

Học tiếng Anh theo cụm từ là một trong những cách vô cùng hiệu quả giúp bạn giao tiếp tự nhiên và trôi chảy như người bản xứ. Dưới đây mình xin tổng hợp các cụm từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp hàng ngày cho mọi người tham khảo nhé!
1. Go to great lengths
"Go to great lengths" có length nghĩa là độ dài, chiều dài (đi đến dài lâu). Cả câu này mang ý nghĩa sau:
Bean will go to great lengths to pass the exam.
= Bean sẽ cố gắng hết sức mình để vượt qua được kì thi.
They will go to great lengths to make their children happy.
Họ sẽ nỗ lực hết mình để những đứa con của họ được hạnh phúc.
Police went to great lengths to prevent the crowd from crashing into the stadium.
= Cảnh sát đã rất nỗ lực để ngăn chặn đám đông tràn vào sân.
2. Give your word
"Give your word" dùng trong cách nói / viết trang trọng, đồng nghĩa với to promise (hứa).
Nick gave his word that he would buy Janet an apartment and she had no cause to doubt him.
= Nick đã hứa rằng anh ta sẽ mua cho Janet một căn hộ và cô ấy đã chẳng có lý do gì để nghi ngờ anh ta.
I give my word that I will give you a new bicycle on your birthday next week.
= Mẹ hứa sẽ tặng con một chiếc xe đạp mới nhân dịp sinh nhật con vào tuần tới.
3. Come to life
"Come to life" mang ý nghĩa là trở nên sống động hoặc thú vị.
Her smile make my day come to life
= Nụ cười của cô ấy khiến cho một ngày của tôi trở nên thú vị.
His talent hands made the pictures come to life
= Đôi bàn tay tài hoa của ông ấy đã khiến cho những bức tranh trở nên sống động.
4. A white Christmas
"A white Christmas" là cụm từ sử dụng trong ngày lễ Noel, có nghĩa là Mùa Giáng sinh trắng, ý nói Tuyết rơi vào ngày Noel/ngày Giáng sinh có tuyết rơi.
I'm dreaming of a white Christmas
= Tôi đang mơ về một mùa giáng sinh trắng (giáng sinh có tuyết rơi trắng xóa).
5. You could have heard a pin drop
"You could have heard a pin drop" (bạn có thể nghe thấy tiếng kim rơi), thường dùng để miêu tả sự im lặng tuyệt đối, đặc biệt là khi mọi người rất quan tâm hay rất kinh ngạc bởi những gì đang xảy ra.
Mary's ex-husband suddenly turned up at her wedding. Honestly, you could have heard a pin drop.
= Chồng cũ của Mary đã bất ngờ xuất hiện tại đám cưới của cô ấy. Thành thật mà nói, bạn có thể nghe thấy tiếng kim rơi.
When Taylor Swift walked out on stage for her show, you could hear a pin drop.
= Khi Taylor Swift bước ra sân khấu để trình diễn, bạn có thể nghe thấy tiếng kim rơi.
1. Go to great lengths
"Go to great lengths" có length nghĩa là độ dài, chiều dài (đi đến dài lâu). Cả câu này mang ý nghĩa sau:
- Cố gắng hết sức để đạt được thứ gì đó.
Bean will go to great lengths to pass the exam.
= Bean sẽ cố gắng hết sức mình để vượt qua được kì thi.
They will go to great lengths to make their children happy.
Họ sẽ nỗ lực hết mình để những đứa con của họ được hạnh phúc.
- Dùng rất nhiều nỗ lực để có được hay đạt được điều gì đó.
Police went to great lengths to prevent the crowd from crashing into the stadium.
= Cảnh sát đã rất nỗ lực để ngăn chặn đám đông tràn vào sân.
2. Give your word
"Give your word" dùng trong cách nói / viết trang trọng, đồng nghĩa với to promise (hứa).
Nick gave his word that he would buy Janet an apartment and she had no cause to doubt him.
= Nick đã hứa rằng anh ta sẽ mua cho Janet một căn hộ và cô ấy đã chẳng có lý do gì để nghi ngờ anh ta.
I give my word that I will give you a new bicycle on your birthday next week.
= Mẹ hứa sẽ tặng con một chiếc xe đạp mới nhân dịp sinh nhật con vào tuần tới.
3. Come to life
"Come to life" mang ý nghĩa là trở nên sống động hoặc thú vị.
Her smile make my day come to life
= Nụ cười của cô ấy khiến cho một ngày của tôi trở nên thú vị.
His talent hands made the pictures come to life
= Đôi bàn tay tài hoa của ông ấy đã khiến cho những bức tranh trở nên sống động.
4. A white Christmas
"A white Christmas" là cụm từ sử dụng trong ngày lễ Noel, có nghĩa là Mùa Giáng sinh trắng, ý nói Tuyết rơi vào ngày Noel/ngày Giáng sinh có tuyết rơi.
I'm dreaming of a white Christmas
= Tôi đang mơ về một mùa giáng sinh trắng (giáng sinh có tuyết rơi trắng xóa).
5. You could have heard a pin drop
"You could have heard a pin drop" (bạn có thể nghe thấy tiếng kim rơi), thường dùng để miêu tả sự im lặng tuyệt đối, đặc biệt là khi mọi người rất quan tâm hay rất kinh ngạc bởi những gì đang xảy ra.
Mary's ex-husband suddenly turned up at her wedding. Honestly, you could have heard a pin drop.
= Chồng cũ của Mary đã bất ngờ xuất hiện tại đám cưới của cô ấy. Thành thật mà nói, bạn có thể nghe thấy tiếng kim rơi.
When Taylor Swift walked out on stage for her show, you could hear a pin drop.
= Khi Taylor Swift bước ra sân khấu để trình diễn, bạn có thể nghe thấy tiếng kim rơi.
Chỉnh sửa cuối: