Washed Away By Kelela From the second studio album "Raven" Track nhạc đầu tiên "Washed Away" thuộc thể loại Ambient Pop khám phá các chủ đề về khoảng cách, chủ nghĩa thoát ly và mong muốn giải tỏa cảm xúc. Lời bài hát mô tả niềm khao khát thoát khỏi hoàn cảnh hiện tại và trốn đến một nơi rất xa. Đoạn điệp khúc với sự lặp lại của "Far Away" và "Washed Away", gợi lên mong muốn vượt qua hoàn cảnh hiện tại của một người và tìm thấy niềm an ủi trong một môi trường khác. Việc sử dụng "washed away" hàm ý sự thanh lọc cảm xúc hoặc thoát khỏi những gánh nặng và lo lắng của cuộc sống hàng ngày. Trong các câu hát, lời bài hát đi sâu vào bản chất nhất thời của sự tồn tại, được tượng trưng bằng sương mù, ánh sáng và bụi lắng đọng trong đêm. Những yếu tố này đại diện cho bản chất thoáng qua và khó nắm bắt của niềm hy vọng và khao khát. Việc nhắc đến "blurry-eyed" gợi ý sự mệt mỏi hoặc mất phương hướng do khao khát thay đổi và một khởi đầu mới. Câu hát "Riding out on metal rays" có thể được hiểu là phép ẩn dụ cho việc tìm kiếm lối thoát thông qua công nghệ hoặc các phương tiện tương lai. Nó ngụ ý đón nhận một nhịp sống mới, nhanh hơn và bỏ lại phía sau những khía cạnh trì trệ hoặc hạn chế của hiện tại. Nhìn chung, "Washed Away" mô tả mong muốn tự do khỏi hoàn cảnh hiện tại, tìm kiếm một nơi xa xôi, nơi cảm xúc có thể được giải phóng hoặc thanh lọc. Nó nói lên niềm khao khát đổi mới và tìm kiếm cảm giác giải phóng. Lời bài hát (English) Far away Far away Far away Washed away The mist, the light, the dust that settles, the night The hope, the longing, fade away, blurry-eyed Riding out on metal rays Moving on, a change of pace, and I'm Far away Far away Washed away Away, way