặn như máy

Do a runner: Trốn nhanh thoát khỏi rắc rối

Dead set against st: Chống lại hoàn toàn điều gì

Dead in the water: Không có cơ hội để thành công

Dark horse: Người có cảm xúc, kế hoạch ít ai biết

Cut from the same cloth: Quá giống nhau

Cry over spilled milk: Buồn về chuyện không làm được

Couch potato: Người lười, dành hết time để xem TV

Cool your heels: Chờ đợi

Compare apples and oranges: So sánh 2 thứ khác nhau

Let's chew the rag/fat: Buôn chuyện

Change your mind: Có ý tưởng hơn bạn của ngày trước

Caught with your pants down: Trường hợp ngại ngùng

Catch some Zs: Ngủ, ngủ ngắn

Cat got your tongue? : Bạn không còn gì để nói

Cash cow: Sản phẩm thu nhiều lợi nhuận

Carry a day: Thắng, thành công

Carry the ball: Phụ trách

Break your duck: Làm thứ gì lần đầu

Carrot and stick: Khen thưởng và kỉ luật

Calm before the storm: Bình tĩnh trước bão giông

Call sb on the carpet: Kêu ai đó trước cơ quan thẩm quyền để la mắng, khiển trách

Burn your bridges: Phá hủy mọi cách có thể quay lại 1 tình huống

Call of nature: Cần đi vệ sinh

Burn the midnight oil: Làm việc khuya

Buy the farm: Chết

Burn the candle at both ends: Làm/học cả ngày đêm

Built castles in the air: Kế hoạch rất khó thực hiện

Bring it on: Bắt đầu chiến đấu

Bring home the bacon: Kiếm tiền để sống

From the get-go: Bắt đầu

Smooth sailing: Dễ

Snowball's chance in hell: Không có cơ hội

Break your back: Làm việc rất chăm chỉ

Make ends meet: Chỉ đủ tiền để trả thứ bạn cần

Break the ice: Khiến người chưa gặp bao giờ thấy tự nhiên

Hard to swallow: Khó để tin

Like a cat on a hot tin roof: Rất lo lắng

Ill at ease: Lo lắng, không thoải mái

Breath sb's last: Chút hơi thở cuối cùng

Catch a cold: Bị cảm

Fall ill: Ốm

At death's door: Sắp chết

Bue in the face: Kiệt sức vì tức giận

A lot on your plate: Có rất nhiều thứ để làm

Blow your own trumpet: Nói với mng về thành tích của bạn

Crack the whip: Dùng quyền lực để bắt ai làm việc

At hell breaks loose: Đột nhiên trở nên điên rồ

Blood, sweat and tears: Sự nỗ lực, đổ mồ hôi

Leave sb high and dry: Đưa ai vào tình huống khó xử

Bitter pill to swallow: Sự thật đắng phải chấp nhận

Not have a clue: Không có kiến thức, thông tin về việc gì

On a wing and a prayer: Cơ hội nhỏ để thành công

Bite your tongue: Dừng những lời bạn thích nói

Make an ass of yourself: Hành vi ngu ngốc

Birthday suit: Khỏa thân

Keep your pants on: Kiên trì

Doesn't lift a finger: Không làm gì

Have bigger fish to fry: Có thứ j đó thú vị hoặc quan trọng hơn để làm

Flash in the pan: Thất hứa

Better late than never: Làm thứ đó muộn tốt hơn khi k làm

Down in the mouth: Buồn

Hit the books: Học chăm chỉ

Clean break: Thay đổi bản thân từ 1 tình huống

Up the creek without a paddle: Trong tình huống khó khăn

Heart in your mouth: Rất lo lắng

Make up your mind: Đưa ra quyết định

Look on the bright side: Tìm kiếm điều tốt trong tình cảnh tệ

Let it slide: Để mọi thứ như cũ, không làm xáo trộn

Get the show on the road: Bắt đầu thứ j

Have a thing for sb: Có tình cảm với ai

Out of nowhere: Đột ngột

Heart-to-heart: Cuộc trò chuyện chân thành, thân mật

Go under the knife: Hoạt động y tế

In the nick of time: Đúng lúc

Lose face: Ngại, u ám

I'm down in the dumps: Buồn

Like a kid in a candy store: Rất vui về điều gì

Fresh off the boat: Mới từ nơi xa lạ đến

Grab a bite: Ăn thứ gì

Lose track of time: Quên mất thời gian, không để ý

In a pinch: Chỉ khi cần thiết hoặc để thay thế

In your shoes: Ở trong hoàn cảnh giống người khác

Hit home: Có hiệu quả

False alarm: Cảnh báo về thứ gì đó không xảy ra

Dodge a bullet: Tránh những điều tiêu cực

Dawn on you: Đột nhiên hiểu vấn đề

Bring the house down: Để mng cười lâu

Catch some rays: Tắm nắng

Call it even: Quyết định điều gì công bằng

Call a spade a spade: Nói sự thật về điều gì

Bang for the buck: Kết quả kết cho việc bỏ tiền ra

Drive you up the wall: Làm bạn khó chịu

Skirt the rules: Tránh không vi phạm các quy tắc

See which way the wind blows: Biết điều j có thể xảy ra trong tình huống cụ thể

Put your cards on the table: Nói thẳng những gì bạn nghĩ

One for the road: Thức uống có cồn ngay trc khi rời đi

On the dot: Đúng giờ

Knock on wood: Tránh điều tồi tệ

King of the hill: Người thành công nhất

Be in over your head: Giải quyết tình huống quá khó

Hit the town: Ra ngoài tìm thú vui

Have deep pockets: Có nhiều tiền

Bite the bullet: Chấp nhận điều khó chấp nhận

Be alive and kicking: Sức khỏe dồi dào

Keep a low profile: Tránh sự chú ý vào bản thân

Knight in shining armor: Người giúp bạn khi bạn khó khăn

Give the green light: Cho phép cái gì đó xảy ra

Toss your cookies: Nôn

Spick and span: Hoàn toàn sạch sẽ

Dig your own grave: Hành động ngu ngốc

Jump ship: Chuyển nghề, hoạt động

Have a sweet tooth: Thích ăn đồ ngọt

A bed of roses: Tình huống dễ

No bed of roses: Không dễ

A cinch: Nhiệm vụ dễ

A bolt from the blue: Điều gì đó ngạc nhiên, khó tin

A bag/bundle of nervous: Lo lắng

A blind alley: Điều khó thành công

Against the grain: Khác thường

All the best: Điều tốt nhất

All the rage: Rất phổ biến

At odds: Không đồng ý việc gì

As mad as a hatter: Điên rồ

A good man is hard to find: Khó tìm người bạn đời tốt

A friend in need is a friend ineed: Người bạn thực sự

A golden key can open any door: Tiền có thể làm mọi thứ

A nod is as good as a wink: Không cần giải thích vì đã hiểu

A penny saved is a penny earned: Tiết kiệm tiền

Turn turtle: Đổ

A whale of (fun) : Rất.. (vui)

As bald as a coot: Rất tồi tệ

All greek to me: Bạn không hiểu thứ gì

All bark and no bite: Nói nhiều mà không động thủ

A house of cards: Dễ sụp đổ bởi chính mình

All that glitters is not gold: Nhìn tốt đẹp nhưng không phải

A cut above: Tốt hơn là

A watched pot never boils: Chờ đợi không kết quả

All good things must come to an end: Kết thúc

Head and shoulders above: Hơn hẳn người khác

At sixes and sevens: Rối loạn

Walk on air: Rất vui

Stab sb in the back: Hại người luôn tin tưởng bạn

Ring the bell: Thân thiện

Pushing up the daises: Chết

Pencil st in: Có kế hoạch tạm thời

On the same page: Giống ý tưởng

In a nutshell: Nói ít

Hold sb's horses: Kiên trì chờ đợi

Get the sack: Mệt

Cut the gordian knot: Giải quyết theo cách đơn giản

Cut sb some slack: Cho ai tự do

Come hell or high water: Không có gì xảy ra

Beyond sb's means: Nằm ngoài khả năng chi trả

Sb's bread and butter: Nguồn thu nhập

Cut sb's losses: Dừng làm việc j gây thua lỗ

Down and out: Không có tiền, nhà cửa

Money doesn't grow on trees: Nên tiết kiệm tiền

Pour money down the drain: Tiêu hoang phí

Born with a silver spoon in your mouth: Sinh ra đã sướng

A good egg: Người tốt

Egg on: Xúi giục làm điều xấu

Nest egg: Tiền tiết kiệm


Nothing but skin and bones: Da bọc xương

Safe and sound: Bình an vô sự

Get/have/give a black eye: Thâm tím mặt mày

Recharge sb's batteries: Hồi phục năng lượng

Under the weather: Không khỏe

Make your way back: Quay lại điểm xuất phát

Hustle and hustle: Náo nhiệt, đông đúc

Live out of the suitcase: Thích đi đây đi đó

Thirst for adventure: Khao khát đi chơi

At one time: Thời gian nào đó đã qua

Be at one with sb: Thống nhất với ai

be/get one up on someone: Có ưu thế hơn ai

Back to square one: Quay lại từ đầu

For one thing: Vì 1 lí do

A great one for st: Đam mê chuyện gì

All in one/All rolled up into one: Kết hợp lại

It's all one (to me/him) : Như nhau thôi

My one and only copy: Người duy nhất

A new one on me: Chuyện lạ

One and the same: Chỉ là 1

One for the road: Ly cuối trước khi đi

One in the eye for sb: Làm gai mắt

One in a thousand/million: Người tốt trong ngàn người

A one- night stand: 1 đêm chơi bời

One of the boy: Người cùng hội

One of these days: Chẳng bao lâu

One of those days: Ngày xui xẻo

One too many: Quá nhiều rượu

Be in two minds: Chưa quyết định được

For two pins: Xém chút nữa

In two shakes: Loáng cái là xong

Two bites of/at the cherry: Cơ hội đến 2 lần

A nine day wonder: Điều kì lạ

A nine-to-five job: Công việc nhàm chán

Dresses up to the nines: Ăn mặc bảnh bao

Ten to one: Rất có thể

Nineteen to the dozen: Nói huyên thiên

Be in the black: Có tài khoản

A black look: Cái nhìn giận dữ

A black mark: Vết nhơ

In sb's black books: Không được lòng ai

Green with envy: Tái lên vì ghen

Go/turn grey: Bạc đầu

Grey matter: Chất xám

Be in the red: Nợ ngân hàng

The red carpet: Đón chào nồng hậu

A red herring: Đánh trống lãng

A red letter day: Ngày đáng nhớ

See red: Nổi giận bừng bừng

A white-collar worker/job: Nhân viên văn phòng

Go to the dogs: Sa sút

Drop a brick: Lỡ lời

Dig up dirt on: Phốt

A cold fish: Người lạnh lùng

A lame duck: Người thất bại

Not hurt a fly: Chẳng làm hại ai

Can't say boo to a goose: Hiền như đất

Do the donkey's work: Làm chuyện nhàm chán

Lead a cat and dog life: Sống như chó, mèo

Have other fish to fry: Có chuyện khác phải làm

A cat nap: Ngủ ngày

A lone bird/wolf: Người hay ở nhà

A dog's life: Cuộc sống lầm than

Bud sb: Quấy rầy ai

Donkey's years: Thời gian dài dằng dặc

Dog tired: Mệt nhoài

A sitting duck: Dễ bị tấn công

An odd bird/fish: Người quái dị

A busy bee: Người làm việc li lì

The bee's knees: Ngon lành nhất

A wild goose chase: Cuộc tìm kiếm vô vọng

Top dog: Kẻ thống trị

Badger sb: Mè nheo ai

To let the worlf into the fold: Nuôi ong tay áo

Grasp all, lose all: Tham thì thâm

Bank on sb/st: Tin tưởng ai/điều j

Come in for st: Hứng chịu

Buckle down: Bắt đầu chăm chỉ

Bump into sb: Tình cờ gặp ai

Brush up on st: Trau dồi

Get away with st: Trốn thoát

Figure out how/why/what: Hiểu được

Gut feeling: Trực giác, bản năng về việc j đó

Bet a farm: Cá cược tất cả

Hard nut to crack: Vấn đề khó giải quyết

Happy as a clam: Vui vẻ

Have a bun in the oven: Có bầu

Give sb a piece of your mind: Quát mắng ai vì họ sai

Meet a deadline: Hoàn thành việc j vào thời gian sát nút

Give sb the creeps: Làm ai sợ hãi, lo lắng

Over my dead body: Sẽ không để ai làm việc đó

Go to bed with the chickens: Ngủ rất sớm

Greener pastures: Công việc/nơi tốt hơn

Acid test: Màn kiểm tra kết luận

A whole raft of: Bộ sưu tập lớn về j

Have the memory of an elephant: Có kí ức đẹp

Have egg on your face: Rất ngại

A Bite at The Cherry: Cơ hội tốt mà không phải ai cũng có

A Leg Up: Một lợi thế, một sự thúc đẩy

A Life Of Its Own: Một sự tồn tại bất khuất

Ahead Of The Game: Tiến bộ nhanh hơn dự đoán

Airy Fairy: Hay thay đổi, vô nghĩa, không thực tế

All Ears: Sẵn sàng lắng nghe

All Hands on Deck: Mọi người phải giúp đỡ.

Wet behind the ears: Chưa có kinh nghiệm

Have your cake and eat it (too) : 2 điều tốt đẹp xảy ra cùng một lúc

Have your head in the clouds: Mơ tưởng

Babe in arms: Rất trẻ

Babe in the woods: Thiếu kinh nghiệm

In the dead of winter: Giữa đông

I have butterflies in my tummy: Lo lắng

Sick as a dog: Rất ốm

If the shoe fits, wear it: Nếu áp dụng được cho bạn, hãy accept

House of cards: Kế hoạch dễ bị phá hoại

Hold your horses: Chờ, chậm thôi

Hold all the aces: Chiếm toàn bộ lợi thế

Hit the pillow: Đi ngủ

Spit (out) the dummy: Phản ứng như trẻ con

In the red: Nợ

Have one foot in the grave: Già, gần chết

In the doghouse: Ng khác khó chịu vs bạn vì hđ của bạn

In hot water: Gặp rắc rối

In deep water: Trong tình huống khó

In a nutshell: Nói ngắn gọn

Hold a grudge: Ghi thù

Fond of st: Thích thứ gì

A closed book to me: Vấn đề tôi không hiểu

Make a good living: Kiếm nhiều tiền

Set sights on st: Đặt mục tiêu cho cái j đó

Refresh sb's memory of st: Nhắc, làm ai nhớ lại j đó

A big fish: Ng thành công, quan trọng

Give sb the green light: Cho phép ai lmj

Green with envy: Ghen tị vs ai/điều gì

Green thumb: Có tài làm vườn

Green around the gills: Mặt xanh tái

In a flash: Nhanh

Flash out: Lớn lên, tỏa sáng

Flash a smile: Nụ cười nhanh

Flash back: Hồi tưởng lại

The last/final straw: Điều cuối cùng

Straw that broke the camel's back: Việc nhỏ hệ quả lớn

A hot potato: Vấn đề nóng khó giải quyết

To cock a snook: Xem thường

A cross to bear: Trách nhiệm, gánh nặng tự xử lí

Be like a cat on hot bricks: Lo âu

Spring up: Xuất hiện (bất ngờ)

Have stars in (sb's) eyes: Lạc quan

Clear as a bell: Dễ nghe

To have a whale of a (good) time: Có nhiều niềm vui khi lmj

Put/set pen to paper: Ghi tên lên giấy, kí hợp đồng

Red tape: Rối loạn thời gian

Black look: Cái nhìn giận dữ

Black mood: Tâm trạng xấu

White elephant: Đồ đắt nhưng vô ích

Like a ton of bricks: Rất nặng

Pigs might flies: Không thể xảy ra

Get off your high horse: Hành xử đúng lại

Fly off the handle: Nổi giận

Narrow escape: Thoát trong gang tốc

Off the record: Không chính thức

Put one's foot in it: Phạm sai lầm gây bối rối

Pull one's own weight: Làm tròn trách nhiệm

Make ends meet: Xoay sở kiếm sống

Stay on one's toes: Thận trọng

On second thoughts: Nghĩ lại

A lost cavse: Hết hi vọng

Sell sb/st short: Đánh giá thấp ai điều j

Home and dry: Âm xuôi, trót lọt

Bee's knees: Rất tuyệt, hoàn hảo

Have a bee in your bonnet: Không thể không nghĩ tới

Put the bee on: Lải nhải xin tiền

Make like a bee and buzz off: Rời đi vội vàng

Water under the bridge: Không cần lo lắng về nó (QK)

Like water off a duck's back: Không ảnh hưởng đến ng khác

Jack-of-all-trades: Ng có kĩ năng ở mọi lĩnh vực

Out of practice: Ko lm tốt

Out of date: Hết hạn

Out of control: Mất kiểm soát

Out of one's mind: Mất trí

Out of breath: Hết hơi

Out of focus: Không rõ, mờ

Out of order: Không phù hợp, hỏng hóc

Out of step: Không cùng chí hướng

Out of stock: Hết hàng

Out of the question: Không thể xảy ra

Out curiousity: Vì tò mò

A taste of your medicine: Gậy ông đập lưng ông

Pass the buck: Trách

Jump through hoops: Chọn làm thứ khó trước

Pull the plug: Dừng lại những gì diễn ra

Make a commitment: Giao ước

Have an affair: Ngoại tình

Go back year: Quen ai trong tg dài

Cheat on sb: Lừa ai

On-off relationship: Bạn bình thường

Hit on sb: Tán ai

Hit it off with sb: Yêu ai từ lần đầu

Live to fight anotherday: Có cơ hội lm lại trong tg lai

Call it a day: Dừng làm việc

Forever and a day: Vĩnh viễn, mãi mãi

In this day and age=at the present time: Ngày nay

Every dog has its day: Ai cx có lúc khó khăn

The good old days: Ngày tươi đẹp

Rome wasn't built in a day: Hãy kiên nhẫn

At the end of the day: Cuối ngày thì..

Keep your head above water: Chỉ có thể xoay sở khi gặp khó khắn về tài chính

There isn't enough room to swing a cat: Phòng rộng

Jump for join: Vui

The pot calling the kettle black: Không trách ng khác lỗi bn cx có

Got a big mouth: Không giữ được bí mật

I'm all ears: Tôi thích nghe bạn nói

Hit the nail on the head: Nói đúng

Like pulling teeth: Việc khó

Work against the clock: Chạy đua vs tg

Put/turn/set the clock forward: Chỉnh giờ sớm lên

Around the clock: Cả ngày

The clock is ticking: Sắp hết tg

Clock st up: Thắng

Dial down: Tiết chế c/x

Blind date: Buổi hẹn chưa bt trước

On a date: Đang hẹn

Act your age: Cư xử đúng tuổi đi

Out of date: Lỗi thời

Candle in the wind: Dễ bị tổn thương

Worth the candle: Đáng làm

Hold a candle to: Tốt hơn so vs vật khác
 
Last edited by a moderator:
Từ khóa: Sửa

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back