1 người đang xem
168 ❤︎ Bài viết: 63 Tìm chủ đề
840 0
MÙA BẰNG TIẾNG ANH

- Spring: Mùa xuân

- Summer: Mùa hè

- Autumn (tiếng Anh Mỹ: Fall) : Mùa thu

- Winter: Mùa đông

Đi cùng với mùa là các giới từ:

- In spring: Vào mùa xuân

- In summer: Vào mùa hè

- In autumn (Tiếng Anh Mỹ: In fall) : Vào mùa thu

- In winter: Vào mùa đông

Thêm từ ngữ nên học:

* Spring - Mùa xuân

Lunar New Year: Tết nguyên đán

The New Year: Năm mới

New Year's Eve: Giao thừa

Rose: Hoa hồng

Peach blossom: Hoa đào

Apricot blossom: Hoa mai

Kumquat tree: Cây quất

Fine: Thời tiết đẹp

Dull: Nhiều mây

Gentle: Gió nhẹ

Foggy: Có sương mù

Raining: Đang mưa

Drizzle: Mưa phùn

There's not a cloud in the sky: Trời không gợn bóng mây

It's clearing up: Trời đang quang dần

* Summer – Mùa hè

Summer break: Nghỉ hè

Sunbathe: Tắm nắng

Beach: Bãi biển

Sun: Mặt trời

Sunglasses: Kính râm

Heat wave: Đợt nóng

Drought: Hạn hán

Sunbathe (Bask) : Tắm nắng

Dip: Nhúng

Beach: Bãi biển

Sunny: Nắng

Cloudy: Nhiều mây

Windy: Nhiều gió

Stormy: Có bão

Flood: Lũ

Overcast: U ám

Hailing: Đang mưa đá

It's starting to rain: Trời bắt đầu mưa rồi

It's stopped raining: Trời tạnh mưa rồi

It's pouring with rain: Trời đang mưa to lắm

It's raining cats and dogs: Trời đang mưa như trút nước

The sun's shining: Trời đang nắng

The sun's come out: Mặt trời ló ra rồi

* Autumn/Fall – Mùa thu

Leaves: Những chiếc lá

Mid-Autumn Festival: Lễ hội trung thu

Mooncake: Bánh trung thu

Lantern: Đèn lồng

Lion dance: Múa lân

Grapefruit: Quả bưởi

There's a strong wind: Trời đang có gió mạnh

The sky's overcast: Trời u ám

That sounds like thunder: Nghe như là sấm

That's lightning: Có chớp

Dry: Khô

Rainbow: Cầu vồng

Misty: Nhiều sương muối

Foggy: Nhiều sương mù

Gale: Gió giật

Tornado: Lốc xoáy

Hurricane: Cuồng phong

* Winter – Mùa đông

Snow: Tuyết

Snowman: Người tuyết

Christmas (Noel, Xmas) : Lễ giáng sinh

Christmas trees: Cây thông Noel

Santa Claus: Ông già Noel

Holly: Hoa huệ

Mittens: Găng tay

Snowing: Đang có tuyết

Cold: Lạnh

Chilly: Lạnh thấu xương

Frosty: Giá rét

Ice: Băng

Sleet: Mưa tuyết

Snowflake: Bông tuyết
 
Last edited by a moderator:
Từ khóa: Sửa

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back