Bạn được Vận chuyển Trung- Việt mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
1 người đang xem

Wall-E

The Very Important Personal
1,451 ❤︎ Bài viết: 785 Tìm chủ đề
2261 385
Tính từ miêu tả vẻ đẹp người phụ nữ bằng tiếng anh

Nhắc tới vẻ đẹp của người phụ nữ thì không thể không nhắc tới dáng vẻ yêu kiều, nhẹ nhàng với một tâm hồn đôn hậu. Mỗi từ vựng có khả năng diễn tả vẻ đẹp với những sắc thái khác nhau. Để khen một cô gái đẹp bằng tiếng Anh thì bạn có thể miêu tả vẻ đẹp bằng những từ gợi ý dưới đây, ngoài sử dụng cho người thì bạn cũng có thể dùng để khen đồ vật đẹp bằng tiếng Anh.

Các cụm từ chỉ sắc đẹp bề ngoài:

Cute /kjuːt/ (especially of something or someone small or young) pleasant and attractive: Dễ thương, đáng yêu

Adorable /əˈdɔː. Rə. Bəl/ used to describe people or animals that are easy to love because they are so attractive and often small: Nhỏ xinh

Attractive /əˈtræk. Tɪv/ appealing to look at: Lôi cuốn, thu hút

Good-looking /ˌɡʊdˈlʊk. ɪŋ/ physically attractive: Ngoại hình bắt mắt

Handsome /ˈhæn. Səm/ physically attractive in a traditional, male way: Đẹp trai

Beautiful /'bjuː. Tɪ. Fəl/ pleasing the senses or mind aesthetically: Đẹp về ngoại hình hoặc tâm hồn

Pretty /ˈprɪt. I/ attractive in a delicate way without being truly beautiful: Xinh xắn

Gorgeous /ˈɡɔːdʒəs/ beautiful, very attractive: Đẹp lộng lẫy

Lovely /ˈlʌvli/ pleasant or enjoyable; delightful: Đáng yêu

Exquisite /'ɛkskwɪzɪt/ beautiful in a very delicate and refined way: Đẹp thanh tú

Stunning /ˈstʌnɪŋ/ extremely impressive or attractive: Đẹp ấn tượng, lộng lẫy

Sexy /ˈsɛksi/ sexually attractive or exciting: Quyến rũ

Foxy /ˈfɒk. Si/ sexy: Quyến rũ

Radiant /ˈreɪ. Di. ənt/ very beautiful: Rực rỡ

Hot /hɒt/ sexually attractive: Nóng bỏng

MkFkZpA.jpg


Các tính từ chỉ vẻ đẹp tâm hồn:

Adorable (adj) – /əˈdɔːr. ə. Bəl/: Yêu kiều, đáng yêu

Attractive (adj) – /əˈtræk. Tɪv/: Lôi cuốn, hấp dẫn

Beautiful (adj) – /ˈbjut̬ɪfəl/: Đẹp

Benevolent (adj) – /bəˈnevələnt/: Nhân ái

Capable (adj) – /ˈkeɪpəbl/: Đảm đang

Compliant (adj) – /kəmˈplaɪ. ənt/: Mềm mỏng, yêu chiều, phục tùng

Faithful (adj) – /ˈfeɪθfl/: Thủy chung

Industrious (adj) – /ɪnˈdʌstriəs/: Cần cù

Lovely (adj) – /ˈlʌv. Li/: Đáng yêu

Elegant (adj) – /ˈel. ə. ɡənt/: Yêu kiều, duyên dáng

Painstaking (adj) – /ˈpeɪnzteɪkɪŋ/: Chịu khó

Resilient (adj) – /rɪˈzɪliənt/: Kiên cường

Resourceful (adj) – /rɪˈsɔːrsfl/: Tháo vát

Sacrificial (adj) – /ˌsækrɪˈfɪʃl/: Hi sinh

Virtuous (adj) – /ˈvɜːrtʃuəs/: Đức hạnh

Thrifty (adj) – /ˈθrɪfti/: Tằn tiện, tiết kiệm

Tidy (adj) – /ˈtaɪdi/: Ngăn nắp, gọn gàng

Graceful (adj) – /ˈɡreɪsfl/: Duyên dáng, yêu kiều

Sensitive (adj) – /ˈsen. Sə. T̬ɪv/: Nhạy cảm

Soothing (adj) – /ˈsuːðɪŋ/: Nhẹ nhàng, dịu dàng

ZrCWujz.jpg
 
Last edited by a moderator:
Từ khóa: Sửa

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back