Bạn được letantai90 mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.

Sun Shine102

Nếu tìm được một người
527 ❤︎ Bài viết: 79 Tìm chủ đề
1098 0
Chủ đề: Từ Vựng Tiếng Anh Về Nghề Nghiệp Theo Lĩnh Vực

Tác giả: Sun Shine

Dự kiến ra bài mới: Ít nhất một lần một tuần

Nội dung:

A. Marketing

Economic environment: Môi trường kinh tế

Evaluation of alternatives: Đánh giá các sản phẩm thay thế

Exclusive distribution: Phân phối độc quyền

Franchising: Nhượng quyền kinh doanh

Discount: Giảm giá chức năng

Geographical pricing: Định giá theo vị trí địa lý

Going-rate pricing: Định giá theo giá thị trường

Group pricing: Định giá theo nhóm

Income elasticity: Co giãn (của cầu) theo thu nhập

Initiator: Người khởi đầu

Innovator: Nhóm (khách hàng) đổi mới

Internal record system: Hệ thống thông tin nội bộ

Laggard: Nhóm (khách hàng) theo sau

Learning curve: Quá trình học hỏi

List price: Giá niêm yết

Mail questionnaire: Phương pháp điều tra bằng bảng câu hỏi gửi thư

Marketing concept: Ý tưởng tiếp thị

Marketing mix: Tiếp thị hỗn hợp

Middle majority: Nhóm (khách hàng) trung bình

Multi-channel conflict: Xung đột đa kênh

Early adopter: Nhóm (khách hàng) thích nghi nhanh (còn tiếp)
 
Chỉnh sửa cuối:
527 ❤︎ Bài viết: 79 Tìm chủ đề
Chủ đề 2: Margeting (tiếp)

  1. Brand preference: Ưa thích nhãn hiệu
  2. Break-even point: Điểm hòa vốn
  3. Buyer: Người mua
  4. Cash discount: Giảm giá vì trả tiền mặt
  5. Cash rebate: Phiếu giảm giá
  6. Channel management: Quản trị kênh phân phố
  7. Communication channel: Kênh truyền thông
  8. Copyright: Bản quyền
  9. Cost: Chi Phí
  10. Coverage: Mức độ che phủ (kênh phân phối)
  11. Customer-segment pricing: Định giá theo phân khúc khách hàng
  12. Decider: Người quyết định (trong hành vi mua)
  13. Demand elasticity: Co giãn của cầu
  14. Demographic environment: Yếu tố (môi trường) nhân khẩu học
  15. Direct marketing: Tiếp thị trực tiếp
  16. Discount: Giảm giá
  17. Distribution channel: Kênh phân phối
  18. Door-to-door sales: Bán hàng đến tận nhà
  19. End-user: Người sử dụng cuối cùng, khách hàng cuối cùng
  20. Exchange: Trao đổi
  21. Wholesaler: Nhà bán sỉ
  22. Retailer: Nhà bán lẻ
  23. Transaction: Giao dịch
  24. Secondary data: Thông tin thứ cấp
  25. Primary data: Thông tin sơ cấp
 
527 ❤︎ Bài viết: 79 Tìm chủ đề
Chủ đề 3: Graphic design - Thiết kế đồ họa

1. Saturation: Độ bão hòa

2. Software: Phần

3. Sophistication: Sự phức tạp

4. Text: Văn bản chỉ gồm kí tự

5. Texture: Phần bề mặt của một thiết kế

6. Copyright: Bản quyền

7. Merge (verb) : Trộn

8. Multimedia: Đa phương tiện

9. Resolution: Độ phân giải

10. Encode: Mã hóa

11. Divide: Chia

12. Equipment: Thiết bị

13. Essential: Thiết yếu, căn bản

14. Characteristic: Thuộc tính

15. Database: Cơ sở dữ liệu

16. Distinction: Sự phân biệt, khác biệt

17. Display: Hiển thị, màn hình

18. Animation: Hoạt hình

19. Chronologic: Theo thứ tự thời gian

20. Configuration: Cấu hình, hình dạng, hình thể

21. Interchange: Trao đổi lẫn nhau
 

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back