Bài viết: 846 



GIỜ VÀNG
Golden Hour
黄金时刻
Phiên âm: Húangjīn shíkè
Trình bày: Sunny Lukas & Lyly
歌 手: 郑卓熙 和 Lyly
* * *
Golden Hour
黄金时刻
Phiên âm: Húangjīn shíkè
Trình bày: Sunny Lukas & Lyly
歌 手: 郑卓熙 和 Lyly
* * *
Lyly nhận được sự quan tâm của công chúng khi tham gia vào chương trình The Next Stage 2023. Cô ca sĩ trẻ đầy tài năng có phần trình diễn xuất sắc khi song ca cùng ca sĩ Sunny Lukas ca khúc "Giờ vàng" và nhận được sự đánh giá cao của cộng đồng yêu nhạc.
Đặc biệt LyLy đã khiến cả trường quay bùng nổ sau khi cởi bỏ khăn bịt mắt và thực hiện vũ đạo tình tứ, đẹp mắt cùng bạn diễn.
Mời các bạn cùng thưởng thức và cảm nhận nhé!
* Lời bài hát
It was just two lovers
原来只是两个恋人
Yúanlái zhǐshì liǎng gè lìanrén
Hóa ra chỉ là hai người yêu nhau
Sittin' in the car, listening to Blonde
坐在车里, 听金发女郎的歌
Zuò zài chē lǐ, tīng jīnfǎ nǚláng de gē
Ngồi trên xe nghe Blonde
Fallin' for each other
彼此相爱
Bǐcǐ xiāng'ài
Yêu thương nhau
Pink and orange skies, feelin' super childish
粉色和橙色的天空, 感觉超级幼稚
Fěnsè hé chéngsè de tiānkōng, gǎnjué chāojí yòuzhì
Bầu trời màu hồng và màu cam tạo cảm giác siêu trẻ con
No Donald Glover
没有唐纳德·格洛弗
Méiyǒu tángnàdé·gé luò fú
không có găng tay donald
Missed call from my mother
未接妈妈的电话
Wèi jiē māmā de dìanhùa
Cuộc gọi nhỡ của mẹ
Like, "Where you at tonight?" Got no alibi
比如, "你今晚在哪里?" 没有不在场证明
Bǐrú, "nǐ jīn wǎn zài nǎlǐ?" Méiyǒu bù zàichǎng zhèngmíng
Kiểu như "Tối nay bạn ở đâu?" Không có bằng chứng ngoại phạm
I was all alone with the love of my life
我独自一人与我一生的挚爱在一起
Wǒ dúzì yīrén yǔ wǒ yīshēng de zhì'ài zài yīqǐ
Tôi cô đơn với tình yêu của đời mình
She's got glitter for skin
她的皮肤闪闪发光
Tā de pífū shǎnshǎn fāguāng
làn da của cô ấy lấp lánh
My radiant beam in the night
夜色中我的光芒
Yèsè zhōng wǒ de guāngmáng
Ánh sáng của tôi trong đêm
I don't need no light to see you
我不需要光就能看见你
Wǒ bù xūyào guāng jìu néng kànjìan nǐ
Tôi không cần ánh sáng để nhìn thấy bạn
Shine
闪耀
Shǎnyào
chiếu sáng
It's your golden hour (oh)
这是你的黄金时刻(哦)
Zhè shì nǐ de húangjīn shíkè (ó)
Đây là khoảnh khắc vàng của bạn (oh)
You slow down time
你让时间慢下来
Nǐ ràng shíjiān màn xìalái
Bạn làm chậm thời gian
In your golden hour (oh)
在你的黄金时刻(哦)
Zài nǐ de húangjīn shíkè (ó)
Trong giờ vàng của bạn (oh)
We were just two lovers
我们只是两个恋人
Wǒmen zhǐshì liǎng gè lìanrén
Chúng ta chỉ là đôi tình nhân
Feet up on the dash, drivin' nowhere fast
脚踩在仪表板上, 行驶速度不快
Jiǎo cǎi zài yíbiǎo bǎn shàng, xíngshǐ sùdù bùkùai
Chân tôi đang đặt trên bảng điều khiển và tôi không lái xe nhanh
Burnin' through the summer
燃烧整个夏天
Ránshāo zhěnggè xìatiān
đốt cháy cả mùa hè
Radio on blast, make the moment last
收音机正在播放, 让这一刻持续下去
Shōuyīnjī zhèngzài bòfàng, ràng zhè yīkè chíxù xìaqù
Radio đang phát, hãy để khoảnh khắc này kéo dài
She got solar power
她得到了太阳能
Tā dédàole tàiyángnéng
cô ấy có năng lượng mặt trời
Minutes feel like hours
分钟感觉像几个小时
Fēnzhōng gǎnjué xìang jǐ gè xiǎoshí
Phút tưởng như hàng giờ
She knew she was the baddest, can you even imagine
她知道她是最坏的, 你能想象吗
Tā zhīdào tā shì zùi hùai de, nǐ néng xiǎngxìang ma
Cô ấy biết cô ấy là người tồi tệ nhất, bạn có thể tưởng tượng được không
Fallin' like I did?
像我一样堕落?
Xìang wǒ yīyàng duòluò?
Có bị ngã giống tôi không?
For the love of my life
为了我一生的挚爱
Wèile wǒ yīshēng de zhì'ài
cho tình yêu của đời tôi
She's got glow on her face
她脸上有光泽
Tā liǎn shàng yǒu guāngzé
mặt cô ấy sáng bóng
A glorious look in her eyes
她的眼中闪现出光辉灿烂的神情
Tā de yǎnzhōng shǎnxìan chū guānghuī cànlàn de shénqíng
Có một ánh nhìn rạng rỡ trong mắt cô ấy
My angel of light
我的光之天使
Wǒ de guāng zhī tiānshǐ
thiên thần ánh sáng của tôi
I was all alone with the love of my life
我独自一人与我一生的挚爱在一起
Wǒ dúzì yīrén yǔ wǒ yīshēng de zhì'ài zài yīqǐ
Tôi cô đơn với tình yêu của đời mình
She's got glitter for skin
她的皮肤闪闪发光
Tā de pífū shǎnshǎn fāguāng
làn da của cô ấy lấp lánh
My radiant beam in the night
夜色中我的光芒
Yèsè zhōng wǒ de guāngmáng
Ánh sáng của tôi trong đêm
I don't need no light to see you
我不需要光就能看见你
Wǒ bù xūyào guāng jìu néng kànjìan nǐ
Tôi không cần ánh sáng để nhìn thấy bạn
Shine
闪耀
Shǎnyào
chiếu sáng
It's your golden hour (oh)
这是你的黄金时刻(哦)
Zhè shì nǐ de húangjīn shíkè (ó)
Đây là khoảnh khắc vàng của bạn (oh)
You slow down time
你让时间慢下来
Nǐ ràng shíjiān màn xìalái
Bạn làm chậm thời gian
In your golden hour (oh)
在你的黄金时刻(哦)
Zài nǐ de húangjīn shíkè (ó)
Trong giờ vàng của bạn (oh)
- Hết -