Kiến thức cần nhớ văn bản Vợ nhặt - Kim Lân

Thảo luận trong 'Sai Nội Quy' bắt đầu bởi vanhnel, 31 Tháng năm 2023.

  1. vanhnel

    Bài viết:
    3
    Kiến thức cần nhớ văn bản "Vợ nhặt" - Kim Lân

    I. Tác giả

    1. Tiểu sử- Cuộc đời

    - Kim Lân (1920-2007) tên khai sinh Nguyễn Văn Tài.

    - Quê quán: Tân Hồng, Từ Sơn, Bắc Ninh.

    - Do hoàn cảnh gia đình khó khăn, ông chỉ học hết tiểu học, rồi vừa làm thợ sơn guốc, khắc tranh bình phong, vừa viết văn.

    - Năm 1944, Kim Lân tham gia Hội văn hóa cứu quốc.

    - Sau đó liên tục hoạt động văn nghệ phục vụ kháng chiến và cách mạng (viết văn, làm báo, diễn kịch, đóng phim).

    2. Sự nghiệp sáng tác

    a. Tác phẩm chính

    Nên vợ nên chồng (tập truyện ngắn, 1955) ; Con chó xấu xí (tập truyện ngắn, 1962). .

    b. Phong cách sáng tác

    - Là cây bút chuyên viết truyện ngắn có sở trường viết về nông thôn và người nông dân.

    - Có biệt tài miêu tả tâm lý nhân vật; văn phong giản dị nhưng gợi cảm, hấp dẫn; ngôn ngữ sống động, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày và mang đậm màu sắc nông thôn; am hiểu và gắn bó sâu sắc về phong tục và đời sống làng quê Bắc Bộ.


    II. Tác phẩm

    1. Tóm tắt tác phẩm


    Giữa lúc nạn đói đang hoành hành, Tràng (một chàng trai nghèo đói, lại là dân xóm ngụ cư) dẫn một người đàn bà lạ về nhà khiến mọi người đều ngạc nhiên. Trước đó, chỉ hai lần gặp gỡ, với mấy câu đùa vu vơ, vài bát bánh đúc, Thị đã chấp nhận theo Tràng về làm vợ. Về đến nhà, Tràng vẫn còn ngỡ ngàng. Mẹ Tràng từ ngạc nhiên đến lo lắng, xót thương, rồi cũng mừng lòng đón nhận nàng con dâu. Sáng hôm sau, vợ và mẹ Tràng dậy sớm thu dọn nhà cửa. Trông thấy cảnh tượng ấy, Tràng thấy thương yêu và gắn bó với gia đình của mình. Trong bữa cơm ngày đói, nghe tiếng trống thúc thuế, hình ảnh đoàn người đi phá kho thóc và lá cờ đỏ hiện lên trong óc Tràng.

    2. Tìm hiểu chung

    A. Xuất xứ, hoàn cảnh ra đời


    Truyện ngắn "Vợ Nhặt" của Kim Lân (Nguyễn Văn Tài) là một tác phẩm xuất hiện trong tập truyện ngắn "Con chó xấu xí" (1962). Tuy nhiên, truyện này ban đầu là một phần của tiểu thuyết "Xóm ngụ cư", viết ngay sau Cách mạng tháng Tám nhưng bản thảo đã bị đánh mất. Sau khi hòa bình được thiết lập vào năm 1954, tác giả đã sử dụng một phần cốt truyện cũ để viết truyện ngắn "Vợ Nhặt".

    b. Bố cục

    • Đoạn 1: Mô tả Tràng đưa vợ nhặt về nhà.
    • Đoạn 2: Trình bày hoàn cảnh Tràng và Thị trở thành vợ chồng.
    • Đoạn 3: Tràng ra mắt vợ nhặt với mẹ và nỗi lòng của bà cụ Tứ.
    • Đoạn 4: Mô tả bữa cơm đầu tiên đón nàng dâu mới. Tràng và Thị tổ chức một bữa cơm đơn giản nhưng ấm cúng để đón nàng dâu mới. Bữa cơm thể hiện sự đoàn kết và tình yêu gia đình trong những điều kiện khó khăn. Mọi người trong gia đình cùng nhau ăn mừng và chia sẻ niềm vui.
    • Đoạn 5: Mối quan hệ giữa Tràng và Thị trong cuộc sống hôn nhân. Sự thích nghi của Thị với cuộc sống mới và tình yêu thương của Tràng dành cho cô. Tràng là người chồng quan tâm và chăm sóc Thị, tạo điều kiện cho cô phát triển và thể hiện bản thân.
    • Đoạn 6: Sự phản đối và khó khăn từ môi trường xung quanh. Sự phê phán và chế nhạo từ mọi người xung quanh do Thị không đẹp và xuất thân thấp hèn. Sự đối mặt với những lời nói cay độc và bạo lực từ những người không chấp nhận cuộc sống hôn nhân của Tràng và Thị.
    • Đoạn 7: Tình yêu và sự hiểu biết sâu sắc giữa Tràng và Thị. Tình yêu chân thành và sự gắn bó của hai người trong mọi hoàn cảnh. Sự tình cảm và sự thấu hiểu lẫn nhau giữa Tràng và Thị.
    • Đoạn 8: Hạnh phúc và tình yêu vượt qua mọi khó khăn. Mặc dù cuộc sống còn nhiều khó khăn, Tràng và Thị vẫn sống hạnh phúc và yêu thương nhau. Họ tạo nên một mái ấm đơn giản nhưng tràn đầy tình yêu thương.

    c. Ý nghĩa nhan đề

    Nhan đề "Vợ Nhặt" của truyện ngắn này đã được chọn một cách hợp lý và tinh tế để tạo nên ý nghĩa và tác động đặc biệt trong việc truyền tải thông điệp của tác giả. Dưới đây là một số ý nghĩa có thể liên kết với nhan đề này:

    1. Nhặt: Từ "nhặt" trong nhan đề mang ý nghĩa rất rõ ràng, đề cập đến việc Tràng "nhặt" được Thị, một phụ nữ bị bỏ rơi. Điều này thể hiện tâm hồn nhân hậu của Tràng, sự sẵn lòng cứu vớt và chăm sóc cho một người khác trong hoàn cảnh khó khăn.
    2. Giá trị con người: Bằng cách sử dụng từ "Vợ Nhặt", nhan đề nhấn mạnh đến ý nghĩa của giá trị con người và tình yêu thương, không chỉ dựa trên ngoại hình bên ngoài. Truyện truyền tải thông điệp về sự quan trọng của tấm lòng và tình cảm trong mối quan hệ gia đình và xã hội.
    3. Không quan tâm đến ngoại hình: Từ "Nhặt" còn ám chỉ việc Tràng không quan tâm đến ngoại hình xấu xí của mình và của Thị. Thay vào đó, Tràng và Thị tạo dựng một mối quan hệ dựa trên sự hiểu biết và tình yêu thương chân thành.
    4. Phản chiếu xã hội: Nhan đề "Vợ Nhặt" cũng có thể được hiểu như một cách để phản ánh xã hội và những tiêu chuẩn về ngoại hình và giá trị của một người phụ nữ. Truyện nhấn mạnh rằng tình yêu và quan tâm đến nhau là những yếu tố quan trọng hơn so với ngoại hình bên ngoài và xã hội không nên đánh giá con người chỉ dựa trên tiêu chí bên ngoài.

    ----- > Tóm lại, nhan đề "Vợ Nhặt" của truyện ngắn này tạo nên một sự kết hợp hài hòa giữa ý nghĩa của việc "nhặt" một người và sự đánh giá không quan trọng ngoại hình. Nó nhấn mạnh đến giá trị con người, tình yêu thương và những mối quan hệ gia đình.


    d. Ý nghĩa tình huống truyện

    Tình huống trong truyện "Vợ Nhặt" mang theo những ý nghĩa sâu sắc, từ đó truyền tải thông điệp và đưa ra những suy ngẫm về tình yêu, sự đoàn kết và nhân văn. Dưới đây là một số ý nghĩa của tình huống trong truyện:

    1. Tình yêu vượt qua ngoại hình: Tình huống trong truyện tạo ra một sự tương phản giữa ngoại hình xấu xí của Tràng và Thị với tình yêu chân thành và sự hiểu biết sâu sắc giữa họ. Truyện cho thấy rằng tình yêu thực sự không phụ thuộc vào ngoại hình bên ngoài, mà là sự kết nối tình cảm và tâm hồn.
    2. Tình yêu và lòng nhân hậu: Tình huống Tràng nhặt được Thị, một phụ nữ bị bỏ rơi, thể hiện lòng nhân hậu và sẵn lòng giúp đỡ của Tràng. Truyện nhấn mạnh ý nghĩa của tình yêu và lòng nhân ái trong việc chăm sóc và giúp đỡ những người khác trong cộng đồng.
    3. Quan tâm gia đình và xã hội: Tình huống Tràng ra mắt vợ nhặt với mẹ và nỗi lòng của bà cụ Tứ làm nhấn mạnh tầm quan trọng của quan tâm gia đình và xã hội đối với một cuộc sống hạnh phúc. Truyện thể hiện rằng gia đình không chỉ là những người thân trong cùng một họ hàng, mà còn là những người mà ta chọn yêu và chăm sóc.
    4. Sự đoàn kết và sẻ chia: Tình huống bữa cơm đầu tiên đón nàng dâu mới thể hiện tinh thần đoàn kết và sẻ chia trong cộng đồng. Mọi người trong xóm ngụ cư đều chung tay giúp đỡ và tạo ra một không gian ấm cúng để chào đón Thị, cho thấy tình cảm và sự đoàn kết trong một cộng đồng nhỏ.


    -----> Tóm lại, tình huống trong truyện "Vợ Nhặt" mang theo ý nghĩa sâu sắc về tình yêu, lòng nhân ái, quan tâm gia đình và xã hội, cũng như sự đoàn kết và sẻ chia. Truyện thể hiện rằng ngoại hình không quan trọng, mà tâm hồn và tình cảm chân thành mới là điều quan trọng nhất trong cuộc sống.

    3. Tìm hiểu chi tiết


    a. Nhân vật Tràng



    * Giới thiệu:

    - Xuất thân: Tràng - con nhà nghèo, nhà có 2 mẹ con, dân xóm ngụ cư, làm nghề kéo xe thuê.

    - Ngoại hình: Đầu cao, lưng to bè, 2 con mắt nhỏ tí, ngà ngà đắm vào bóng chiều, 2 bên quai hàm bạnh ra.. => xấu xí, thô kệch.

    - Ngôn ngữ: Thô kệch, cộc cằn "rích bố cu", "làm đếch gì có vợ.."


    * Vẻ đẹp tâm hồn:

    - Tràng là một người có tâm hồn thuần hậu, hiền lành, chất phác: Trẻ con trong xóm ai cũng thích..

    - Tâm hồn lạc quan, yêu đời: Vừa lao động vừa hò hát, hay đùa với trẻ con

    - Tấm lòng nhân hậu: Giữa lúc đói khát, Tràng đã dang tay cứu vớt một cuộc đời, sẵn sàng cho người đàn bà xa lạ ăn, thậm chí không từ chối khi người đàn bà theo về. Tấm lòng nhân hậu ấy chủ yếu được thể hiện thông qua diễn biến tâm trạng của Tràng khi nhặt được vợ:


    + Khi về đến nhà:

    > Xăm xăm bước vào dọn dẹp sơ qua, thanh minh về sự bừa bộn vì thiếu bàn tay của đàn bà. Hành động ngượng nghịu nhưng chân thật, mộc mạc.

    > Khi bà cụ Tứ chưa về, Tràng có cảm giác "sờ sợ" vì lo rằng người vợ sẽ bỏ đi vì gia cảnh quá khó khăn, sợ hạnh phúc sẽ tuột khỏi tay.

    > Sốt ruột chờ mong bà cụ Tứ về để thưa chuyện vì trong cảnh đói khổ vẫn phải nghĩ đến quyết định của mẹ. Đây là biểu hiện của đứa con biết lễ nghĩa.

    > Khi bà cụ Tứ về: Thưa chuyện một cách trịnh trọng, biện minh lý do lấy vợ là "phải duyên", căng thẳng mong mẹ vun đắp. Khi bà cụ Tứ tỏ ý mừng lòng Tràng thở phào, ngực nhẹ hẳn đi.


    + Sáng hôm sau, khi tỉnh dậy:

    > Tràng nhận thấy sự thay đổi kì lạ của ngôi nhà (sân vườn, quần áo.), Tràng nhận ra vai trò và vị trí của người đàn bà trong gia đình. Cũng thấy mình trưởng thành hơn.

    > Lúc ăn cơm trong suy nghĩ của Tràng là hình ảnh đám người đói và lá cờ đỏ bay phấp phới. Đó là hình ảnh báo hiệu sự đổi đời, con đường đi mới.


    → Từ khi nhặt được vợ, nhân vật đã có sự biến đổi theo chiều hướng tốt đẹp. Qua sự biến đổi này, nhà văn ca ngợi vẻ đẹp của những con người trong cái đói.




    b. Nhân vật Thị



    * Giới thiệu:

    - Không có quê hương, gia đình.

    - Tên tuổi cũng không có và qua tên gọi "vợ nhặt" → thấy được sự rẻ rúng của con người trong cảnh đói.

    - Ngoại hình: "Quần áo tả tơi như tổ đỉa", "gầy sọp", "khuôn mặt lưỡi cày xám xịt chỉ còn hai con mắt" → xấu xí.


    * Vẻ đẹp tâm hồn:

    - Có khát vọng sống mãnh liệt:

    + Quyết định theo Tràng về làm vợ dù không biết gì về Tràng, chấp nhận theo không về không cần sính lễ vì Thị sẽ không còn phải sống cảnh lang thang đầu đường xó chợ.

    + Khi đến nhà thấy hoàn cảnh nghèo khổ, trái ngược lời tuyên bố "rích bố cu", Thị "nén một tiếng thở dài", dù ngao ngán nhưng vẫn chịu đựng để có cơ hội sống.

    - Thị là người ý tứ và nết na:

    + Trên đường về, Thị cũng rón rén, e thẹn đi sau Tràng, đầu hơi cúi xuống, Thị ngại ngùng cho thân phận vợ nhặt của mình.

    + Khi vừa về đến nhà, Tràng đon đả mời ngồi, chị ta cũng chỉ dám ngồi mớm ở mép giường, hai tay ôm khư khư cái thúng, thể hiện sự ý tứ khi chưa xác lập được vị trí trong gia đình.

    + Khi gặp mẹ chồng, ngoài câu chào, Thị chỉ cúi đầu, "hai tay vân vê tà áo đã rách bợt", thể hiện sự lúng túng, ngượng nghịu.

    + Sáng hôm sau, Thị dậy sớm quét tước nhà cửa, không còn cái vẻ "chao chát, chỏng lỏn" mà hiền hậu, đúng mực.

    + Lúc ăn cháo cám, mới nhìn "mắt thị tối lại", nhưng vẫn "điềm nhiên và vào miệng", thể hiện sự nể nang, ý tứ trước người mẹ chồng, không muốn làm bà buồn.


    → Cái đói có thể cướp đi nhân phẩm trong khoảnh khắc nào đó chứ không vĩnh viễn cướp đi được tâm hồn con người.

    - Thị còn là người có niềm tin vào tương lai: Kể chuyện phá kho thóc trên Thái Nguyên, Bắc Giang để thắp lên hi vọng cho cả gia đình, đặc biệt là cho Tràng.


    c. Nhân vật bà cụ Tứ



    * Giới thiệu:

    - Xuất hiện với dáng vẻ già nua, dáng đi lọng khọng, tiếng ho húng hắng, vừa đi, vừa lẩm nhẩm tính toán.

    * Vẻ đẹp tâm hồn:

    - Bà cụ Tứ là người mẹ nghèo, lam lũ nhưng có tấm lòng nhân hậu. Điều này được thể hiện thông qua việc nhà văn Kim Lân đặt nhân vật vào một tình huống: Trong nạn đói bỗng dưng Tràng đưa một người phụ nữ lạ mặt về nhà.

    - Diễn biến tâm trạng của bà cụ Tứ khi đó:

    > Ngạc nhiên vì thấy có người đàn bà lạ ở trong nhà (hàng loạt câu hỏi đặt ra trong đầu bà).

    > Bà càng ngạc nhiên hơn khi người đàn bà đó chào bà bằng "u".

    > Đến khi Tràng phân trần thì bà đã hiểu: Vừa đau đớn, tủi cực, vừa xót xa xen lẫn vui mừng → bà lão đã mở rộng tấm lòng để đón nhận con dâu và thương cho cảnh ngộ của thị.

    - Bà là người luôn nhen nhóm niềm tin vào tương lai cho cách con: Sáng hôm sau bà rạng rỡ hẳn lên (bà thu xếp nhà cửa cho quang cảnh nề nếp với ý nghĩ đời sẽ khác đi, làm ăn mới khấm khá lên, bàn định về tương lai, khơi dậy cho con cái niềm hi vọng mãnh liệt vào cuộc sống)




    → Tình cảm của bà cụ Tứ đối với con không chỉ là tình mẫu tử cao đẹp mà còn thể hiện đạo lý tốt đẹp giữa con người với con người, đó là sự cưu mang, che chở lẫn nhau của những con người cùng cảnh ngộ.



    d. Giá trị nội dung


    - Giá trị hiện thực: Cho thấy một thảm cảnh thê thảm của những con người nghèo trong nạn đói 1945 do phát xít Nhật và thực dân Pháp gây nên.

    - Giá trị nhân đạo:

    + Tố cáo tội ác của bọn thực dân phát xít.

    + Thể hiện lòng cảm thông sâu sắc đối với số phận con người trong nạn đói.

    + Là bài ca ca ngợi sự sống, tình thương, sự cưu mang, đùm bọc, khát vọng hạnh phúc.

    + Tác phẩm chỉ ra con đường giải phóng cho những con người nghèo khổ: Chỉ có thể đi theo cách mạng để tự giải phóng, để thoát khỏi đói nghèo cơ cực.




    e. Giá trị nghệ thuật



    + Cách kể chuyện giản dị nhưng rất có duyên, rất lôi cuốn.

    + Tình huống truyện độc đáo, éo le vừa nghịch lý lại vừa hợp lý.

    + Đối thoại sinh động như lời ăn tiếng nói hàng ngày ở các làng quê.

    + Miêu tả tâm lý nhân vật tự nhiên, tinh tế, chân thực, cá thể hóa logic, hợp lý.




     
Trả lời qua Facebook
Đang tải...