Bài viết: 63 



Cherry blossom: Hoa anh đào
– Lilac: Hoa cà
– Areca spadix: Hoa cau
– Carnation: Hoa cẩm chướng
– Daisy: Hoa cúc
– Peach blossom: Hoa đào
– Gerbera: Hoa đồng tiền
– Rose: Hoa hồng
– Lily: Hoa loa kèn
– Orchids: Hoa lan
– Gladiolus: Hoa lay ơn
– Lotus: Hoa sen
– Marigold: Hoa vạn thọ
– Apricot blossom: Hoa mai
– Cockscomb: Hoa mào gà
– Tuberose: Hoa huệ
– Sunflower: Hoa hướng dương
– Narcissus: Hoa thuỷ tiên
– Snapdragon: Hoa mõm chó
– Dahlia: Hoa thược dược
– Day-lity: Hoa hiên
– Camellia: Hoa trà
– Tulip: Hoa uất kim hương
– Chrysanthemum: Hoa cúc (đại đóa)
– Forget-me-not: Hoa lưu ly thảo (hoa đừng quên tôi)
– Violet: Hoa đổng thảo
– Pansy: Hoa păng-xê, hoa bướm
– Orchid: Hoa lan
– Water lily: Hoa súng
– Magnolia: Hoa ngọc lan
– Jasmine: Hoa lài (hoa nhài)
– Flowercup: Hoa bào
– Ageratum conyzoides: Hoa ngũ sắc
– Horticulture: Hoa dạ hương
– Confetti: Hoa giấy
– Tuberose: Hoa huệ
– Honeysuckle: Hoa kim ngân
– Jessamine: Hoa lài
– Apricot blossom: Hoa mai
– Cockscomb: Hoa mào gà
– Peony flower: Hoa mẫu đơn
– White-dotted: Hoa mơ
– Phoenix-flower: Hoa phượng
– Milk flower: Hoa sữa
– Climbing rose: Hoa tường vi
– Marigold: Hoa vạn thọ
– birdweed: Bìm bìm dại
– bougainvillaea: Hoa jấy
– bluebottle: Cúc thỉ xa
– bluebell: Chuông lá tròn
– cactus: Xương rồng
– camomile: Cúc la mã
– campanula: Chuông
– clematis: Ông lão
– cosmos: Cúc vạn thọ tây
– dandelion: Bồ công anh trung quốc
– daphne: Thuỵ hương
– daylily: Hiên
– Lilac: Hoa cà
– Areca spadix: Hoa cau
– Carnation: Hoa cẩm chướng
– Daisy: Hoa cúc
– Peach blossom: Hoa đào
– Gerbera: Hoa đồng tiền
– Rose: Hoa hồng
– Lily: Hoa loa kèn
– Orchids: Hoa lan
– Gladiolus: Hoa lay ơn
– Lotus: Hoa sen
– Marigold: Hoa vạn thọ
– Apricot blossom: Hoa mai
– Cockscomb: Hoa mào gà
– Tuberose: Hoa huệ
– Sunflower: Hoa hướng dương
– Narcissus: Hoa thuỷ tiên
– Snapdragon: Hoa mõm chó
– Dahlia: Hoa thược dược
– Day-lity: Hoa hiên
– Camellia: Hoa trà
– Tulip: Hoa uất kim hương
– Chrysanthemum: Hoa cúc (đại đóa)
– Forget-me-not: Hoa lưu ly thảo (hoa đừng quên tôi)
– Violet: Hoa đổng thảo
– Pansy: Hoa păng-xê, hoa bướm
– Orchid: Hoa lan
– Water lily: Hoa súng
– Magnolia: Hoa ngọc lan
– Jasmine: Hoa lài (hoa nhài)
– Flowercup: Hoa bào
– Ageratum conyzoides: Hoa ngũ sắc
– Horticulture: Hoa dạ hương
– Confetti: Hoa giấy
– Tuberose: Hoa huệ
– Honeysuckle: Hoa kim ngân
– Jessamine: Hoa lài
– Apricot blossom: Hoa mai
– Cockscomb: Hoa mào gà
– Peony flower: Hoa mẫu đơn
– White-dotted: Hoa mơ
– Phoenix-flower: Hoa phượng
– Milk flower: Hoa sữa
– Climbing rose: Hoa tường vi
– Marigold: Hoa vạn thọ
– birdweed: Bìm bìm dại
– bougainvillaea: Hoa jấy
– bluebottle: Cúc thỉ xa
– bluebell: Chuông lá tròn
– cactus: Xương rồng
– camomile: Cúc la mã
– campanula: Chuông
– clematis: Ông lão
– cosmos: Cúc vạn thọ tây
– dandelion: Bồ công anh trung quốc
– daphne: Thuỵ hương
– daylily: Hiên