Hóa - chất - lỏng.
Lỏng - lẻo - mép
Hóa - chất - lỏng.
Lỏng - lẻo - mép
Mép - vải - vóc.
Vóc - dáng - hình
Hình - nhân - ngư
Ngư - ông - thọ
Thọ - tinh - tế
Tế - lễ - tạ
Tạ - thóc - lúa.
Lúa - chín - vàng
Vàng - nhạt - nhòa.
Nhòa - lệ - rơi
Rơi - vỡ - tan
Tan - tác - nghiệp
Nghiệp - quả - xoài.
Xoài - người - vượn
Chữ này nghĩa gì ạ? Giống xoãi người chăng?Xoài người?Chữ này nghĩa gì ạ? Giống xoãi người chăng?

Xoài - người - vượn
Vượn - cổ - vật
Vật - phẩm - chất