Tiếng Anh Mùa Trong Năm Bằng Tiếng Anh

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Nàng Tiên Cá, 3 Tháng sáu 2019.

  1. Nàng Tiên Cá

    Bài viết:
    63
    MÙA BẰNG TIẾNG ANH

    - Spring: Mùa xuân

    - Summer: Mùa hè

    - Autumn (tiếng Anh Mỹ: Fall) : Mùa thu

    - Winter: Mùa đông

    Đi cùng với mùa là các giới từ:

    - In spring: Vào mùa xuân

    - In summer: Vào mùa hè

    - In autumn (Tiếng Anh Mỹ: In fall) : Vào mùa thu

    - In winter: Vào mùa đông

    Thêm từ ngữ nên học:

    * Spring - Mùa xuân

    Lunar New Year: Tết nguyên đán

    The New Year: Năm mới

    New Year's Eve: Giao thừa

    Rose: Hoa hồng

    Peach blossom: Hoa đào

    Apricot blossom: Hoa mai

    Kumquat tree: Cây quất

    Fine: Thời tiết đẹp

    Dull: Nhiều mây

    Gentle: Gió nhẹ

    Foggy: Có sương mù

    Raining: Đang mưa

    Drizzle: Mưa phùn

    There's not a cloud in the sky: Trời không gợn bóng mây

    It's clearing up: Trời đang quang dần

    * Summer – Mùa hè

    Summer break: Nghỉ hè

    Sunbathe: Tắm nắng

    Beach: Bãi biển

    Sun: Mặt trời

    Sunglasses: Kính râm

    Heat wave: Đợt nóng

    Drought: Hạn hán

    Sunbathe (Bask) : Tắm nắng

    Dip: Nhúng

    Beach: Bãi biển

    Sunny: Nắng

    Cloudy: Nhiều mây

    Windy: Nhiều gió

    Stormy: Có bão

    Flood: Lũ

    Overcast: U ám

    Hailing: Đang mưa đá

    It's starting to rain: Trời bắt đầu mưa rồi

    It's stopped raining: Trời tạnh mưa rồi

    It's pouring with rain: Trời đang mưa to lắm

    It's raining cats and dogs: Trời đang mưa như trút nước

    The sun's shining: Trời đang nắng

    The sun's come out: Mặt trời ló ra rồi

    * Autumn/Fall – Mùa thu

    Leaves: Những chiếc lá

    Mid-Autumn Festival: Lễ hội trung thu

    Mooncake: Bánh trung thu

    Lantern: Đèn lồng

    Lion dance: Múa lân

    Grapefruit: Quả bưởi

    There's a strong wind: Trời đang có gió mạnh

    The sky's overcast: Trời u ám

    That sounds like thunder: Nghe như là sấm

    That's lightning: Có chớp

    Dry: Khô

    Rainbow: Cầu vồng

    Misty: Nhiều sương muối

    Foggy: Nhiều sương mù

    Gale: Gió giật

    Tornado: Lốc xoáy

    Hurricane: Cuồng phong

    * Winter – Mùa đông

    Snow: Tuyết

    Snowman: Người tuyết

    Christmas (Noel, Xmas) : Lễ giáng sinh

    Christmas trees: Cây thông Noel

    Santa Claus: Ông già Noel

    Holly: Hoa huệ

    Mittens: Găng tay

    Snowing: Đang có tuyết

    Cold: Lạnh

    Chilly: Lạnh thấu xương

    Frosty: Giá rét

    Ice: Băng

    Sleet: Mưa tuyết

    Snowflake: Bông tuyết
     
    LieuDuongshasha thích bài này.
    Last edited by a moderator: 3 Tháng sáu 2019
  2. Đăng ký Binance
Trả lời qua Facebook
Đang tải...