Bạn được Rian nguyen mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
1 người đang xem
Bài viết: 28 Tìm chủ đề
608 4
PHÂN BIỆT CÁCH DÙNG CỦA GOOD VÀ WELL

Sự khác biệt giữa Good và Well​


1. Good /ɡud/

  • Nghĩa tiếng Việt: Tốt, hay
  • Từ loại: Tính từ, danh từ

2. Well /wel/

  • Nghĩa tiếng Việt: Tốt
  • Từ loại: Phó từ, động từ, tính từ, thán từ

Sự khác biệt giữa cách dùng giữa Good và Well​


1. Good

  • Bổ nghĩa cho danh từ
    • a good student: một học sinh giỏi
    • a good teacher: một giáo viên giỏi
    • a good boyfriend: một người bạn trai tốt
    • a good girlfriend: một người bạn gái tốt
    • Your English is so good! Tiếng Anh của bạn rất tốt
    • My English is not so good. Tiếng Anh của tôi không được tốt lắm.
  • Dùng để chào hỏi
    • Good morning. /Morning. Chào buổi sáng.
    • Good afternoon. Chào buổi chiều.
    • Good night. Chúc ngủ ngon.
    • Goodbye. Tạm biệt.
  • Một số collocations thường dùng của Good
    • Good job! Làm rất tốt
    • He's good people. Anh ấy là một người đáng để tin cậy. (Thưởng chỉ về người có quan hệ tốt với mình)
    • He's good person. Anh ấy là một người tốt.
    • Good call: Quyết định đúng đắn
    • Do good: Làm việc tốt (Ngữ pháp không chính xác nhưng thường dùng trong đối thoại hằng ngày)

2. Well

  • Dùng để hình dung trạng thái
    • You speak English well. Bạn nói tiếng Anh rất tốt.
    • I'm not well. Tôi khó chịu.
    • Sing well: Hát hay
    • Cook well: Nấu ăn ngon
    • Eat well: Ăn uống tốt
    • Live well: Sống tốt
  • Có thể dùng làm thán từ

Well, that's it from us. Được rồi, hôm nay chúng ta kết thúc tại đây.

  • Một số collocations của Well
    • Well done! Rất tốt!
    • Well done: Chín kỹ (hình dung bò bít tết)
    • Well said. Nói rất có lý.
    • Well made. Thực hiện tốt.
    • Well-wishes: Lời chúc tốt đẹp
    • Do well: Biểu hiện tốt
 

Những người đang xem chủ đề này

Back