

PHÂN BIỆT CÁCH DÙNG CỦA GOOD VÀ WELL
Sự khác biệt giữa Good và Well
1. Good /ɡud/
- Nghĩa tiếng Việt: Tốt, hay
- Từ loại: Tính từ, danh từ
2. Well /wel/
- Nghĩa tiếng Việt: Tốt
- Từ loại: Phó từ, động từ, tính từ, thán từ
Sự khác biệt giữa cách dùng giữa Good và Well
1. Good
- Bổ nghĩa cho danh từ
- a good student: một học sinh giỏi
- a good teacher: một giáo viên giỏi
- a good boyfriend: một người bạn trai tốt
- a good girlfriend: một người bạn gái tốt
- Your English is so good! Tiếng Anh của bạn rất tốt
- My English is not so good. Tiếng Anh của tôi không được tốt lắm.
- a good student: một học sinh giỏi
- Dùng để chào hỏi
- Good morning. /Morning. Chào buổi sáng.
- Good afternoon. Chào buổi chiều.
- Good night. Chúc ngủ ngon.
- Goodbye. Tạm biệt.
- Good morning. /Morning. Chào buổi sáng.
- Một số collocations thường dùng của Good
- Good job! Làm rất tốt
- He's good people. Anh ấy là một người đáng để tin cậy. (Thưởng chỉ về người có quan hệ tốt với mình)
- He's good person. Anh ấy là một người tốt.
- Good call: Quyết định đúng đắn
- Do good: Làm việc tốt (Ngữ pháp không chính xác nhưng thường dùng trong đối thoại hằng ngày)
- Good job! Làm rất tốt
2. Well
- Dùng để hình dung trạng thái
- You speak English well. Bạn nói tiếng Anh rất tốt.
- I'm not well. Tôi khó chịu.
- Sing well: Hát hay
- Cook well: Nấu ăn ngon
- Eat well: Ăn uống tốt
- Live well: Sống tốt
- You speak English well. Bạn nói tiếng Anh rất tốt.
- Có thể dùng làm thán từ
Well, that's it from us. Được rồi, hôm nay chúng ta kết thúc tại đây.
- Một số collocations của Well
- Well done! Rất tốt!
- Well done: Chín kỹ (hình dung bò bít tết)
- Well said. Nói rất có lý.
- Well made. Thực hiện tốt.
- Well-wishes: Lời chúc tốt đẹp
- Do well: Biểu hiện tốt
- Well done! Rất tốt!