MÙA BẰNG TIẾNG ANH - Spring: Mùa xuân - Summer: Mùa hè - Autumn (tiếng Anh Mỹ: Fall) : Mùa thu - Winter: Mùa đông Đi cùng với mùa là các giới từ: - In spring: Vào mùa xuân - In summer: Vào mùa hè - In autumn (Tiếng Anh Mỹ: In fall) : Vào mùa thu - In winter: Vào mùa đông Thêm từ ngữ nên học: * Spring - Mùa xuân Lunar New Year: Tết nguyên đán The New Year: Năm mới New Year's Eve: Giao thừa Rose: Hoa hồng Peach blossom: Hoa đào Apricot blossom: Hoa mai Kumquat tree: Cây quất Fine: Thời tiết đẹp Dull: Nhiều mây Gentle: Gió nhẹ Foggy: Có sương mù Raining: Đang mưa Drizzle: Mưa phùn There's not a cloud in the sky: Trời không gợn bóng mây It's clearing up: Trời đang quang dần * Summer – Mùa hè Summer break: Nghỉ hè Sunbathe: Tắm nắng Beach: Bãi biển Sun: Mặt trời Sunglasses: Kính râm Heat wave: Đợt nóng Drought: Hạn hán Sunbathe (Bask) : Tắm nắng Dip: Nhúng Beach: Bãi biển Sunny: Nắng Cloudy: Nhiều mây Windy: Nhiều gió Stormy: Có bão Flood: Lũ Overcast: U ám Hailing: Đang mưa đá It's starting to rain: Trời bắt đầu mưa rồi It's stopped raining: Trời tạnh mưa rồi It's pouring with rain: Trời đang mưa to lắm It's raining cats and dogs: Trời đang mưa như trút nước The sun's shining: Trời đang nắng The sun's come out: Mặt trời ló ra rồi * Autumn/Fall – Mùa thu Leaves: Những chiếc lá Mid-Autumn Festival: Lễ hội trung thu Mooncake: Bánh trung thu Lantern: Đèn lồng Lion dance: Múa lân Grapefruit: Quả bưởi There's a strong wind: Trời đang có gió mạnh The sky's overcast: Trời u ám That sounds like thunder: Nghe như là sấm That's lightning: Có chớp Dry: Khô Rainbow: Cầu vồng Misty: Nhiều sương muối Foggy: Nhiều sương mù Gale: Gió giật Tornado: Lốc xoáy Hurricane: Cuồng phong * Winter – Mùa đông Snow: Tuyết Snowman: Người tuyết Christmas (Noel, Xmas) : Lễ giáng sinh Christmas trees: Cây thông Noel Santa Claus: Ông già Noel Holly: Hoa huệ Mittens: Găng tay Snowing: Đang có tuyết Cold: Lạnh Chilly: Lạnh thấu xương Frosty: Giá rét Ice: Băng Sleet: Mưa tuyết Snowflake: Bông tuyết