"PLEASE, STOP HURTING ME." In about 140 words, write a paragraph about the measures of protecting endangered animals. Outline Measures: - Learn about endangered species to know about the wonderful wildlife - Open/build many national parks and wild life preserves habitat to survive have a Impose serious punishment to prevent people from poaching rare animals - Buy and recycle sustainable products instead of purchasing product made from endangered species Sample writing There are a number of measures that should be taken to prote endangered animals. Firstly, we should learn about endangered specie in our world to know how interesting and important they are. Teaching our friends and family to know about the wonderful wildlife plays an important part in protecting animals that are in danger. Secondly, the governments all over the world should open as many national parks and wild life preserves as possible. Therefore, animals will have a suitable habitat to survive and good condition to grow when they can be kept in a natural and safe environment. Moreover, each nation should impose more serious punishment to prevent people from poaching rare and valuable animals. Besides, we should make our environment friendly by recycling and buying sustainable products instead of purchasing products made from endangered species. In conclusion, if we take actions to protect endangered animals, our lives will become better. BẢN DỊCH Có nhiều biện pháp nên được thực hiện để bảo vệ động vật có nguy cơ tuyệt chủng. Trước tiên, chúng ta nên tìm hiểu về những loài có nguy cơ tuyệt chủng trên thế giới để biết được chúng quan trọng và tuyệt với như thế nào. Dạy cho những người bạn và gia đình của chúng ta biết về thế giới động vật hoang dã đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ những loài động vật đang gặp nguy hiểm. Thứ hai, chính phủ trên khắp thế giới nên mở nhiều khu vườn quốc gia và khu bảo tồn động vật hoang dã. Nhờ vậy. Động vật sẽ có môi trường sống phù hợp để tồn tại và có điều kiện tốt để phát triển khi chúng được ở trong một môi trường an toàn và tự nhiên. Hơn nữa, mỗi quốc gia nên áp dụng nhiều hình phạt nghiêm khắc hơn để ngăn chặn việc con người săn trộm động vật quý hiếm. Ngoài ra, chúng ta nên làm cho môi trường trở nên thân thiện bằng việc tái chế và mua những sản phẩm bền vững thay vì mua những sản phẩm được làm từ động vật có nguy cơ tuyệt chủng. Tóm lại, nếu chúng ta hành động để bảo vệ động vật có nguy cơ tuyệt chủng thì cuộc sống của chúng ta sẽ trở nên tốt đẹp hơn. Vocabulary - Measure/'mezar/ (n) ~method: A way of achieving something, or a method for dealing with a situation: Biện pháp E. G: What measures can we take to avoid terrorism? (Chúng ta có thể Thực hiện những biện pháp gì để tránh được khủng bố) - Take measures/ adopt measures/implement measures: Thực hiện/ tiến hành biện pháp Endangered /in'derndzad/ (adj) : Có nguy cơ tuyệt chủng (động thực vật) + endangered birds/plants/species: Animals or plants that may soon not exist because there are very few now alive: Những loài có nguy cơ tuyệt chủng - Wildlife/waildlaıf/ (n) : Animals, birds, insects, etc. That are wild and live in a natural environment: Chim thú hoang dã, giới hữu sinh, động vật hoang dã E. G: A wildlife habitat: Môi trường sống hoang dã A wildlife sanctuary: Khu bảo tồn động vật hoang dã + wildlife conservation: Sự bảo tồn những loài thú, chim rừng, sự bảo tồn động vật hoang dã - Wildlife preserve~wildlife reserve~a wildlife sanctuary: An area of Land kept in its natural state, especially for wild animals to live in and be Protected: Khu bảo tồn động vật hoang dã - Play an important part/ role in: Đóng vai trò quan trọng.. - To be in danger: Dang gặp nguy hiểm, có nguy cơ tuyệt chủng~on the brink of extinction + animals in danger of extinction (những động vật sắp/có nguy cơ tuyệt chủng) - National park: Vườn quốc gia - Sustainable /sə'sternəbl/ (adj) : Bền vững E. G: Sustainable economic growth (sự phát triển kinh tế bền vững) - Habitat/'hæbitæt/ (n) : The place where a particular type of animal or plant is normally found: Môi trường sống E. G: The destruction of wildlife habitat (sự phá hủy môi trường sống của động vật hoang dã) - Survive /sə'varv/ (v) : Sống sót, tồn tại E. G: These plants cannot survive in very cold conditions. (Những loại thực vật này không thể tồn tại trong điều kiện thời tiết lạnh) - Condition /kən'difn/ (n) : Điều kiện, tình trạng E. G: To be in bad/good/excellent condition (trong tình trạng tồi tệ/ tốt/xuất sắc) - Environment/m'vaırənmənt/ (n) : Môi trường E. G: A pleasant working environment (môi trường làm việc thoải mái) The environment (singular) : The natural world in which penje animals and plants live Eg pollution of the environment (6 nhiễm môi trường) - Impose/im'pauz/ (v) : Áp dụng + impose sth on/upon sth/sb: Áp dung/áp đặt cái gì vào cái gì/al Eg: A new tat was imposed on fuel. (Thuế mới được áp dụng và nhiên liệu) Punishment/panışmənt/ (n) : Hình phạt + punishment for sth: Hình phạt cho cái gì Eg: What is the punishment for murder? (Hình phạt cho tội giết người là gi) + capital punishment - death penalty: Án tử hình - Poach /pautf/ (v) to catch and kill animals without permission on someone else's land: Săn trộm, câu trộm - Rare animals (n) : Động vật quý hiếm Structure - Mệnh đề quan hệ - Câu bị động - How + adj + S + be - As many + N số nhiều + as possible - Prevent sb from doing sth: Ngăn cản ai làm gì đó - Instead of: Thay vì - Rút gọn mệnh đề quan hệ: + We should make our environment friendly by recycling and buying sustainable products instead of purchasing products made from endangered species. We should make our environment friendly by recycling and buying sustainable products instead of purchasing products which are made from endangered species. - Câu điều kiện loại 1