1. 社会网络 (shè hùi wǎng lòu) : Mạng xã hội
2. 照片墙 (zhào pìan qíang) : Instagram
3. 脸书 (liǎn shū) : Facebook
4. 微信(wēi xīn) : Wechat
5. 微博 (wēi bó) : Weibo
6. 赞 (zàn) : Các trạng thái
7. 那年今天 (nà nían jīn tiān) : Kỷ niệm
8. 发帖 (fā tiě) : Đăng bài
9. 附近的人 (fù jìn de rén) : Tìm bạn ở gần
10...