- Xu
- 540


MÙA BẰNG TIẾNG ANH
- Spring: Mùa xuân
- Summer: Mùa hè
- Autumn (tiếng Anh Mỹ: Fall) : Mùa thu
- Winter: Mùa đông
Đi cùng với mùa là các giới từ:
- In spring: Vào mùa xuân
- In summer: Vào mùa hè
- In autumn (Tiếng Anh Mỹ: In fall) : Vào mùa thu
- In winter: Vào mùa đông
Thêm từ ngữ nên học:
* Spring - Mùa xuân
Lunar New Year: Tết nguyên đán
The New Year: Năm mới
New Year's Eve: Giao thừa
Rose: Hoa hồng
Peach blossom: Hoa đào
Apricot blossom: Hoa mai
Kumquat tree: Cây quất
Fine: Thời tiết đẹp
Dull: Nhiều mây
Gentle: Gió nhẹ
Foggy: Có sương mù
Raining: Đang mưa
Drizzle: Mưa phùn
There's not a cloud in the sky: Trời không gợn bóng mây
It's clearing up: Trời đang quang dần
* Summer – Mùa hè
Summer break: Nghỉ hè
Sunbathe: Tắm nắng
Beach: Bãi biển
Sun: Mặt trời
Sunglasses: Kính râm
Heat wave: Đợt nóng
Drought: Hạn hán
Sunbathe (Bask) : Tắm nắng
Dip: Nhúng
Beach: Bãi biển
Sunny: Nắng
Cloudy: Nhiều mây
Windy: Nhiều gió
Stormy: Có bão
Flood: Lũ
Overcast: U ám
Hailing: Đang mưa đá
It's starting to rain: Trời bắt đầu mưa rồi
It's stopped raining: Trời tạnh mưa rồi
It's pouring with rain: Trời đang mưa to lắm
It's raining cats and dogs: Trời đang mưa như trút nước
The sun's shining: Trời đang nắng
The sun's come out: Mặt trời ló ra rồi
* Autumn/Fall – Mùa thu
Leaves: Những chiếc lá
Mid-Autumn Festival: Lễ hội trung thu
Mooncake: Bánh trung thu
Lantern: Đèn lồng
Lion dance: Múa lân
Grapefruit: Quả bưởi
There's a strong wind: Trời đang có gió mạnh
The sky's overcast: Trời u ám
That sounds like thunder: Nghe như là sấm
That's lightning: Có chớp
Dry: Khô
Rainbow: Cầu vồng
Misty: Nhiều sương muối
Foggy: Nhiều sương mù
Gale: Gió giật
Tornado: Lốc xoáy
Hurricane: Cuồng phong
* Winter – Mùa đông
Snow: Tuyết
Snowman: Người tuyết
Christmas (Noel, Xmas) : Lễ giáng sinh
Christmas trees: Cây thông Noel
Santa Claus: Ông già Noel
Holly: Hoa huệ
Mittens: Găng tay
Snowing: Đang có tuyết
Cold: Lạnh
Chilly: Lạnh thấu xương
Frosty: Giá rét
Ice: Băng
Sleet: Mưa tuyết
Snowflake: Bông tuyết
- Spring: Mùa xuân
- Summer: Mùa hè
- Autumn (tiếng Anh Mỹ: Fall) : Mùa thu
- Winter: Mùa đông
Đi cùng với mùa là các giới từ:
- In spring: Vào mùa xuân
- In summer: Vào mùa hè
- In autumn (Tiếng Anh Mỹ: In fall) : Vào mùa thu
- In winter: Vào mùa đông
Thêm từ ngữ nên học:
* Spring - Mùa xuân
Lunar New Year: Tết nguyên đán
The New Year: Năm mới
New Year's Eve: Giao thừa
Rose: Hoa hồng
Peach blossom: Hoa đào
Apricot blossom: Hoa mai
Kumquat tree: Cây quất
Fine: Thời tiết đẹp
Dull: Nhiều mây
Gentle: Gió nhẹ
Foggy: Có sương mù
Raining: Đang mưa
Drizzle: Mưa phùn
There's not a cloud in the sky: Trời không gợn bóng mây
It's clearing up: Trời đang quang dần
* Summer – Mùa hè
Summer break: Nghỉ hè
Sunbathe: Tắm nắng
Beach: Bãi biển
Sun: Mặt trời
Sunglasses: Kính râm
Heat wave: Đợt nóng
Drought: Hạn hán
Sunbathe (Bask) : Tắm nắng
Dip: Nhúng
Beach: Bãi biển
Sunny: Nắng
Cloudy: Nhiều mây
Windy: Nhiều gió
Stormy: Có bão
Flood: Lũ
Overcast: U ám
Hailing: Đang mưa đá
It's starting to rain: Trời bắt đầu mưa rồi
It's stopped raining: Trời tạnh mưa rồi
It's pouring with rain: Trời đang mưa to lắm
It's raining cats and dogs: Trời đang mưa như trút nước
The sun's shining: Trời đang nắng
The sun's come out: Mặt trời ló ra rồi
* Autumn/Fall – Mùa thu
Leaves: Những chiếc lá
Mid-Autumn Festival: Lễ hội trung thu
Mooncake: Bánh trung thu
Lantern: Đèn lồng
Lion dance: Múa lân
Grapefruit: Quả bưởi
There's a strong wind: Trời đang có gió mạnh
The sky's overcast: Trời u ám
That sounds like thunder: Nghe như là sấm
That's lightning: Có chớp
Dry: Khô
Rainbow: Cầu vồng
Misty: Nhiều sương muối
Foggy: Nhiều sương mù
Gale: Gió giật
Tornado: Lốc xoáy
Hurricane: Cuồng phong
* Winter – Mùa đông
Snow: Tuyết
Snowman: Người tuyết
Christmas (Noel, Xmas) : Lễ giáng sinh
Christmas trees: Cây thông Noel
Santa Claus: Ông già Noel
Holly: Hoa huệ
Mittens: Găng tay
Snowing: Đang có tuyết
Cold: Lạnh
Chilly: Lạnh thấu xương
Frosty: Giá rét
Ice: Băng
Sleet: Mưa tuyết
Snowflake: Bông tuyết
Last edited by a moderator: