Nếu đang học từ miêu tả miền quê, thí dụ như valley (thung lũng), stream (dòng suối), meadow (đồng cỏ) thì đừng lẫn với các từ miêu tả các thứ ở thành phố (ví dụ như fire hydrant – vòi nước chữa cháy), hoặc những từ miêu tả tính cách. Những từ liên quan với nhau thường cùng xuất hiện và sẽ dễ hơn khi nhớ chúng chung với nhau.
2. Học từ vựng trong những lĩnh vực mà bạn yêu thích
Đây là một điều quan trọng để bạn có thể duy trì việc học từ vựng tiếng Anh được lâu dài.
Nếu bạn thích âm nhạc, hãy học từ mới ở các bài hát, ở các bài viết liên quan đến âm nhạc; đọc các bài viết về các nhạc sĩ. Nếu bạn là một người thích các môn tự nhiên, bạn có thể đọc các bài viết về vật lý vui, toán học vui, về các hành tinh, về cách xây nhà, cách lập trình. Điều mấu chốt ở đây là bạn học mà như không học. Học để vui, học mà thấy thích.
3. Hãy có một cuốn từ điển hình ảnh
Nó sẽ giúp bạn nhớ từ mới dễ dàng hơn thông qua việc nhìn tranh của chúng.
4. Sử dụng video
Lần tới khi xem một bộ phim bạn hãy ghi lại bằng tiếng mẹ đẻ 5 hoặc 10 đồ vật bạn nhìn thấy nhưng lại không biết từ tiếng Anh của chúng là gì. Tra những từ này trong từ điển, rồi xem lại bộ phim, luyện tập cách sử dụng chúng. Một lần nữa chúng ta lại thấy rằng nhớ một cái gì đó thật dễ dàng nếu ta nhìn thấy hình ảnh của nó.
5. Thu một cuốn băng từ vựng
Trong khi bạn đi bộ, lái xe đi làm hay đợi xe bus bạn hãy nghe cuốn băng đó. Đầu tiên nói từ đó bằng ngôn ngữ mẹ đẻ, dừng lại rồi nói từ đó bằng tiếng Anh. Khoảng dừng này sẽ cho bạn thời gian để trả lời trước khi xem câu trả lời chính xác.
6. Mua một cuốn từ điển các từ xếp theo nghĩa
Đó là tập hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa. Cố gắng sử dụng nhiều từ khác nhau. Dĩ nhiên đôi lúc bạn sẽ dùng một từ không phù hợp, nhưng điều này không ngăn trở bạn sử dụng cuốn sách hữu ích này cho việc xây dựng một vốn từ vựng phong phú.
7. Luyện tập từ mới khi viết luận
Nếu bạn có bài tập viết về nhà hãy lấy ra các từ mới mà mình đã học sau đó cố gắng sử dụng chúng vào bài viết của mình. Nếu không sử dụng các từ mới học lúc nói hoặc viết bạn sẽ nhanh chóng quên chúng đấy.
8. Luyện tập từ mới khi làm bài tập ngữ pháp
Đừng lãng phí những cơ hội quý báu sử dụng vốn từ bạn vừa học.
9. Luyện tập từ mới khi nói
Liệt kê khoảng 5 từ mới mà bạn định sử dụng trong lớp. Cố gắng dùng chúng trong các cuộc thảo luận. Tin tôi đi, bạn sẽ tìm ra cách để lái câu chuyện theo cách mà bạn có thể sử dụng ít nhất một vài trong số những từ này.
10. Hãy đọc nhiều
Sau khi có một mục tiêu cụ thể, bạn sẽ tự động có động lực để học (dĩ nhiên là trừ khi ai đó áp đặt mục tiêu đó cho bạn – và đây là một điều không nên). Để gặp được nhiều từ mới, không gì là bằng cách đọc thật nhiều. Lý do đơn giản là khi gặp nhiều từ mới bạn chưa biết, và bạn sẽ phải học. Nếu nói về bài tiếng Anh để đọc thì có rất nhiều ở các trang tin tức như CNN, BBC và hàng triệu trang khác. Bạn chỉ đơn giản gõ một từ tiếng Anh lên Google thì bạn sẽ thấy rất nhiều bài hay để đọc.
Nghĩa của câu nói này sát với câu "I don't like it" nhất, là cách nói khá trực tiếp.
- I dislike eating candy.
- Tôi không thích ăn kẹo.
2. I'm not into it
"To be into st" nghĩa là yêu thích, say mê điều gì, khi cho thêm "not" vào sẽ tạo thành nghĩa phủ định là không thích, không hứng thú.
- I'm not into swimming in the winter.
- Tôi không thích đi bơi vào mùa đông.
3. I'm not fond of it
"To be fond of" nghĩa là yêu thích một điều gì, cái gì hay một ai đó. Khi thêm "not" phía sau "to be", cụm từ này sẽ biến thành phủ định là "không thích". Đây được coi là cách nói khá thân mật.
- He's not very fond of doing the gardening.
- Anh ấy không yêu thích việc làm vườn lắm.
4. I'm not crazy about it
Nghĩa của câu nói này giống với "I'm not fond of something".
I'm not crazy about music.
Tôi không thích âm nhạc.
5. I'm not a great fan of
"To be a fan of something" là cách nhấn mạnh được nhiều người sử dụng và hầu hết mọi người đều hiểu. Nhưng cách nói "I'm not a big fan" lại không phổ biến. Nghĩa của nó chỉ đơn giản là rất không thích một thứ hay một điều gì đó.
- She's not a great fan of football.
- Cô ấy không phải là fan cuồng của bóng đá.
6. I don't appreciate that
Đây là cách nói rất trang trọng, lịch sự.
- I don't appreciate being shouted at in public.
- Tôi không thích bị quát tháo nơi công cộng.
7.. drive (s) me crazy
Cấu trúc này có nghĩa là điều gì đó khiến mình rất bực tức, nó mang sắc thái khá mạnh.
- Honestly, I just can't stand playing tennis with him. His arrogance drives me crazy.
- Thật sự thì tôi không thể chịu đựng được khi chơi tennis với cậu ta. Sự ngạo mạn của cậu ta khiến tôi tức điên lên.
8.. is not my thing
Câu này để chỉ điều gì đó mình không thích.
- Horse-riding isn't really his thing.
- Cưỡi ngựa không phải là điều anh ấy thích lắm.
9. I'm disgusted with..
Câu này mang sắc thái mạnh, muốn diễn tả rất ghét điều gì đó.
- If you want to ask me whether I am a fan of sunbathing or not, then I would say No, actually I am disgusted with it.
- Nếu cậu hỏi tớ có thích tắm nắng không thì tớ sẽ trả lời là không, tớ rất ghét nó.
10. That's not for me
Câu này có nghĩa là: Điều đó không dành cho tôi, tức là tôi không thích điều đó.
- All of my friends are crazy about love stories but that's not for me.
- Tất cả bạn bè của tôi đều phát cuồng với những câu chuyện tình yêu, nhưng đó không phải là gu của tôi.