

Việc học 100 từ mới mỗi ngày sẽ giúp bạn nhanh chóng tích lũy hàng nghìn từ vựng trong thời gian ngắn. Vốn từ phong phú là nền tảng quan trọng cho việc đọc hiểu, viết lách, nghe và nói tiếng Anh. Khi biết được nhiều từ mới, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp, diễn đạt ý tưởng và tham gia các cuộc trò chuyện. Ngoài ra, việc làm quen với từ ngữ chuyên ngành hoặc theo chủ đề cụ thể sẽ giúp bạn dễ dàng thích nghi với môi trường học tập hoặc làm việc.
Chủ đề từ vựng #1: Du lịch
- Airport – Sân bay
- Airplane – Máy bay
- Flight – Chuyến bay
- Boarding pass – Vé lên máy bay
- Passport – Hộ chiếu
- Visa – Thị thực
- Luggage – Hành lý
- Baggage claim – Khu vực nhận hành lý
- Immigration – Quá trình kiểm tra xuất nhập cảnh
- Customs – Hải quan
- Destination – Điểm đến
- Itinerary – Lịch trình
- Reservation – Đặt chỗ
- Hotel – Khách sạn
- Motel – Nhà nghỉ
- Hostel – Nhà trọ
- Accommodation – Chỗ ở
- Check-in – Làm thủ tục nhận phòng/chuyến bay
- Check-out – Làm thủ tục trả phòng
- Reception – Lễ tân
- Tour – Chuyến tham quan
- Sightseeing – Tham quan du lịch
- Guide – Hướng dẫn viên
- Map – Bản đồ
- Navigation – Điều hướng
- Taxi – Xe taxi
- Bus – Xe buýt
- Train – Tàu hỏa
- Subway – Tàu điện ngầm
- Tram – Xe điện
- Rental car – Xe thuê
- Bicycle – Xe đạp
- Scooter – Xe máy điện
- Ferry – Phà
- Cruise – Du thuyền
- Tour package – Gói du lịch
- Backpack – Ba lô
- Suitcase – Vali
- Travel insurance – Bảo hiểm du lịch
- Travel agency – Đại lý du lịch
- Excursion – Chuyến đi ngắn
- Souvenir – Quà lưu niệm
- Culture – Văn hóa
- Cuisine – Ẩm thực
- Local – Người bản địa
- Experience – Trải nghiệm
- Adventure – Phiêu lưu
- Journey – Hành trình
- Trip – Chuyến đi
- Voyage – Hành trình (thường bằng tàu)
- Expedition – Cuộc thám hiểm
- Camping – Cắm trại
- Hiking – Đi bộ đường dài
- Trekking – Leo núi đường dài
- Route – Lộ trình
- Landmark – Địa danh nổi tiếng
- Attraction – Điểm tham quan
- Monument – Đài tưởng niệm
- Museum – Bảo tàng
- Gallery – Phòng triển lãm
- Heritage – Di sản
- Festival – Lễ hội
- Event – Sự kiện
- Local market – Chợ địa phương
- Currency – Đồng tiền
- Exchange – Đổi tiền
- Budget – Ngân sách
- Expense – Chi phí
- Traveler – Du khách
- Tourist – Khách du lịch
- Itinerary planner – Người lập kế hoạch lịch trình
- Lounge – Phòng chờ
- Departure – Khởi hành
- Arrival – Đến nơi
- Delay – Sự chậm trễ
- Cancellation – Sự hủy bỏ
- Terminal – Nhà ga
- Gate – Cửa lên máy bay
- Boarding – Quá trình lên máy bay
- Layover – Quá cảnh
- Overhead bin – Két đồ trên cao
- Seat belt – Dây an toàn
- In-flight entertainment – Giải trí trên chuyến bay
- Snack – Đồ ăn nhẹ
- Beverage – Đồ uống
- Duty-free – Miễn thuế
- Receipt – Biên lai, hóa đơn
- Itinerary change – Thay đổi lịch trình
- Road trip – Chuyến đi đường bộ
- Caravan – Xe lưu động
- Adventure sports – Thể thao mạo hiểm
- Sunblock – Kem chống nắng
- Guidebook – Sách hướng dẫn du lịch
- Local cuisine – Ẩm thực địa phương
- Campsite – Khu cắm trại
- Travel blog – Blog du lịch
- Journey memoir – Hồi ký hành trình
- Checkpoint – Trạm kiểm soát
- Car rental – Thuê xe ô tô
- Resort – Khu nghỉ dưỡng