Tiếng Anh [IELTS Speaking] Describe the first day you went to school

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi estoulam, 30 Tháng bảy 2023.

  1. estoulam

    Bài viết:
    63
    [IELTS SPEAKING] Describe the first day you went to school

    [2 min]

    As a child, the first day I went to school was a mixture of excitement and nervousness, as I embarked on a new chapter of my life.

    Khi còn là một đứa trẻ, ngày đầu tiên tôi đến trường là một cảm giác vừa háo hức vừa hồi hộp, khi tôi bắt đầu một chương mới của cuộc đời mình.

    [​IMG]

    The morning of that significant day was filled with anticipation. My parents dressed me in a crisp school uniform, and I wore a new backpack, which made me feel like a grown-up. As we approached the school, my heart started to beat faster. The sight of the school building, with its tall walls and colorful classrooms, both fascinated and intimidated me.

    Buổi sáng của ngày quan trọng đó tràn ngập sự mong chờ. Cha mẹ tôi mặc cho tôi bộ đồng phục học sinh bảnh bao, và tôi đeo một chiếc ba lô mới, khiến tôi cảm thấy mình đã trưởng thành. Khi chúng tôi đến gần trường, tim tôi bắt đầu đập nhanh hơn. Quang cảnh ngôi trường với những bức tường cao và những lớp học đầy màu sắc vừa mê hoặc vừa khiến tôi sợ hãi.



    As we entered the school gates, I saw other children accompanied by their parents, some as excited as I was, while others appeared just as nervous. The school's welcoming staff members greeted us warmly, which helped alleviate some of my anxiety.

    Khi chúng tôi bước vào cổng trường, tôi nhìn thấy những đứa trẻ khác đi cùng với cha mẹ của chúng, một số cũng hào hứng như tôi, trong khi những đứa khác tỏ ra lo lắng không kém. Các nhân viên lễ tân của trường đã chào đón chúng tôi một cách nồng nhiệt, điều này đã giúp tôi giảm bớt phần nào lo lắng.

    The first day was filled with icebreaker activities and games to help us get to know each other. We played together during recess, and the laughter and camaraderie we shared quickly dissolved any remaining nervousness I had. I made my first school friends that day, and the connections we formed would become some of the most cherished friendships of my life.

    Ngày đầu tiên tràn ngập các hoạt động và trò chơi phá-tan-khoảng-cách để giúp chúng tôi làm quen với nhau. Chúng tôi chơi với nhau trong giờ giải lao, và tiếng cười và tình bạn thân thiết mà chúng tôi chia sẻ nhanh chóng xua tan mọi lo lắng còn sót lại trong tôi. Tôi đã kết bạn với những người bạn học đầu tiên của mình vào ngày hôm đó, và những mối quan hệ mà chúng tôi hình thành sẽ trở thành một trong những tình bạn đáng trân trọng nhất trong cuộc đời tôi.

    As the school day drew to a close, my parents picked me up, eager to hear about my first day at school. I excitedly recounted my experiences, from meeting new friends to exploring the school's playground. Though there were many more days of learning ahead, that first day left a lasting impression on me. It taught me that new beginnings can be both exhilarating and challenging, and that with a positive attitude and open heart, one can embrace every new adventure with joy and enthusiasm.

    Khi ngày học sắp kết thúc, cha mẹ tôi đón tôi, háo hức nghe kể về ngày đầu tiên tôi đến trường. Tôi hào hứng kể lại những trải nghiệm của mình, từ gặp gỡ những người bạn mới đến khám phá sân chơi của trường. Dù còn nhiều ngày học tập phía trước, nhưng ngày đầu tiên đó đã để lại ấn tượng khó phai trong tôi. Nó dạy tôi rằng những khởi đầu mới có thể vừa thú vị vừa đầy thách thức, và với thái độ tích cực và trái tim rộng mở, người ta có thể đón nhận mọi cuộc phiêu lưu mới với niềm vui và sự nhiệt tình.

    Từ vựng đáng chú ý:

    1. Crisp (adjective) - bảnh bao, gọn gàng
    2. Grown-up (noun/adjective) - người lớn, người trưởng thành
    3. Intimidate (verb) - khiến ai đó cảm thấy sợ hãi
    4. Alleviate (verb) - làm cho thứ gì đó bớt căng thẳng, xoa dịu
    5. Camaraderie (noun) - tình bạn
     
    thuhien2222tfLieuDuong thích bài này.
  2. Đăng ký Binance
Trả lời qua Facebook
Đang tải...