0 ❤︎ Bài viết: 2 Tìm chủ đề
129 0
Kiếm tiền
Đặt Tên Thật Khó 42 đã kiếm được 1290 đ
Làng Sương Mây nằm im lìm dưới chân dãy Thạch Vân tựa như một giấc ngủ dài không bao giờ chấm dứt. Núi không cao chót vót nhưng dáng sừng sững, vách đá dựng đứng phơi những vân đá trắng xám như những trang sách đá của thời gian mà không ai đọc nổi. Rừng già ôm trọn lấy làng trong vòng tay vừa che chở vừa đe dọa - từng là nguồn sống, từng là nỗi ám ảnh khôn nguôi.

Thuở tổ tiên khai khẩn, rừng là lòng mẹ. Họ sống bằng săn bắt: Hoẵng nhút nhát, lợn rừng hung dữ, chồn cáo chim muông. Lễ hội lớn nhất năm là ngày hội săn, nơi người ta khoe chiến tích bằng những bộ lông, chiếc nanh, và uống rượu cần say khướt bên ánh lửa bập bùng. Nhưng tiếng nổ súng săn, tiếng cây đổ, tiếng mở đường.. Cứ dai dẳng làm thưa dần tán rừng. Thú rừng trở nên hiếm hoi như những giấc mơ cũ đang dần phai mờ.

Rồi một chiều mùa thu, sương giăng trắng xóa lối mòn, một bà lão lạ mặt xuất hiện. Bà mặc áo chàm cũ, tóc bạc trắng như sương, bước đi nhẹ nhàng không một tiếng động. Dừng chân ở đầu làng, bà đưa mắt nhìn lên dãy Thạch Vân đang bị mây mù che phủ nửa chừng, rồi thở dài một tiếng thật sâu, đầy ai oán: "Sơn thần đang buồn. Trong hang động của ngài, chỉ còn tiếng gió hú. Rừng vắng tiếng chim sơn ca."

Lời nói ấy như hòn đá ném vào mặt hồ tâm tưởng vốn đầy mặc cảm của dân làng. Bao năm chinh phục rừng, nay họ nghe lời cảnh báo. Sợ hãi biến thành diễn giải. Từ "Sơn thần thích tiếng sơn ca", họ tự vẽ nên nghi lễ đẫm máu bằng chính nỗi kinh hoàng của mình: Thần đòi hỏi lễ vật sống - linh hồn tinh khiết có giọng hát hay nhất, để làm vui lòng ngài, để ru ngài ngủ, để ngài không giận dữ mà vùi lấp tất cả.

Thế là, trong đêm tối của sự sợ hãi, một truyền thống ra đời.

Mỗi thế hệ, khi tiếng hót sơn ca trong rừng thưa thớt, các cụ già lại tổ chức "tuyển chọn" âm thầm. Họ lắng nghe những đứa trẻ gái hát, tìm kiếm giọng ca trong trẻo, cao vút, có sức ngân vang nhất. Cô gái được chọn, thường mới mười lăm, mười sáu, sẽ bị đưa lên đền cổ bằng đá nằm khuất sau vách núi. Không phải cái chết tức thì, mà là cuộc sống cách ly: Sống một mình trong đền, được dân làng cung cấp đồ ăn qua khe hẹp, và nhiệm vụ duy nhất là hát. Hát cho núi nghe, hát cho rừng nghe, hát từ bình minh đến khi giọng khản đặc, đêm về chỉ còn nghe tiếng ho. Nếu kiệt sức, mất giọng, hoặc qua đời vì bệnh tật, cô đơn, một cô gái khác sẽ được chọn thế chỗ.

Họ gọi đó là "Thiếu nữ Sơn Ca", với vẻ tôn kính đầy sợ hãi. Họ dạy con cháu rằng đó là vinh dự lớn nhất, rằng cô ấy là cầu nối giữa làng và thần linh. Nhưng chẳng ai dám nhìn thẳng vào mắt những cô gái ấy khi đưa tiễn. Sự im lặng của họ là bức tường thành kiên cố ngăn chặn mọi chất vấn.

Thời thế đổi thay. Rừng không còn đủ săn bắn. Những con đường mòn được mở rộng, mang theo khách du lịch tò mò. Dân làng học cách trồng rau sạch, nuôi cá suối, dựng nhà sàn nhỏ xinh cho khách thuê. Tiếng cười nói, tiếng nhạc xập xình từ loa nhỏ, tiếng động cơ xe máy.. Dần xóa nhòa âm thanh u uất của quá khứ. Núi Thạch Vân vẫn đứng đó, chẳng hề sạt lở, chẳng hề nổi giận. Sự thật phũ phàng dần lộ ra: Có lẽ chẳng có vị thần nào đòi hỏi máu và nước mắt cả.

Nhưng phá bỏ truyền thống đôi khi còn khó hơn duy trì nó, nhất khi nó đã gắn với danh dự và nỗi sợ ăn sâu vào máu thịt. "Thiếu nữ Sơn Ca" vẫn tồn tại, nhưng dưới hình thức "văn minh" hơn. Cô không còn là vật tế, mà trở thành "người gác đền". Cô vẫn sống tách biệt trên đó, chăm sóc ngôi đền. Dân làng thở phào, họ vừa xóa được tội lỗi trong tiềm thức, vừa biến phần quá khứ thành điểm thu hút du lịch. Họ đồng lòng im lặng về những thế hệ "Sơn Ca" đã kiệt sức và mất tích trong rừng sâu. Cô gái hiện tại là bí mật được cả làng ngậm miệng bảo vệ, huyền thoại sống mà họ vừa tự hào vừa ái ngại.

Cuộc đời Minh, trước chuyến đi ấy, giống như bản nhạc được soạn toàn nốt trầm và đều đều. Hai mươi chín tuổi, làm công nhân tỉ mẩn trong xưởng gỗ nhỏ, nơi mùi gỗ bạch đàn và vecni quyện nhau thành thứ hương vị của sự đơn điệu. Anh độc thân, sống trong căn hộ nhỏ ngăn nắp đến lạnh lẽo. Giấc mơ viết nên bản giao hưởng để đời cứ cháy âm ỉ trong lòng, như ngọn lửa đèn dầu leo lét trước gió.

Anh viết nhạc trên những tờ giấy kẻ ô, gửi đi vài nơi, nhận về toàn những cái lắc đầu lịch sự hoặc sự im lặng còn đáng sợ hơn. Gia đình gọi anh là "kẻ viển vông", bạn bè coi đam mê của anh như thứ bệnh lý dịu dàng cần chữa trị. Dần dà, chính anh cũng tin rằng mình sinh ra không đúng chỗ, rằng linh hồn anh là bản nhạc lạc điệu giữa thế giới toàn âm thanh thực dụng.

Mỗi đêm, sau giờ làm, Minh ngồi lại trong xưởng gỗ vắng lặng. Đôi tay chạm vào những thớ gỗ mịn màng, nhưng tâm trí lại mải miết chạy theo những giai điệu không tên. Anh thử ghi chép chúng xuống, nhưng mỗi nốt nhạc hiện lên trên giấy lại trở nên khô khan, vô hồn, như thể linh hồn của âm thanh đã bỏ trốn khỏi những ký hiệu cứng nhắc ấy. Có những đêm, anh thức trắng, ngồi bên cửa sổ nhìn ra thành phố đầy ánh đèn, cảm thấy mình như kẻ đứng bên lề của chính cuộc đời mình.

"Tôi đang tìm kiếm điều gì?" anh thường tự hỏi mình trong những khoảnh khắc cô độc ấy. "Một giai điệu hoàn hảo? Một sự công nhận? Hay chỉ đơn giản là một lý do để tiếp tục tin rằng âm nhạc trong tôi có ý nghĩa?"

Chuyến du lịch tập thể đến bản Sương Mây như cái cớ để thoát khỏi nhịp sống ngột ngạt ấy. Khi xe bon bon trên con đường đèo ngoằn ngoèo, Minh đã cảm thấy có gì đó khác lạ ngay từ đầu. Không khí trong lành đến nghẹt thở, mây trắng vắt ngang sườn núi như dải lụa. Đoàn người hào hứng tìm đến khu sinh thái mới khai trương, nhưng Minh lại bị cuốn vào vẻ trầm mặc của những lối mòn cũ, nơi rêu phong đã phủ dày trên những bậc đá.

Anh đi chậm rãi, tay chạm vào những thân cây xù xì, cảm nhận nhịp đập của rừng già qua lớp vỏ cây thô ráp. Có một sự yên tĩnh khác thường ở đây, không phải sự im lặng của cái chết, mà là sự tĩnh lặng của một thế giới đang sống, đang thở, đang chứa đựng bao bí mật chưa được kể.

Sự cố xảy ra một cách ngớ ngẩn: Anh trượt chân trên tảng đá ẩm, tách hẳn khỏi đoàn mà không hay. Khi đứng dậy, xung quanh chỉ còn là một mình anh với rừng già. Sự yên tĩnh ban đầu giờ trở nên đáng sợ. Anh cố bắt sóng điện thoại trong vô vọng, rồi đành chọn lối mòn có vẻ quen thuộc để đi.

Càng đi, càng sâu, ánh sáng xuyên qua tán lá trở nên lờ mờ, tiếng chim chóc cũng thưa thớt dần. Một nỗi hoang mang lành lạnh bắt đầu len vào tim. Minh dừng lại, hít thở sâu, cố trấn tĩnh bản thân. "Mình đang lạc. Đừng hoảng loạn. Hãy bình tĩnh." Anh tự nhủ, nhưng tim vẫn đập thình thịch trong lồng ngực.

Và đúng vào khoảnh khắc tuyệt vọng ấy, nó vang lên.

Một tiếng hát.

Không, nó không đơn thuần là "vang lên". Nó hiện ra, từ hư không, như làn sương mỏng bỗng kết tinh thành âm thanh. Nó trong vắt một cách kỳ diệu, cao vút nhưng không chói gắt, mà ngọt ngào như mật ong rừng hòa trong suối. Nó ngân dài, uốn lượn, có lúc mềm mại như lụa, có lúc bổng trầm như đang kể chuyện cổ tích bằng âm nhạc.

Minh đứng chôn chân, toàn thân run lên. Mọi nỗi sợ lạc đường, mọi lo âu đời thường, trong giây lát tan biến. Chỉ còn lại một sự thôi thúc nguyên thủy: Phải tìm ra nguồn của thứ âm thanh làm rung động tận đáy linh hồn ấy.

Anh bước đi, không còn là bước chân của kẻ lạc lối, mà là bước chân của kẻ hành hương đang tìm về thánh địa của mình. Tiếng hát dẫn lối, vừa như lời mời gọi, vừa như phép màu xua tan mọi bóng tối của khu rừng.

Và rồi, anh nhìn thấy.

Giữa khoảng trời nhỏ được mở ra bởi những tán cây cổ thụ, một thiếu nữ đang ngồi trên cành cây khẳng khiu, đong đưa đôi chân trần trắng nõn. Ánh chiều tà, vàng óng như mật, tắm lên người cô, khiến mái tóc đen dài trở nên lấp lánh những sợi vàng. Cô mặc váy thổ cẩm cũ nhưng sạch sẽ, màu chàm nhạt hòa vào màu rừng.

Cô hát, mắt nhắm nghiền, khuôn mặt ngước lên trời, toàn thân rung lên theo từng giai điệu. Cô không hề biết có người đang đứng nhìn. Cô hát cho chính mình, cho bầu trời, cho ngọn núi, cho khu rừng này - người bạn duy nhất của cô.

Minh đứng chôn chân, tim đập thình thịch. Anh cảm thấy mình đang xem buổi biểu diễn thiêng liêng nhất, nguyên sơ nhất mà âm nhạc từng có. Mọi lý thuyết, mọi nốt nhạc trên giấy của anh bỗng trở nên khô khan, vô hồn trước sinh khí thuần khiết này.

Tiếng hát dừng lại trong nốt cao ngân mãi rồi tan vào không trung. Cô gái từ từ mở mắt, hít một hơi thật sâu, rồi ánh mắt cô hạ xuống và chạm phải ánh mắt đang say đắm của Minh.

Khoảnh khắc ấy, thời gian ngưng đọng.

Cô không giật mình, không sợ hãi. Một nụ cười từ từ nở trên môi cô, tươi tắn và tự nhiên như hoa rừng vừa hé nụ. "Anh.. Đứng đó từ bao giờ thế?" Giọng nói nhẹ nhàng, trong trẻo, mang một chút ngữ điệu địa phương mềm mại.

Minh mở miệng, nhưng cổ họng khô đắng. Anh ấp úng: "Tôi.. Tôi đi lạc. Và nghe thấy tiếng hát của cô." Anh cố gắng thêm, bằng tất cả sự chân thành mà anh có: "Tôi chưa từng nghe thấy.. Âm thanh nào.. Đẹp như vậy. Nó.. Nó giống như một phần linh hồn của khu rừng này vậy."

Ánh mắt cô gái sáng bừng lên một niềm vui rạng rỡ, ngây thơ. "Thật sao? Anh thực sự nghĩ vậy?" Cô hỏi, như thể chưa từng được ai khen ngợi như thế. "Em thường hát ở đây. Chỗ này có tiếng vang rất hay, giống như ngọn núi đang hát lại cùng em vậy."

"Cô có biết mình hát gì không?" Minh hỏi, tiến lại gần hơn một chút, trái tim vẫn đập loạn xạ.

"Một bài hát cổ," cô nói, đôi mắt thoáng nỗi buồn xa xăm. "Bà của bà em dạy lại. Nói về một con chim sơn ca bay mãi không biết mệt, tìm cành cây để dừng chân, nhưng cành cây nào cũng đã có chủ.." Cô ngừng lại, rồi bất ngờ hỏi: "Còn anh? Anh nghe nhạc của rừng, vậy anh có phải là nhạc sĩ không?"

Câu hỏi ấy như chạm đúng vào vết thương lòng đang lành non của Minh. Nhưng dưới ánh mắt tin tưởng và tò mò của cô, anh không thể nói dối. Anh kể. Kể về căn phòng nhỏ đầy giấy nhạc, về những nốt nhạc cứ trốn chạy khỏi tâm trí anh, về sự cô độc của người nghe thấy những giai điệu mà người khác không nghe thấy. Anh nói say sưa, quên cả thế giới xung quanh, như thể đang xưng tội với vị linh mục của riêng mình.

Cô gái lắng nghe, chăm chú tuyệt đối. Cô không ngắt lời, không tỏ vẻ thương hại hay khinh thường. Đôi khi, cô gật đầu nhè nhẹ, như thấu hiểu. Khi anh kết thúc bằng tiếng thở dài, cô nhìn anh, giọng trầm xuống: "Vậy thì, anh và em cũng giống nhau. Đều đang hát một mình."

Họ trò chuyện thêm, về những âm thanh nhỏ bé của rừng: Tiếng gió luồn qua kẽ lá, tiếng nước suối róc rách trên đá, tiếng côn trùng rên rỉ trong đêm. Cô gái ấy, tên là Linh, như cô tự giới thiệu, dường như hiểu ngôn ngữ của từng loài cây, từng con suối. Cô sống trong ngôi đền nhỏ trên cao kia, "để chăm sóc nó," cô nói đơn giản như vậy. Minh không dám hỏi sâu hơn, bởi vẻ đẹp và sự cô độc của cô đã tự nói lên câu chuyện buồn.

Bỗng, Linh ngước nhìn lên khe trời đã bắt đầu chuyển màu tím sẫm. Nét mặt cô trở nên lo lắng. "Anh phải về thôi. Trời sắp tối, rừng ban đêm rất nguy hiểm với người lạ." Cô chỉ tay về một hướng. "Đi thẳng lối đó, anh sẽ gặp lại con đường mòn lớn."

Minh ngập ngừng, ngàn câu hỏi vẫn còn đầy trong lòng. Anh muốn hỏi làm sao để gặp lại cô, muốn xin phép được ghi lại tiếng hát của cô, muốn.. Nhưng tiếng gọi tên anh đã vang lên không ngừng từ phía xa, càng lúc càng gần.

"Minh! Minh ơi! Cậu ở đâu?"

Ánh đèn pin lập lòe trong rừng chiều.

Linh mỉm cười, nụ cười vừa dịu dàng vừa đượm buồn ly biệt. "Họ tìm anh rồi. Anh phải đi đi."

"Nhưng.. Liệu tôi có thể.."

"Hãy nghe rừng," cô thì thầm, cắt ngang lời anh. "Nếu anh thực sự lắng nghe, anh sẽ biết đường quay lại."

Rồi trước khi Minh kịp nói thêm lời, cô quay người, thân hình mảnh mai ấy thoắt cái đã biến mất sau những tán lá dày đặc, nhẹ nhàng và nhanh chóng như một linh hồn rừng.

Đồng nghiệp tìm thấy Minh đang đứng thẫn thờ giữa gốc cây lớn. Họ trách móc, rồi thở phào. Trên đường về, khi Minh kể về giọng hát và cô gái trong rừng, họ cười ồ lên.

"Chắc cô gái bản nào đi hái măng thôi mà!"

"Ôi, anh chàng nhạc sĩ của chúng ta bị tiếng hát của tiên núi mê hoặc rồi!"

"Cẩn thận kẻo bị yêu tinh bắt mất hồn đấy!"

Minh chỉ cười, không tranh luận. Anh biết những gì mình nghe thấy, nhìn thấy, là thật. Nó in sâu vào tâm khảm hơn bất cứ ký ức nào.

Đêm đó, ở homestay dưới chân núi, Minh trằn trọc. Hình ảnh đôi mắt long lanh và nụ cười tươi tắn của Linh cứ hiện lên. Anh lấy giấy bút ra, cố gắng ghi lại những giai điệu trong đầu, nhưng chúng trốn tránh anh. Mỗi lần nhắm mắt lại, anh chỉ nghe thấy tiếng hát ấy, rõ ràng đến đau đớn, nhưng khi mở mắt ra, những nốt nhạc trên giấy lại trở nên vô hồn, thiếu mất cái hồn nguyên sơ ấy.

"Tại sao?" anh tự hỏi, đấm nhẹ lên trán. "Tại sao mình không thể nắm bắt được nó?"

Sáng hôm sau, trước khi đoàn rời đi, anh quyết định hỏi thăm chủ homestay, một cụ già râu tóc bạc phơ.

"Cụ ơi, cháu hỏi thăm. Trên khu rừng phía tây bản, gần vách đá dựng đứng ấy, có phải có một ngôi đền cổ không ạ? Và.. Có một cô gái trẻ sống ở đó?"

Gương mặt hiền hậu của cụ già bỗng co lại. Đôi mắt tinh anh thoáng tia cảnh giác, rồi vội vã phủ lên bằng lớp sương mù dày đặc. Cụ lắc đầu, quay đi pha trà, giọng nói trở nên đều đều, vô cảm: "Đền thì có. Xưa lắm rồi. Giờ hoang phế, không ai ở đâu cháu."

"Nhưng cháu đã thấy một cô gái.. Cô ấy hát rất hay.."

"Lầm rồi." Cụ già ngắt lời, dứt khoát. Cụ đặt chén trà xuống, nhìn thẳng vào Minh, ánh mắt như bức tường đá. "Trong rừng sâu, đôi khi người ta nghe thấy tiếng gió hú nghe như tiếng hát, hoặc thấy bóng cây lay động trông như người. Cháu đi du lịch, mệt mỏi, nên nhìn nhầm thôi. Bản này không có cô gái nào sống một mình trên rừng cả. Tuyệt đối không có."

Sự phủ nhận quá mức cần thiết, quá nhanh chóng và đồng thanh từ những người dân khác mà Minh lén hỏi qua, đã nói lên tất cả. Họ đang giấu điều gì đó. Và chính sự giấu giếm ấy, cùng với tiếng hát ngân nga không dứt trong tâm trí, đã biến cô gái Linh từ kỷ niệm đẹp thành ám ảnh, bản nhạc bí ẩn chưa thể giải mã.

Chuyến xe rời bản Sương Mây, mang theo những du khách vui vẻ và một chàng trai mang trong lòng cả khu rừng im lặng cùng giọng hát không tên. Minh nhìn ra cửa kính, dãy Thạch Vân mờ dần trong mây.

Trong lòng anh, một câu hỏi lớn đã được đặt ra: "Linh thực sự là ai? Và tại sao cả làng phải giấu giếm sự tồn tại của cô?"

Chuyến xe về thành phố dường như kéo dài vô tận. Đối với Minh, khoảng cách không phải là cây số, mà là sự chênh vọng giữa hai thế giới: Một bên là đại ngàn tĩnh lặng, đầy bí ẩn và tiếng hát trong vắt; một bên là phố thị ồn ào, bụi bặm và những công việc lặp lại vô hồn.

Tiếng hát của Linh không biến mất. Nó trở thành âm thanh nền dai dẳng trong tâm trí anh, len lỏi vào cả những khoảnh khắc yên tĩnh nhất - khi đứng trước dàn gỗ trong xưởng, khi cô đơn trong căn hộ nhỏ lúc nửa đêm, hay thậm chí giữa tiếng ồn ào của quán nhậu đồng nghiệp. Nó không phải ảo giác, mà là ký ức sống động đến mức đau đớn, giai điệu chưa hoàn chỉnh cứ day dứt khôn nguôi.

Công việc ở xưởng gỗ trở nên vô nghĩa. Đôi tay tỉ mẩn chạm vào những thớ gỗ, nhưng tâm trí lại mải miết chạy theo những đường vân âm thanh trên tán rừng. Anh thử viết. Những bản nhạc cũ trở nên khô khan, cứng nhắc. Mọi nốt nhạc anh cố ghi lại đều thất bại trong việc chạm tới cái hồn nguyên sơ, tự do ấy.

Một tuần sau khi trở về, Minh ngồi trong xưởng gỗ vắng lặng, tay cầm bút chì nhưng không viết được gì. Trước mặt anh là trang giấy nhạc trắng tinh, nhưng trong đầu chỉ toàn là tiếng hát của Linh.

"Tại sao?" anh tự hỏi, giọng đầy bất lực. "Tại sao mình không thể chuyển tải được cái đẹp ấy?"

Đêm đó, anh mơ thấy mình đang đứng trong rừng, nghe tiếng hát của Linh vang vọng từ xa. Anh chạy theo tiếng hát, nhưng càng chạy, tiếng hát càng xa dần. Cuối cùng, anh thức dậy, mồ hôi ướt đẫm, tim đập thình thịch.

Giấc ngủ trở nên chập chờn, những bữa ăn qua loa. Gương mặt anh hốc hác dần đi, đôi mắt luôn đăm đăm nhìn xa xăm về phía dãy núi mờ mịt trong tâm tưởng. Đồng nghiệp trêu anh "thất tình". Bạn bè khuyên anh "tỉnh táo lại". Cha mẹ lo lắng và lại nhắc đến chuyện xem mặt.

Tất cả chỉ như tiếng vọng mờ nhạt từ thế giới khác, không thể chạm tới không gian cô độc mà anh đang sống. Linh và giọng hát của cô không đơn thuần là kỷ niệm đẹp. Nó trở thành câu hỏi lớn, lời khiêu chiến với toàn bộ cuộc sống an toàn, tẻ nhạt mà anh đã dựng lên.

Làm sao anh có thể tiếp tục viết những bản nhạc vô hồn, khi linh hồn của âm nhạc thực sự đang cất lên đâu đó trong khu rừng bí ẩn? Làm sao anh có thể sống với sự tò mò chưa được thỏa mãn ấy?

Rồi một đêm, sau một tuần mất ngủ triền miên, Minh nhìn vào gương. Đôi mắt trũng sâu, nhưng trong đó có thứ ánh sáng khác: Sự quyết tâm man dại. Anh biết mình không thể sống như cũ được nữa. Nếu cứ ở lại, anh sẽ khô héo dần, trở thành cái bóng của chính mình.

Anh cần câu trả lời. Anh cần gặp lại cô, dù chỉ một lần. Không phải với tư cách du khách lạc lối, mà với tư cách người đi tìm chân lý của chính mình.

Quyết định ấy đến một cách rõ ràng và dứt khoát. Sáng hôm sau, anh đến công ty, xin nghỉ phép không lương với lý do "cần thời gian tĩnh dưỡng và tìm cảm hứng sáng tác". Sếp và đồng nghiệp ngạc nhiên, nhưng có lẽ thấy vẻ mặt kiên quyết khác thường của anh, họ đã đồng ý.

Về nhà, Minh bắt đầu chuẩn bị. Đây không còn là vali quần áo du lịch thông thường. Đây là cuộc hành trình có chủ đích. Anh nghiên cứu kỹ bản đồ vùng núi Thạch Vân, mua bộ đồ leo núi chuyên dụng, giày đi rừng cứng cáp, ba lô chống thấm.

Nhưng quan trọng hơn cả, là những thứ thuộc về linh hồn anh: Cây đàn guitar acoustic nhỏ gọn mà anh yêu quý, chiếc máy ghi âm chuyên nghiệp có khả năng thu âm thanh cực nhạy, những cuốn sổ dày đặc giấy kẻ nhạc, bút chì, tẩy. Anh cũng chuẩn bị lều bạt, thực phẩm khô, đèn pin, và thuốc men cơ bản.

Trong khi xếp đồ, tay anh chạm vào cây đàn guitar. Ký ức ùa về: Những đêm dài viết nhạc, những hy vọng rồi thất vọng, và giờ đây, một cơ hội mới. "Lần này sẽ khác," anh tự nhủ. "Lần này, mình sẽ không để âm nhạc trốn chạy nữa."

Sáng hôm lên đường, bầu trời thành phố xám xịt. Minh khoác ba lô nặng trĩu, nhưng trái tim lại nhẹ bẫng một cách kỳ lạ. Cảm giác mơ hồ, sợ hãi vẫn còn, nhưng nó bị lấn át bởi sự phấn chấn, niềm hy vọng nguyên sơ mà anh đã đánh mất từ lâu.

Trên chuyến xe khách dài, anh ngồi nhìn ra cửa sổ, tâm trí miên man. "Liệu Linh có còn nhớ mình không? Liệu cô có chấp nhận sự xuất hiện của mình? Và quan trọng nhất, liệu mình có đủ kiên nhẫn để tìm ra sự thật?"

Xe đến thị trấn nhỏ dưới chân núi. Lần này, anh không theo tour, không có ai bên cạnh. Anh thuê phòng trọ nhỏ của gia đình địa phương, với mục đích duy nhất là làm điểm xuất phát.

Sáng hôm sau, khi sương mai còn phủ trắng các mái nhà, Minh đã khoác ba lô lên vai và bắt đầu bước đi. Anh không vào bản Sương Mây ngay lập tức. Anh men theo con đường mòn cũ mà lần trước anh lạc, giờ đã quen thuộc hơn trong ký ức.

Hơi thở của rừng già ùa về. Mùi đất ẩm, mùi lá mục, mùi cỏ cây nguyên sinh. Tiếng chim hót líu lo, tiếng côn trùng rả rích. Mọi giác quan của Minh đều mở ra để đón nhận. Anh đi chậm rãi, cẩn thận, đôi tai luôn trong trạng thái lắng nghe cao độ, hy vọng bắt được âm thanh quen thuộc.

Đến gần khu vực cũ, tim anh đập nhanh hơn. Mọi thứ vẫn y nguyên: Cây cổ thụ với cành cây khẳng khiu, khoảng trời nhỏ nơi ánh sáng xuyên xuống. Nhưng nó trống vắng. Không có bóng dáng nào.

Một nỗi thất vọng cực độ, pha lẫn hoang mang, ập đến. Anh ngồi xuống gốc cây, thở dài. "Liệu tất cả có phải chỉ là ảo giác? Liệu cô gái ấy có thật sự tồn tại?"

Nhưng rồi anh nhớ lại ánh mắt của những người dân làng khi anh hỏi về Linh. Sự giấu giếm ấy không thể là vô cớ. Linh phải có thật.

Anh dựng lều tại bãi đất bằng phẳng cách đó không xa, khuất tầm nhìn nhưng vẫn có thể quan sát được khu vực cây cổ thụ. Anh quyết định kiên nhẫn. Ban ngày, anh đi dò xét khu vực xung quanh, tìm kiếm dấu chân, dấu vết sinh hoạt. Ban đêm, anh ngồi trong lều, lắng nghe âm thanh của rừng, cố gắng phân biệt từng tiếng động.

Đôi khi, anh đem đàn ra, gảy những giai điệu buồn da diết, hy vọng nó sẽ như tín hiệu, lời mời gọi. Tiếng đàn của anh vang lên giữa đại ngàn, nghe cô độc và đầy tâm sự.

Ba ngày trôi qua trong sự chờ đợi mòn mỏi. Lương thực dần vơi đi, sự cô độc bắt đầu đè nặng. Đêm thứ ba, trời đổ mưa rừng. Tiếng mưa rơi lộp độp trên tán lá, trên mái lều, ào ào như bản nhạc buồn bã.

Minh nằm trong lều, cảm thấy mình thật nhỏ bé và ngu ngốc. Có lẽ anh đã sai. Có lẽ tất cả chỉ là giấc mơ đẹp mà tuyệt vọng.

Rồi, giữa lúc tiếng mưa bắt đầu thưa dần, gần về sáng, một âm thanh mơ hồ chạm vào tai anh.

Không phải tiếng mưa. Không phải tiếng gió.

Nó yếu ớt, xa xăm, như sợi tơ trăng giăng qua khu rừng đang ngái ngủ.

Một tiếng ngân nga.

Một tiếng hát.

Minh bật dậy, tim đập như trống. Anh lắng nghe, nín thở. Nó lại vang lên, rõ hơn một chút, từ đâu đó phía trên, gần vách đá. Một giai điệu buồn, da diết, không còn trong trẻo, vô tư như lần trước, mà mang nỗi niềm sâu thẳm, như lời than thở với núi rừng.

Không chần chừ, Minh vội vã mặc áo mưa, tắt đèn pin để giữ sự tĩnh lặng, và lặng lẽ bước ra ngoài. Trời đã tạnh mưa, không khí lạnh buốt và ẩm ướt. Ánh trăng non ló dạng sau đám mây tan, chiếu những tia sáng yếu ớt, bạc phếch xuống khu rừng.

Anh men theo âm thanh, leo lên con dốc đá trơn trượt, trái tim vừa hồi hộp vừa run rẩy.

Và rồi, từ khe hở giữa những tảng đá chồng chất, nơi dường như có lối đi lên cao hơn, tiếng hát trở nên rõ ràng hơn. Nó phát ra từ phía trên vách đá, nơi ngôi đền cổ được đồn đại tọa lạc. Giọng hát ấy giờ đây nghe thật cô đơn, đầy tâm sự, như đang hát cho chính mình trong đêm khuya thanh vắng.

Minh đứng dưới chân vách đá, ngước nhìn lên khoảng tối mịt phía trên, nơi tiếng hát đang tuôn chảy. Một cảm giác vừa thiêng liêng vừa đau đớn xâm chiếm lấy anh.

Anh đã tìm thấy. Nhưng bây giờ, giữa đêm tối và sự yên lặng của núi rừng, việc leo lên con dốc đá dựng đứng ấy là bất khả thi và nguy hiểm.

Anh ngồi xuống tảng đá ẩm ướt, lấy máy ghi âm nhỏ trong túi ra. Tay anh run run bật nút ghi. Ống kính micrô hướng về phía vách đá, thu lại từng âm sắc, từng ngân nga của giọng hát đầy ma mị ấy.

Anh nhắm mắt lại, để âm nhạc thấm vào da thịt. Lần này, không phải cuộc gặp gỡ bất ngờ. Đây là sự chứng kiến có chủ đích. Anh biết mình đang đối diện với phần sự thật - sự thật được bảo vệ bởi cả một làng, và được cất lên bằng nỗi cô đơn tột cùng của thiếu nữ.

Bài hát kết thúc trong nốt trầm, nghẹn lại như tiếng thở dài. Rồi là sự im lặng. Một sự im lặng nặng nề hơn cả tiếng mưa rừng.

Minh tắt máy ghi âm, giữ nó trong lòng bàn tay như giữ vật quý giá. Ánh trăng lúc này đã sáng hơn, vạch ra hình dáng lởm chởm của vách đá và phía trên, phần mái đền cổ lờ mờ thấp thoáng.

Anh không gọi, không làm kinh động. Anh chỉ ngồi đó, dưới chân vách đá, cảm nhận sự hiện diện của cô ở phía trên kia. Khoảng cách vật lý gần hơn bao giờ hết, nhưng bức tường vô hình giữa thế giới của cô và thế giới của anh dường như cũng cao và dày như chính vách núi này.

Nhưng ít nhất, giờ đây anh đã biết: Cô là có thật. Và cuộc hành trình thực sự của anh, cuộc hành trình không chỉ để tìm kiếm mà còn để thấu hiểu, mới chỉ vừa bắt đầu.

Anh sẽ chờ. Sẽ lắng nghe. Và sẽ tìm cách vượt qua bức tường ấy, không phải bằng sự xâm phạm, mà bằng sự đồng cảm của tâm hồn đồng điệu, của người cũng đang hát bài ca cô độc của chính mình giữa nhân gian.

Bình minh sắp lên phía đông. Minh đứng dậy, lặng lẽ quay về lều, với niềm xác tín mới mẻ và kế hoạch đang dần hình thành trong đầu. Anh sẽ không rời đi. Anh sẽ ở lại đây, trở thành phần âm thầm của khu rừng, cho đến khi cánh cửa của sự im lặng ấy, bằng cách này hay cách khác, mở ra.

Những ngày tiếp theo, Minh sống trong lều với nhịp điệu mới. Ban ngày, anh vẫn kiên trì dò xét; ban đêm, anh trở lại tảng đá dưới chân vách núi, lắng nghe. Thỉnh thoảng, anh đem đàn ra gảy. Anh không chơi những bản nhạc phức tạp, mà chỉ là những giai điệu giản dị, gần gũi như tiếng suối, tiếng gió.

Một cách âm thầm, anh đang gửi đi tín hiệu: Tôi vẫn ở đây. Tôi đang lắng nghe.

Rồi một buổi chiều, khi ánh nắng vàng óng xuyên qua tán lá, tạo thành những cột ánh sáng lộng lẫy, Minh quyết định thử điều táo bạo. Thay vì chỉ ngồi chờ dưới vách núi, anh cẩn thận tìm đường leo lên mỏm đá thấp hơn, nơi có thể nhìn thấy phần sân trước của ngôi đền cổ - kiến trúc đá phủ đầy rêu phong và dây leo, hòa lẫn vào vách núi như thể đã mọc ra từ đó.

Anh vừa đặt ba lô xuống thì nghe thấy tiếng động phía sau. Tiếng bước chân nhẹ nhàng trên lá khô.

Quay lại, anh thấy cô đứng đó, cách anh chỉ vài bước.

Linh. Cô vẫn mặc bộ váy thổ cẩm ấy, tóc dài buông xõa, đôi mắt mở to đầy cảnh giác và ngỡ ngàng. Cô nhìn anh, từ chiếc ba lô leo núi đến đôi giày bám đầy bùn đất, rồi dừng lại ở khuôn mặt hốc hác nhưng đầy quyết tâm của anh. Sự ngạc nhiên trong mắt cô dần nhường chỗ cho sự hiểu biết mơ hồ, và một chút.. Sợ hãi.

"Anh.. Sao anh lại ở đây?" Giọng cô khẽ khàng, pha lẫn sự bối rối. "Người du lịch.. Không ai quay lại nhiều lần như thế. Họ đi, rồi về, và quên."

Minh đứng dậy, lòng tràn ngập cảm xúc khó tả - vui mừng, xúc động, và cả nỗi lo lắng sẽ làm cô biến mất lần nữa. Anh bước một bước nhỏ về phía cô, giữ khoảng cách an toàn.

"Tôi không thể quên, Linh." Anh nói, giọng trầm ấm và chân thành. "Tiếng hát của em.. Nó không cho tôi yên. Nó giống như phần linh hồn của tôi bị bỏ lại nơi này."

Cô lặng im, đôi mắt không rời anh. Có vẻ như cô đang cố gắng hiểu động cơ của người đàn ông thành phố kỳ lạ này.

Minh hít một hơi thật sâu, như lấy can đảm. Ánh mắt anh cháy lên ngọn lửa của kẻ đã mất quá nhiều để có được khoảnh khắc này. "Em có biết giọng hát của em đáng giá thế nào không? Nó không nên bị chôn vùi trong im lặng này. Nó xứng đáng được vang xa, được chạm đến trái tim của hàng ngàn, hàng vạn người."

Anh tiến thêm một bước nữa, giơ tay ra, lòng bàn tay mở rộng như lời mời gọi.

"Hãy rời khỏi đây, Linh. Hãy cùng tôi tạo ra huyền thoại. Tôi sẽ viết nhạc cho em. Chúng ta sẽ cùng nhau đem thứ âm nhạc thuần khiết nhất này đến với thế giới."

Lời nói của anh đầy nhiệt huyết, như viễn cảnh rực rỡ được vẽ ra giữa khu rừng già. Nhưng Linh chỉ nhìn vào bàn tay anh, rồi từ từ lắc đầu. Nụ cười nhẹ, buồn bã, hiện lên trên môi cô.

"Anh Minh ơi," cô nói, giọng nhỏ nhẹ mà kiên định. "Anh nghĩ em đang bị giam cầm ở đây sao?"

Cô quay người, bước ra mép mỏm đá, nhìn xuống thung lũng xanh thẳm phía dưới, nơi bản làng Sương Mây như chấm nhỏ. Rồi cô kể. Cô kể cho anh nghe câu chuyện thực sự về ngôi làng, về lời tiên tri, về những "Thiếu nữ Sơn Ca" của nhiều thế hệ - không phải từ góc nhìn sợ hãi của dân làng, mà từ góc nhìn của chính người trong cuộc.

Cô kể về sự cô độc, về nỗi sợ khi mới bị đưa lên đây lúc mười sáu tuổi, về những đêm dài lạnh giá chỉ biết ôm lấy tiếng hát của mình.

"Nhưng rồi em hiểu ra," giọng cô trở nên ấm áp lạ thường. "Đây không chỉ là trách nhiệm hay sự trừng phạt. Rừng, núi, những con suối, những cơn gió.. Chúng không phải là những vật vô tri. Chúng lắng nghe. Chúng đáp lại. Khi em hát, cả khu rừng này cùng hát với em. Nó là người bạn, là người thầy, là người yêu của em. Em yêu nơi này, Minh ạ. Em yêu tiếng thì thầm của nó. Và em muốn hát cùng với nó, cho đến khi không còn hát nổi nữa."

Cô quay lại nhìn anh, đôi mắt trong veo như suối nguồn, chứa đựng sức mạnh nội tâm mà Minh chưa từng thấy ở bất kỳ ai. "Em không cần huyền thoại nào khác. Huyền thoại của em, chính là ở đây."

Lời nói của cô như gáo nước lạnh dội thẳng vào nhiệt huyết đang sôi sục của Minh. Anh lặng người đi, cảm giác hừng hực trong lồng ngực bỗng nguội lạnh, thay vào đó là sự choáng váng sâu sắc.

Suốt chặng đường dài, anh luôn nghĩ mình là người giải cứu, là người mang đến cho cô thế giới rộng lớn hơn. Nhưng giờ anh nhận ra: Chính cô mới là người tự do thực sự. Cô đã chọn. Và sự lựa chọn ấy bắt nguồn từ tình yêu sâu sắc, nguyên bản mà anh, với tất cả những khát vọng phù phiếm của mình, có lẽ chưa bao giờ thực sự hiểu được.

Sự im lặng kéo dài. Chỉ có tiếng gió ngàn xào xạc. Minh nhìn cô gái nhỏ bé đứng trước bạt ngàn đại ngàn, thân hình mảnh mai nhưng tư thế vững vàng như cây tùng bám rễ vào đá. Anh thấy mình thật nhỏ bé và ngạo mạn.

Rồi, từ sâu thẳm sự thấu hiểu mới mẻ ấy, ý nghĩ khác nảy sinh. Chậm rãi, ánh mắt anh sáng lên tia khác - không còn là sự cuồng nhiệt muốn chiếm đoạt, mà là sự tôn trọng muốn đồng hành.

"Em nói đúng," Minh cất tiếng, giọng trầm xuống, đầy suy tư. "Tôi đã sai. Tôi đã nghĩ thế giới của tôi là tất cả." Anh nhìn quanh khu rừng, rồi nhìn về phía ngôi đền cổ kính. "Nhưng em ạ.. Một huyền thoại, dù đẹp đến đâu, cũng có thể cô đơn. Và âm nhạc, dù là tiếng lòng của núi rừng, cũng có thể muốn được thấu hiểu theo cách khác."

Anh bước đến gần hơn, nhưng không phải để nắm tay cô lôi đi, mà để ngồi xuống tảng đá phẳng, đặt chiếc ba lô xuống.

"Linh này," anh ngước lên nhìn cô, nở nụ cười nhẹ nhàng, đầu hàng nhưng không bại trận. "Nếu em muốn hát cùng núi rừng này.. Vậy thì, hãy để chúng ta cùng tạo ra thứ âm nhạc ấy, ngay tại đây."

Cô nhíu mày, chưa hiểu. "Ý anh là sao?"

"Tôi sẽ ở lại." Minh nói, giọng điệu bình thản nhưng đầy quyết tâm. "Tôi sẽ sống ở đây, cùng em. Em dạy tôi ngôn ngữ của rừng. Và tôi.. Tôi có thể dạy em cách ghi lại những giai điệu trong em, cách khiến chúng còn bay cao và xa hơn nữa, không chỉ bằng cảm xúc, mà còn bằng trí tuệ. Chúng ta sẽ cùng sáng tác. Không phải để đem đi đâu cả, mà để dâng tặng lại chính cho nơi này. Để tiếng hát của em, và tiếng đàn của tôi, trở thành phần mới trong bản giao hưởng vĩnh hằng của Thạch Vân."

Ý tưởng ấy, kỳ lạ và táo bạo, khiến Linh sửng sốt. Cô chưa từng nghĩ tới. Nhưng trong ánh mắt chân thành và khiêm nhường của Minh, cô không thấy sự xâm phạm hay thương hại nữa. Cô thấy sự tò mò của người học trò, và sự tôn trọng của người bạn đồng hành.

Và thế là, sự cộng sinh kỳ lạ bắt đầu.

Ban ngày, Linh dẫn anh đi khắp các ngóc ngách của khu rừng: Đến thác nước nhỏ nơi âm thanh đổ xuống nghe như bản hợp xướng, đến hốc đá nơi gió luồn qua tạo thành những âm thanh vi vu kỳ dị, đến những cánh rừng tre nơi tiếng va chạm của thân tre nghe như bộ gõ tự nhiên. Cô dạy anh phân biệt tiếng chim, tiếng côn trùng, và cách lắng nghe "hơi thở" của núi - những khoảng lặng đầy chất chứa giữa muôn vàn âm thanh.

Đổi lại, khi đêm xuống, dưới ánh lửa bập bùng trước đền, Minh mở những cuốn sổ nhạc của mình ra. Anh dạy Linh nhận biết các nốt nhạc trên khuông, giải thích về nhịp phách, trường độ, cao độ - những khái niệm xa lạ với cô.

Lúc đầu, Linh bối rối, những con số và ký hiệu trừu tượng khiến cô choáng ngợp. Nhưng Minh kiên nhẫn. Anh dùng chính những âm thanh cô quen thuộc để minh họa: Tiếng suối chảy là âm thanh liên tục ở cao độ nhất định, tiếng chim hót là những nốt luyến láy nhanh, tiếng gió thổi qua khe đá là hợp âm rùng rợn.

Rồi một ngày, Linh hát một câu hát cổ. Minh lắng nghe, sau đó cầm bút chì lên, chậm rãi vẽ những nốt nhạc lên khuông. Anh chơi lại giai điệu ấy trên cây đàn guitar. Tiếng đàn bằng gỗ, ấm áp, tái hiện lại giai điệu vốn chỉ tồn tại trong không trung.

Linh đứng im, đôi mắt mở to đầy kinh ngạc. Lần đầu tiên cô nhìn thấy tiếng hát của mình. Nó không còn là thứ vô hình nữa, mà được khắc họa thành những ký hiệu có thể chạm vào, có thể lưu giữ.

"Nó.. Giống như việc bắt gió lại vậy," cô thì thầm, chạm tay vào trang giấy.

"Không," Minh mỉm cười. "Là đang cho gió thêm đôi cánh."

Từ đó, công việc sáng tác thực sự bắt đầu. Linh là nguồn cảm hứng vô tận, là linh hồn nguyên sơ của mọi giai điệu. Cô hát lên những đoạn ngẫu hứng, những bài ca cổ được cô biến tấu, những âm thanh mô phỏng tự nhiên mà cô cảm nhận được.

Minh, với đôi tai nhạy bén và kiến thức nhạc lý, lắng nghe, ghi chép, sắp xếp, và phát triển chúng. Anh không bó buộc cô vào các quy tắc cứng nhắc. Ngược lại, anh tìm cách dùng các quy tắc để phục vụ cho sự tự do trong âm nhạc của cô. Anh thêm vào những hợp âm nền từ cây đàn, tạo ra những bè trầm, những đoạn chuyển tiếp, biến những khúc ca đơn tuyến thành những bản hòa tấu phong phú, sống động.

Giọng hát của Linh cho Minh những linh cảm âm nhạc mà anh chưa từng có. Nó phá vỡ mọi khuôn mẫu sáng tác cũ của anh, đưa anh vào thế giới nơi âm nhạc không phải để phô diễn kỹ thuật, mà để kết nối, để đối thoại với vạn vật.

Còn Minh, bằng kiến thức của mình, đã cho Linh công cụ để hiểu sâu hơn về chính âm nhạc của cô, để cô không chỉ cảm nhận bằng bản năng, mà còn có thể chủ động sáng tạo và kiến tạo nó.

Họ trở thành hai nửa hoàn hảo của một tâm hồn nghệ sĩ. Tiếng hát và tiếng đàn hòa quyện trong đền cổ, vang vọng ra khu rừng, không còn là âm thanh của sự cô độc hay hiến tế, mà là bản giao hưởng của sự đồng điệu, của tình yêu dành cho cái đẹp nguyên thủy.

Nhưng hạnh phúc nào cũng có cái giá của nó. Và cái giá ấy sắp được đòi bằng một cách đau đớn nhất.

Ngôi đền cổ không được dựng lên một cách ngẫu nhiên. Tổ tiên làng Sương Mây, với sự nhạy cảm tinh tế của những người sống hòa mình cùng thiên nhiên, đã chọn vị trí ấy bởi đạo lý đặc biệt: Đây là trái tim âm thanh của khu rừng.

Nằm trong lòng chảo đá tự nhiên, được bao bọc bởi những vách núi dựng đứng hình cánh cung, nơi đây có đặc tính cộng hưởng và khuếch đại âm thanh kỳ lạ. Một tiếng hát cất lên ở sân đền, có thể vang vọng, lan tỏa một cách mờ ảo đến tận những khu rừng xa, thậm chí len lỏi xuống các con dốc gần bản làng khi gió thuận. Đó chính là lý do tại sao "Thiếu nữ Sơn Ca" phải hát tại đây - để tiếng hát của cô, như lễ vật, có thể thấu đến "tai" của sơn thần khắp cả đại ngàn.

Trong những tuần đầu Minh và Linh cùng nhau sáng tác, âm thanh tuôn ra từ đền vẫn còn quen thuộc: Giọng hát trong trẻo, đơn tuyến của Linh. Nhưng dần dà, sự thay đổi bắt đầu xuất hiện.

Đó là những hợp âm guitar trầm ấm, lạ tai chưa từng nghe thấy trong rừng. Đó là những đoạn ngân dài được Linh thử nghiệm với kỹ thuật mới, có chủ ý về cao độ và trường độ. Đó là những giai điệu phức tạp hơn, đan xen giữa giọng người và tiếng đàn, tạo thành thứ âm nhạc mới lạ, vừa quen thuộc vừa xa lạ, vừa đẹp đẽ lại vừa.. Đáng sợ trong mắt những người gìn giữ truyền thống.

Ban đầu, những người dân đi rừng, hái măng hay đốn củi nghe thấy, chỉ dừng lại một chút, lắc đầu bảo "Tiên núi hát lạ quá", rồi tiếp tục công việc. Họ cho rằng "Sơn Ca" đang sáng tạo, hoặc có lẽ tâm trạng cô thay đổi.

Nhưng khi những âm thanh "lạ" ấy ngày càng rõ ràng, phong phú, và đặc biệt là khi đôi lúc, họ nghe thấy cả tiếng nói trầm của người đàn ông pha lẫn trong tiếng hát và tiếng đàn, sự tò mò chuyển thành hoài nghi, rồi thành lo sợ.

Một nhóm thanh niên trong làng, vốn tò mò và ít sợ hãi hơn lớp người già, quyết định lén mò lên khu vực đền thờ để dò xét. Họ ẩn mình trong những bụi cây rậm rạp quanh mỏm đá, và những gì họ chứng kiến khiến họ sững sờ:

Một người đàn ông lạ mặt, ăn mặc như dân phượt, đang ngồi trước cửa đền, mải mê gảy đàn. Và "Thiếu nữ Sơn Ca" của họ - Linh - không phải đang hát một mình trong đền, mà đang ngồi cạnh hắn, cầm tờ giấy đầy ký hiệu kỳ quặc, thỉnh thoảng cất tiếng hát hòa theo tiếng đàn, đôi mắt sáng lên thứ ánh sáng mà họ chưa từng thấy: Niềm vui được chia sẻ.

Tin tức như tiếng sét giữa trời quang. Nó lan khắp làng Sương Mây với tốc độ chóng mặt, bị thổi phồng và biến dạng qua mỗi lời kể. "Có kẻ lạ xâm nhập đền thờ!" "Hắn làm ô uế nơi linh thiêng!" "Hắn mê hoặc Sơn Ca!" "Tiếng hát bị pha tạp, sơn thần sẽ nổi giận!"

Nỗi sợ hãi cổ xưa, vốn chỉ chìm xuống dưới lớp vỏ văn minh của du lịch sinh thái, giờ bùng lên dữ dội. Nó hòa trộn với sự tức giận vì bị xâm phạm lãnh địa thiêng, với sự xấu hổ vì bí mật đen tối có nguy cơ bị phơi bày, và với chút ghen tị mơ hồ trước sự kết nối rõ ràng giữa kẻ ngoại lai và "tài sản chung" của làng.

Các cụ già, với uy tín và nỗi sợ sâu nhất, trở thành những người thổi bùng ngọn lửa. Họ quyết định phải hành động.

Một buổi sáng sương mù dày đặc, khi Minh và Linh đang ngồi bên đống lửa nhỏ, cùng nhau xem lại đoạn nhạc vừa hoàn thành, một nhóm đông người dân làng, dẫn đầu là trưởng bản và các cụ cao tuổi, bỗng xuất hiện ở lối vào khu vực đền. Họ cầm theo gậy gộc, dao rựa, khuôn mặt đằng đằng sát khí.

Linh đứng phắt dậy, mặt tái đi. Cô bước ra, dang tay che chắn cho Minh một cách bản năng. "Các bác, các chú.. Sao mọi người lên đây?"

Trưởng bản, người đàn ông trung niên nét mặt khắc khổ, bước lên trước, chỉ tay về phía Minh. "Linh! Con đã làm gì? Người đàn ông thành phố này là ai? Tại sao hắn dám ở đây, nơi đền thiêng?"

"Bác trưởng bản, đây là anh Minh, người bạn của cháu. Anh ấy.." Linh cố gắng giữ bình tĩnh, nhưng giọng run run. "Anh ấy chỉ đến vì âm nhạc. Anh ấy đang giúp cháu.."

"Giúp?" Một cụ già râu tóc bạc phơ, giọng the thé cắt ngang. "Giúp cái gì? Giúp làm ô uế tiếng hát thiêng liêng à? Giúp mang thứ nhạc cụ kỳ quặc, thứ giấy tờ rác rưởi của phố thị vào làm bẩn chốn này à? Con không biết đây là nơi thần linh ngự trị sao?"

Minh đứng dậy, nhẹ nhàng kéo tay Linh ra sau lưng, bước lên trước. Anh cúi đầu chào. "Thưa các bác, các chú. Tôi là Minh. Tôi đến đây với tất cả sự tôn kính dành cho núi rừng và truyền thống của các vị. Tôi và Linh chỉ cùng nhau sáng tác âm nhạc, lấy cảm hứng từ chính nơi này. Chúng tôi không hề có ý xúc phạm."

"Sáng tác?" Một người đàn ông khác gầm lên. "Ai cho phép mày? Đây là đất của làng Sương Mây! Linh là Sơn Ca của làng, của thần núi, không phải của mày! Tiếng hát của con bé là để dâng lên thần linh, không phải để mày trưng diễn!"

"Nhưng tiếng hát ấy xứng đáng được nhiều hơn thế!" Minh không kìm được, giọng anh vang lên đầy nhiệt huyết và phẫn uất. "Nó không phải là một thứ công cụ để các vị giam giữ cô ấy trong sợ hãi! Cô ấy là một con người, một nghệ sĩ tài ba! Cô ấy yêu nơi này, và cô ấy muốn hát bằng tất cả trái tim mình, chứ không phải vì một lời nguyền sợ hãi từ trăm năm trước!"

"Im đi!" Trưởng bản quát lớn. "Mày biết gì về làng này? Về tổ tiên chúng tôi? Mày chỉ là kẻ ngoài cuộc, đến đây phá hoại! Có phải mày dùng âm nhạc để mê hoặc Linh, để nó phản bội lại làng mình không?"

"Tôi không mê hoặc ai cả!" Minh giơ hai tay lên. "Tôi đến vì tôi nghe thấy tiếng hát chân thật nhất đời mình. Và tôi ở lại vì tôi muốn học hỏi, muốn cùng Linh tạo ra thứ gì đó đẹp đẽ, để tôn vinh chính nơi này! Các vị cứ nói thần núi, vậy các vị có thực sự lắng nghe tiếng núi chưa? Hay chỉ nghe thấy tiếng sợ hãi của chính mình?"

Những lời nói thẳng thừng của Minh như đổ dầu vào lửa. Đám đông gầm lên phẫn nộ.

"Mày dám sỉ nhục chúng tao?"

"Đuổi hắn ta đi!"

"Linh đã bị hắn làm cho hư hỏng rồi!"

Cụ già nhất bước ra, đôi mắt nhìn Minh như nhìn một con quỷ. "Sự hiện diện của ngươi đã làm ô uế nơi này. Sơn thần sẽ không tha thứ. Tai họa sẽ giáng xuống cả làng!" Ông ta quay sang Linh, giọng đầy thất vọng và giận dữ. "Còn con, Linh. Làng tin tưởng, giao trọng trách cho con. Con là Sơn Ca, là niềm tự hào, là sự bảo vệ của làng. Vậy mà con lại dẫn kẻ lạ vào nơi linh thiêng, cùng hắn làm những điều báng bổ. Con có biết con đang phản bội lại tổ tiên, phản bội lại cả làng không?"

Linh òa khóc, nước mắt giàn giụa. "Cháu không.. Cháu không phản bội ai cả. Cháu vẫn hát cho rừng, cho núi. Nhưng.. Nhưng có anh Minh, tiếng hát của cháu mới thực sự được hiểu, mới thực sự sống động. Nó không còn là sự cô độc nữa.."

"Cô độc?" Một bà cụ lên tiếng, giọng chua chát. "Đó là số phận của Sơn Ca! Là vinh dự! Con tưởng những đời trước không cô độc sao? Họ chấp nhận hy sinh để bảo vệ làng. Còn con, chỉ vì một kẻ lạ mặt, con quên hết trách nhiệm?"

"Nhưng có thực sự có sự hy sinh nào cần thiết không?" Minh không buông tha, anh như một chiến binh bảo vệ lẽ phải cuối cùng. "Các vị nhìn đi! Núi vẫn đứng đó, rừng vẫn xanh. Có tai họa nào xảy ra đâu? Sợ hãi của các vị đã biến một cô gái thành tù nhân của chính mình! Cô ấy xứng đáng có một cuộc sống, có quyền được yêu, được sáng tạo, được kết nối!"

"Mày không có quyền phán xét!" Trưởng bản giận dữ, ra hiệu. "Bắt lấy hắn! Và đưa Linh về đền. Khóa cửa lại. Phải cách ly họ ra."

Đám thanh niên ào lên. Minh cố gắng chống cự, nhưng anh chỉ có một mình. Họ vật anh xuống đất, lấy dây rừng trói chặt tay anh lại. Linh kêu thét lên, cố lao về phía anh nhưng bị hai người phụ nữ lớn tuổi giữ chặt.

"Đừng động đến anh ấy! Hãy thả anh ấy ra!" Cô khóc lóc, van xin.

"Con im đi!" Một người đàn bà, có lẽ là dì của Linh, vừa kéo cô vừa mắng. "Vì con mà cả làng mang họa. Về đền mà ăn năn đi!"

Minh bị lôi đi, ngoảnh lại nhìn Linh lần cuối. Anh thấy cô gái ấy, khuôn mặt đẫm nước mắt, đang bị kéo vào trong ngôi đền tối om. Cánh cửa gỗ nặng nề đóng sập lại với một tiếng "rầm" tan hoang, khóa chặt từ bên ngoài.

Còn anh, bị dẫn giải xuống núi, qua những con mắt tò mò, sợ hãi và hằn học của dân làng, rồi bị tống vào một căn phòng trống trong nhà văn hóa cộng đồng - nơi vốn dùng để tiếp đón du khách. Tay chân bị trói chặt vào một cột nhà. Anh bị bỏ mặc trong bóng tối, với nỗi đau thể xác và sự phẫn uất tột cùng trong lòng.

Trong bóng tối, từng suy nghĩ quay cuồng trong đầu Minh. Anh tự trách mình đã quá ngây thơ, quá tin vào sức mạnh của lý lẽ và âm nhạc. Anh đã không hiểu rằng, có những bức tường được xây bằng nỗi sợ hãi hàng trăm năm, không dễ gì phá vỡ bằng vài lời nói hay vài giai điệu đẹp.

"Linh.. Linh giờ thế nào rồi?" Nỗi lo cho cô khiến lòng anh thắt lại. Cô ấy đang cô đơn trong ngôi đền tối tăm đó, với nỗi sợ hãi và sự thất vọng của cả làng đè nặng lên vai. Cô có khóc không? Có sợ không? Có.. Oán trách anh vì đã mang đến rắc rối này không?

Rồi anh nghĩ đến những lời đe dọa về "tai họa". Liệu đó có chỉ là lời đe dọa suông? Hay thực sự có một sức mạnh nào đó trong núi rừng này, một sức mạnh mà anh, kẻ ngoại lai, không thể nào hiểu nổi?

Thời gian trôi qua chậm chạp trong căn phòng giam. Ánh sáng xuyên qua khe cửa từ từ yếu đi, báo hiệu trời sắp tối. Tiếng ồn ào bên ngoài cũng dần lắng xuống, thay vào đó là sự yên tĩnh đáng sợ của một ngôi làng đang chìm trong nỗi lo âu.

Buổi chiều ở Sương Mây vốn dĩ thanh bình với làn sương mỏng vắt ngang lưng núi. Sau khi giam giữ Minh, mọi người lại trở về cuộc sống thường ngày, trừ một số thanh niên được giao nhiệm vụ trông chừng. Ông Trưởng thôn ngồi bệt trên tảng đá đầu làng, rít điếu thuốc lào, đôi mắt đăm chiêu nhìn về dãy Thạch Vân - nơi ngôi đền cổ khuất sau tán cây rậm rạp. Không khí yên ả đến mức nghe rõ tiếng ve ngân cuối cùng trước khi mặt trời tắt nắng.

Rồi, một tiếng nổ ngầm, trầm đục như tiếng sấm từ dưới lòng đất vọng lên, khiến chân đá ông Tuân ngồi rung lên. Đàn gà trong sân bỗng dựng lông, kêu quang quác chạy tán loạn.

"Cái gì vậy?" Ông Tuân đứng phắt dậy.

Tiếng nổ thứ hai, lớn hơn, rõ ràng hơn, tiếp nối. Nó không ầm lên rồi tắt, mà kéo dài thành một chuỗi âm thanh rền rĩ, gầm gừ liên hồi. Từ phía tây dãy núi, một đàn chim khổng lồ đồng loạt bay vút lên trời, kêu thất thanh. Những chiếc lá khô trên mái nhà sàn rơi lả tả.

"Động đất!" - Một thanh niên hốt hoảng hét lên.

Nhưng không phải. Nó kinh khủng hơn thế. Từ khoảng trống giữa những tán cây xanh thẫm phía vách núi tây, một làn khói bụi màu nâu nhạt bắt đầu bốc lên. Rồi, như một bức tường thành vĩ đại đang chùng xuống, cả một mảng núi lớn bắt đầu chuyển động. Nó sụt lở không theo chiều dọc, mà như một dòng chảy chậm rãi, đáng sợ. Những cây cổ thụ hàng trăm tuổi, từ xa trông như những cây tăm, nghiêng đi, rồi từ từ ngả rạp xuống, kéo theo cả một mảng rừng nguyên sinh.

Âm thanh ập đến muộn hơn hình ảnh: Một thứ âm thanh khổng lồ, nặng nề của vô vàn tảng đá cọ xát, đổ vỡ, của gỗ cây gãy răng rắc, hòa lẫn vào nhau thành một bản giao hưởng của hủy diệt.

Cả làng Sương Mây chết lặng trong giây lát, như bị bóp nghẹt tim.

Rồi, mọi thứ vỡ òa.

"NÚI LỞ! NÚI ĐANG LỞ!" - Tiếng hét thất thanh của ông Tuân xé toang không gian tĩnh lặng.

Sự hoảng loạn bùng nổ tức thì. Người đàn ông đang gánh nước vứt cả đôi thùng, nước tràn đầy đường. Đứa trẻ con ôm lấy chân mẹ khóc thét. Bà cụ Hòa choàng tỉnh, tay run run buông chiếc sàng gạo, hạt gạo trắng vãi tung tóe trên nền đất. "Trời ơi! Đền! Đền Thạch Vân!" - Bà lão lắp bắp, đôi mắt mờ đục mở to đầy kinh hãi. Lời đồn đại về sự phẫn nộ của Sơn Thần, thứ đã ám ảnh bao đời, giờ hiện ra trước mắt họ một cách tàn nhẫn và hùng vĩ nhất.

"Chạy đi! Chạy xuống thung lũng! Mau lên!"

Dòng người hỗn loạn ùa ra khỏi những ngôi nhà, như dòng nước lũ cuốn theo những chiếc lá. Họ kéo theo nhau, người già yếu được con cháu đỡ, trẻ nhỏ được bế trên tay, khuôn mặt ai nấy tái nhợt, đầy nước mắt và bụi đất đã bắt đầu bay về. Tiếng gọi nhau, tiếng khóc lóc, tiếng dậm chân chạy rầm rập tạo thành một thứ âm thanh hỗn độn đáng sợ.

Trong căn phòng giam nhỏ bằng gỗ, Minh cảm nhận rõ ràng từng cơn chấn động dữ dội ấy. Tiếng ồn ào bên ngoài ban đầu còn xa xăm, giờ đã trở thành thứ âm thanh bao trùm. Anh vùng vẫy điên cuồng. Phải thoát ra. Ngay bây giờ.

Linh! Linh đang ở trên đó!

Cơn rung chuyển dữ dội như một lời cảnh báo cuối cùng. Chiếc tủ gỗ ọp ẹp đựng đồ tế lễ lắc lư, nghiêng đi, và với một âm thanh rạn nứt chậm rãi, nó đổ sầm xuống sàn nhà, vỡ tan. Một đám mây bụi gỗ và mùi mốc meo xộc vào mũi. Và từ trong đống hỗn độn của những chiếc mặt nạ gỗ kỳ dị, những dải vải màu sắc sặc sỡ và những thanh tre nứa, một vật sáng loáng lăn ra: Một con dao rựa nhỏ, lưỡi dài và mỏng, chuôi gỗ thô ráp đã lên nước đen bóng vì những lần cầm nắm.

Trái tim Minh như nhảy thót lên cổ họng. Cơ hội! Anh lăn người, dùng hết sức vươn cánh tay bị trói về phía đó. Các ngón tay anh quờ quạng trên nền đất ẩm, chạm vào mảnh vải, mảnh gỗ vỡ. Hơi thở gấp gáp. Không được hụt!

Một lần nữa, anh vươn dài người, cảm thấy cơ bắp như rách ra. Đầu ngón tay cái và ngón trỏ chạm vào cạnh lưỡi dao lạnh ngắt. Một cảm giác như điện giật. Anh dùng hết sức bình sinh, kẹp chặt lấy chuôi dao, lôi nó về phía mình.

Anh ngồi dậy, lưng dựa vào tường, xoay người để lưỡi dao hướng vào những vòng dây thừng đang cắn sâu vào cổ tay. Động tác cọ xát đầu tiên thật vụng về. Lưỡi dao trơn trượt. Anh hít sâu, cố định tư thế, rồi bắt đầu một nhịp điệu đều đặn: Kéo, đẩy. Xoẹt.. Xoẹt.. Từng sợi gai nhỏ trong dây thừng bị cắt đứt.

Mồ hôi từ trán, từ lưng anh chảy ra như tắm, hòa lẫn với bụi đất, tạo thành những vệt lấm lem. Thời gian như ngưng đọng. Mỗi lần dao cọ vào dây là một lần hy vọng thắt lại. Xoẹt.. Xoẹt.. Rắc! Một tiếng rắc nhỏ, vang lên trong tai anh như một phát súng hi vọng. Một bó dây lỏng ra. Cổ tay phải được tự do!

Cảm giác tê dại và đau nhói lan tỏa, nhưng anh không màng. Những ngón tay tê cóng vội vã mở những vòng dây còn lại quanh tay trái, quanh chân. Dây thừng rơi xuống đất như xác một con trăn.

Anh đứng dậy, chân tay run rẩy, nhưng ý chí thì thép. Anh đạp mạnh vào cánh cửa gỗ yếu ớt. Cánh cửa bật mở.

Cảnh tượng trước mắt khiến anh choáng váng, dù đã chuẩn bị tinh thần. Làng Sương Mây giống như một tổ kiến bị dội nước sôi. Bụi mù từ núi lở đã tràn xuống, phủ một lớp mờ ảo lên mọi thứ. Người ta chạy xiên xẹo, vật dụng vứt bỏ đầy đường. Một người đàn ông lớn tuổi bị vấp ngã, ngay lập tức có vài bàn tay kéo ông dậy, rồi tiếp tục cuốn theo dòng chảy hoảng loạn. Ánh mắt của họ trống rỗng, hướng về phía trước, hoặc đầy khiếp sợ khi liếc nhìn về phía dãy Thạch Vân đang bị thương.

Và Minh cũng nhìn lên đó. Mảng sạt lở khổng lồ như một vết cắt sâu hoắm trên da thịt núi rừng. Đá và đất vẫn còn lăn nhỏ, tạo thành những dòng chảy nâu xám. Đám mây bụi khổng lồ chưa tan, che khuất cả một vùng trời. Anh tìm kiếm dấu vết của ngôi đền. Tim anh đập thình thịch khi thấy nó - vẫn ở đó, trên vách đá, nhưng con đường dốc đá dẫn lên thì đã biến mất, thay vào đó là một đống đổ nát khổng lồ.

"Linh.." Tên cô thốt ra từ miệng anh như một lời cầu nguyện.

Một người đàn ông chạy ngang, vô tình húc mạnh vào vai anh, khiến Minh suýt ngã. "Chạy đi! Còn đứng trơ ra đấy làm gì!" - Người đó gào lên, khuôn mặt biến dạng vì sợ hãi.

Nhưng Minh không chạy xuống. Anh xoay người, và bắt đầu chạy. Chạy ngược dòng người đang tháo chạy. Anh như một con cá hồi đi ngược dòng thác. Những ánh nhìn kinh ngạc, khó hiểu lướt qua anh. Một bà mẹ ôm con, mắt tròn xoe nhìn anh chạy về phía hiểm họa. "Điên rồi! Nó điên rồi!" - Ai đó thốt lên. Nhưng không ai có thời gian để ngăn cản. Sự sống còn của họ đang đặt ở phía dưới kia.

Anh phóng qua ngôi nhà sàn của già làng, nơi cánh cửa vẫn mở toang, đồ đạc ngổn ngang. Anh vượt qua mảnh vườn nhỏ, những luống rau bị giẫm nát. Rồi anh lao vào con đường mòn dẫn lên rừng già - con đường anh đã đi cùng Linh mới hôm nào.

Bước vào rừng, một thế giới khác hiện ra. Sự ồn ào của làng ở phía sau nhỏ dần, thay vào đó là một thứ tĩnh lặng đầy căng thẳng. Không khí nặng mùi đất ẩm ướt và bụi đá. Tiếng chim chóc, côn trùng vốn dĩ ồn ào, giờ im bặt một cách đáng sợ. Chỉ còn tiếng rền rĩ từ xa vọng lại, và tiếng lộp độp không ngừng của những hòn đá nhỏ, cục đất rơi từ trên cao xuống tán lá. Ánh sáng xuyên qua tán cây trở nên vàng vọt, u ám vì lớp bụi mù lơ lửng.

Minh chạy. Chân anh bám trên những tảng đá trơn vì rêu, có lần suýt ngã. Dây leo tua tủa như những cánh tay ma quái quật vào mặt, vào người anh. Một nhánh cây gai quạt ngang, để lại một vệt đỏ dài trên má. Anh không cảm thấy đau. Tâm trí anh chỉ còn một đích đến: Ngôi đền. Hình ảnh Linh với đôi mắt trong veo, nụ cười e ấp, và giọng hát cao vút cứ hiện lên, thúc giục anh tiến về phía trước.

Khi đến gần khu vực, cảnh tượng càng thê lương hơn anh tưởng. Một dải rừng rộng bị san phẳng, như có bàn tay khổng lồ quét qua. Những thân cây to bằng vòng tay người ôm bị bật gốc, nằm ngổn ngang, gãy gập đau đớn. Đất đá vụn vẫn còn nhúc nhích, như thể vụ sạt lở vẫn chưa thực sự kết thúc. Bụi mù quyện trong không khí, biến mọi thứ thành một thế giới đơn sắc của nâu, xám và vàng úa.

Minh dừng lại, hơi thở hổn hển, tìm kiếm lối lên. Con dốc đá - nơi anh từng ngồi hàng giờ, lắng nghe tiếng hát của Linh vọng xuống, nơi anh cảm nhận được tình yêu đầu tiên chớm nở - giờ chỉ còn là một bãi đá vụn và bùn đất khổng lồ, dốc ngược lên trời. Phía trên, ngôi đền cổ vẫn sừng sững trên vách, nhưng trông thật cô độc và mong manh, như tổ chim giữa bão.

"LINH! CÓ AI Ở TRONG ĐÓ KHÔNG? LINH!" - Minh gào lên, giọng khàn đặc, tuyệt vọng.

Chỉ có tiếng vang từ vách đá trả lời anh, nghe như một lời nhại mỉa mai. Tiếng gió thổi qua khe đá mới tạo ra những âm thanh rít lên chói tai.

Sự tuyệt vọng bắt đầu bóp nghẹt. Anh lao vào đống đá vụn, cố gắng trèo lên. Đá nhỏ lở ùn ùn dưới chân, kéo anh tụt xuống. Bùn đất nhão nhoét nhấn chìm đôi giày. Anh vồ vập, bám vào một tảng đá lớn có vẻ chắc chắn, nhưng nó cũng lỏng lẻo, khiến anh ngã dúi xuống, đầu gối trầy xước rướm máu. Một lần nữa. Và một lần nữa. Mỗi lần thất bại, nỗi sợ mất Linh lại càng lớn hơn. Anh ngồi thở dốc giữa đống hoang tàn, nước mắt giận dữ và bất lực trào ra, hòa lẫn với bụi đất trên mặt.

Và rồi, như một phép màu, giọng nói của Linh vang lên trong ký ức, rõ ràng và dịu dàng như thể cô đang đứng ngay bên cạnh: "Anh à, rừng núi cũng biết nói. Nếu mình lắng nghe thật kỹ, bằng trái tim, mình sẽ hiểu được ngôn ngữ của nó. Và sẽ tìm thấy đường."

Lắng nghe. Thực sự lắng nghe.

Anh nhắm mắt lại, gạt bỏ tiếng tim đập thình thịch trong lồng ngực, gạt bỏ tiếng thở gấp. Anh để cho âm thanh của khu rừng bị thương này tràn vào. Tiếng gió vi vu ở tầng cây cao hơn. Tiếng.. Róc rách. Không phải tiếng nước lớn, mà là tiếng nước nhỏ, yếu ớt.

Anh mở mắt, đảo nhìn. Ở phía đông của đống sạt lở, nơi những tảng đá nhỏ hơn, một dòng nước đục ngầu đang chảy ra, len lỏi giữa các kẽ đá. Nước từ trên cao xuống. Nó phải có một con đường riêng.

Hy vọng bùng lên. Minh bò về phía đó, men theo dòng nước đục. Con đường này gập ghềnh, phải luồn dưới những thân cây đổ, trèo qua những tảng đá chắn ngang. Quần áo anh rách tả tơi, người đầy bùn đất và vết xước. Nhưng anh không dừng lại. Và rồi, sau một tảng đá chắn ngang, anh thấy nó: Một khe nứt tự nhiên trong vách núi, rộng chừng nửa mét, bị che khuất gần như hoàn toàn bởi một bức tường rễ cây khổng lồ chằng chịt. Dòng nước đục chảy ra từ trong đó.

Đây rồi! Lối đi bí mật của núi rừng.

Không chần chừ, anh dùng tay tách những sợi rễ to như cổ tay, cúi người chui vào. Bên trong tối om, ẩm ướt và lạnh lẽo. Anh phải khom lưng, có đoạn phải bò. Hơi thở của anh vang lên trong không gian chật hẹp. Ánh sáng phía trước chỉ là một chấm nhỏ. Anh bò, trườn, với một niềm tin mù quáng. Cuối cùng, chấm sáng ấy lớn dần. Anh đẩy mình ra ngoài, và hít một hơi thật sâu.

Anh đang ở một bãi đất bằng phẳng, nhỏ xíu, nép mình sau ngôi đền. Đây là khu vườn bí mật của Linh, nơi có một mạch suối ngầm róc rách chảy vào một cái ao nhỏ, nơi cô trồng vài luống rau rừng và những cây thuốc nam. Không khí ở đây trong lành lạ thường, hầu như không có bụi. Sự hỗn loạn, tiếng ồn ào dường như bị ngăn lại bởi một bức tường vô hình.

Và cô ấy đang đứng đó, bên bờ ao, dưới một gốc cây cổ thụ xòe tán rộng. Ánh chiều tà xuyên qua kẽ lá, rọi lên người cô một vầng sáng dịu. Cô mặc bộ trang phục dân tộc cũ, màu chàm thẫm, thêu chỉ màu ở cổ áo và tay áo. Tóc cô búi gọn sau gáy. Khuôn mặt cô thanh thản, không một chút sợ hãi hay hoảng loạn, như thể cô đang đứng giữa một buổi sáng bình yên nhất, chứ không phải trong tâm bão của một thảm họa.

Nghe tiếng động, cô quay lại. Đôi mắt đen huyền gặp ánh mắt đang ngỡ ngàng, đầy lo âu của Minh. Và một nụ cười nở trên môi cô, ấm áp và sáng rỡ hơn cả ánh chiều.

"Em biết mà," Linh nói, giọng nhẹ nhàng, trong trẻo, cắt ngang sự yên tĩnh. "Em biết anh sẽ tìm được đường đến."

Minh đứng sững, hơi thở vẫn chưa điều hòa. Sự nhẹ nhàng của cô đối lập hoàn toàn với mọi thứ anh vừa trải qua - sự hỗn loạn, nguy hiểm, và tuyệt vọng. Nó khiến anh bối rối.

"Linh.." Anh thở hổn hển, bước vội về phía cô. "Em không sao chứ? Bên ngoài.. Núi lở.. Anh tưởng.. Ôi trời!" Anh không nói nên lời, chỉ biết đưa tay ra, nắm lấy bàn tay nhỏ nhắn, lạng ngắt của cô. "Đi thôi. Nhanh lên. Chúng ta phải xuống núi ngay. Vẫn còn nguy hiểm."

Nhưng Linh không nhúc nhích. Cô nhẹ nhàng nhưng dứt khoát rút tay ra khỏi tay anh. Ánh mắt cô không rời khỏi anh, nhưng dường như đang nhìn xuyên qua anh, về phía vách núi và thảm họa đang ẩn mình sau những bức tường đá.

"Anh có nghe thấy không?" Cô thì thầm, giọng đầy chất thi sĩ. "Nơi này, âm thanh khác hẳn. Nó vang, nó sâu, nó.. Sống động. Ngay cả bây giờ." Cô ngước nhìn lên vòm cây. "Đây là trái tim thực sự của Thạch Vân. Nơi mạch nước chảy, nơi âm thanh hội tụ."

"Linh, em nói gì vậy?" Minh sốt ruột, lại cố kéo tay cô. "Không quan trọng! Chúng ta phải sống đã! Em có hiểu không? SỐNG!"

Linh lắc đầu, nụ cười trên mắt nhạt dần, thay vào đó là một vẻ trang nghiêm sâu thẳm, một sự thấu hiểu khiến Minh chợt thấy lạnh sống lưng. Cô nhìn thẳng vào mắt anh, như muốn truyền tải một thông điệp tối hậu.

"Anh Minh. Hãy đưa cho em bản nhạc," cô nói, giọng nhỏ nhưng đầy uy lực. "Bản nhạc anh viết cho em. Em biết anh luôn mang nó bên mình. Anh đã hoàn thành nó rồi, phải không?"

Khoảnh khắc ấy, mọi mảnh ghép trong đầu Minh khớp lại với nhau. Lời đồn về thiếu nữ Sơn Ca. Sự bình thản kỳ lạ của cô. Ánh mắt quyết tâm này. Cô không định chạy trốn. Cô định.. Hiến tế. Hiến tế chính giọng hát, có lẽ là cả mạng sống của mình, để làm dịu đi cơn thịnh nộ mà cô và dân làng tin là của Sơn Thần.

Một cơn giận dữ, bất lực và sợ hãi trào lên trong anh. "KHÔNG! Em điên rồi sao? Đó chỉ là một trận lở đất! Một thảm họa tự nhiên! Không có ông thần nào nổi giận cả! Em phải sống! Em nghe anh không?" Anh gào lên, nắm chặt vai cô.

Linh vẫn đứng đó, bất động như tượng đá. Ánh mắt cô không run rẩy, không sợ hãi, chỉ có một sự dịu dàng vô hạn và một ý chí sắt đá. Ánh mắt ấy nói: "Em đã chọn. Và đây là con đường của em." Nó khiến mọi lời của Minh, dù chính đáng, dù hợp lý, đều vỡ tan thành bụi phấn trước sự bình an siêu việt ấy.

Sự phản kháng trong anh vụt tắt. Đôi tay siết chặt vai cô rồi từ từ buông xuống. Trong im lặng nặng nề, chỉ có tiếng nước suối róc rách, Minh đưa tay vào túi trong của chiếc áo sơ mi rách tả tơi. Anh lấy ra một tờ giấy đã nhàu nát, ố vàng, nhưng được gấp làm tư rất cẩn thận. Đó là bản nhạc phổ cuối cùng. Bản nhạc anh đã viết về cô, về tiếng hát của cô, về tình yêu chớm nở giữa rừng già. Bản nhạc chưa bao giờ được trình diễn.

Linh nhận lấy tờ giấy như nhận một vật thiêng liêng. Cô nhẹ nhàng mở nó ra. Đôi mắt cô lướt qua những dòng kẻ nhạc, những nốt móc đen, móc trắng, những ký hiệu âm nhạc mà anh đã dày công ghi chép. Một nụ cười rất nhẹ, rất buồn thoáng qua khóe môi cô.

Rồi, cô ngước mặt lên. Không nhìn Minh nữa, mà nhìn về phía vách núi phía tây, nơi đám mây bụi vẫn còn bảng lảng. Cô hít một hơi thật sâu, lồng ngực căng lên. Và cô cất tiếng.

Giọng hát không vút cao ngay lập tức. Nó bắt đầu từ một nơi rất sâu, trầm ấm, như tiếng thì thầm của đất. Nó len lỏi, ôm lấy những gốc cây, luồn qua kẽ đá. Rồi, nó dâng lên, trở nên trong vắt, cao vút, xuyên thủng lớp không khí nặng nề. Đó không phải là một bài hát với ca từ rõ ràng, mà là một giai điệu thuần khiết, biến ảo, khi thì da diết như tiếng khóc, khi thì mạnh mẽ như lời thề, khi lại dịu dàng, êm ái như lời ru của mẹ cho đứa con đang oằn mình trong cơn đau.

Giọng hát ấy hòa vào tiếng gió, trở thành một phần của gió. Hòa vào tiếng nước, trở thành nhịp chảy của nước. Nó vang vọng vào vách đá, và từ vách đá, một thứ âm vang kỳ diệu, nhiều lớp, được dội lại, tạo thành một dàn hợp xướng của tự nhiên.

Minh đứng đó, bất động. Mọi thứ xung quanh - vết thương trên người, sự mệt mỏi, nỗi sợ hãi - đều tan biến. Anh chỉ còn thấy Linh. Dáng người thanh mảnh đứng thẳng dưới tán cây, khuôn mặt ngước lên với đôi mắt nhắm nghiền, như đang giao hòa với một sức mạnh vô hình. Và thứ âm thanh thần thánh tuôn trào từ đôi môi ấy.

Tỉnh dậy, Minh thấy mình nằm trên một chiếc giường cáng trong lều cứu hộ. Ánh đèn dầu le lói. Toàn thân đau nhức. Trong tay phải, anh vẫn nắm chặt như giữ chặt sinh mạng, là chiếc máy ghi âm cũ kỹ mà anh luôn mang theo để ghi lại âm thanh rừng núi. Có lẽ, bản năng đã khiến anh bấm nút ghi trong khoảnh khắc đau đớn ấy.

Ngoài cửa lều, tiếng hai anh bộ đội trò chuyện vọng vào, đứt quãng trong đêm:

".. Thật khó tin. Như có phép lạ vậy. Trận lở cứ ầm ầm, tưởng cả khu rừng già cũng nuốt chửng, bỗng dưng.. Nó lắng xuống. Đất đá ngừng trượt. Cứ như.. Như có ai đó dỗ dành được nó vậy."

"Ừ. Dân làng họ đồn là Sơn Thần được làm lành, nên nguôi giận. Nghe mê tín thật, nhưng.. Hiện tượng thì có thật."

Minh không quay đầu, cũng không nói gì. Anh chỉ siết chặt hơn chiếc máy ghi âm trong tay, nhắm mắt lại, để hình ảnh cuối cùng về Linh với nụ cười thanh thản khắc sâu vào tâm khảm.

Anh được biết Linh vẫn còn sống, nhưng kiệt sức và mất giọng hoàn toàn. Cô được đưa về làng, được chăm sóc, nhưng không bao giờ cất tiếng hát nữa. Dân làng Sương Mây, sau thảm họa, có vẻ đã thức tỉnh. Họ không còn nhắc đến chuyện Thiếu nữ Sơn Ca nữa. Có lẽ, nỗi sợ hãi đã được thay thế bằng một nỗi áy náy sâu sắc.

Minh rời làng Sương Mây lần thứ hai, nhưng lần này, anh mang theo một thứ nặng trĩu không phải là ký ức, mà là một sự mất mát không thể bù đắp.

Từ đó, âm nhạc chết trong anh. Cây đàn guitar, những bản nhạc phổ, tất cả bị khóa kín trong một chiếc rương gỗ. Anh trở về thành phố, sống một cuộc đời hoàn toàn khác: Một công việc văn phòng ổn định tại một công ty xuất nhập khẩu, một cuộc hôn nhân được sắp đặt êm đềm với con gái một đối tác làm ăn của cha, những đứa con ngoan ngoãn lần lượt ra đời.

Bề ngoài, ông Minh (giờ người ta gọi anh như vậy) là một người đàn ông thành đạt, có gia đình hạnh phúc. Nhưng bên trong, anh trở thành một người trầm lặng, ít nói, luôn có một khoảng cách vô hình với mọi người, kể cả với vợ con. Anh chu toàn mọi bổn phận, nhưng trái tim dường như đã bỏ lại nơi nào đó trong khu rừng già dưới chân dãy Thạch Vân.

Chỉ trong những đêm khuya thanh vắng, khi cả nhà đã ngủ say, ông Minh mới lại lấy chiếc máy ghi âm cũ ra, đeo tai nghe, nhắm mắt lại, và ngồi đó hàng giờ. Không ai biết ông nghe thấy gì. Vợ ông có lần tò mò hỏi, ông chỉ lắc đầu, nói đó là "những âm thanh cũ". Chỉ thấy đôi khi, một giọt nước mắt lặng lẽ lăn trên gò má đã có vết chân chim của ông.

Trong tai nghe, giọng hát của Linh vẫn trong trẻo, cao vút, đầy ma mị và sức sống như thuở nào. Mỗi lần nghe, ông lại được trở về khoảnh khắc ấy: Cô đứng dưới tán cây, ánh chiều tà rọi qua kẽ lá, và thứ âm nhạc thuần khiết nhất tuôn trào. Ông nghe không chỉ bằng tai, mà bằng cả trái tim, bằng ký ức, bằng nỗi đau đã hóa thành một phần con người ông.

Có những đêm, sau khi nghe xong, ông mở chiếc rương gỗ cất trong góc phòng làm việc. Bên trong là cây đàn guitar đã phủ bụi, những cuốn sổ nhạc vàng ố, và tờ giấy nhạc cuối cùng - bản nhạc ông viết cho Linh, đã được cô cầm trên tay trong khoảnh khắc cuối cùng. Ông nhìn chúng, nhưng không chạm vào. Giờ đây, chúng chỉ là những hiện vật của một quá khứ không thể quay lại, của một giấc mơ đã vỡ tan.

Nhiều năm trôi qua. Ông Minh trở thành một người đàn ông tuổi trung niên im lặng. Các con ông lớn lên, lập gia đình, ra ở riêng. Cuộc sống cứ thế trôi đi một cách bằng phẳng, vô vị, như một bản nhạc không có cao trào, không có điểm nhấn.

Sau tang lễ khi ông qua đời, các con ông Minh ở trong số di vật tìm được một chiếc hộp gỗ được bảo quản rất tốt, họ mở chiếc hộp gỗ ấy ra. Bên trong là một chiếc máy ghi âm cũ kỹ, đời rất xưa, cùng một cuộn băng từ được bảo quản trong một túi chống ẩm. Tò mò, họ tìm một chiếc máy cũ để nghe thử.

Giọng hát trong trẻo, cao vút, đầy ma mị và sức sống tuôn ra từ chiếc loa cổ, khiến căn phòng hiện đại đầy đủ tiện nghi của họ như ngưng đọng. Nó không thuộc về thời đại này. Nó như một linh hồn của núi rừng, một tiếng gọi từ quá khứ. Những giai điệu không lời ấy chạm vào tâm hồn họ một cách kỳ lạ, gợi lên một nỗi buồn man mác, một sự khao khát về một cái đẹp nguyên sơ nào đó đã mất.

Họ kinh ngạc, rồi bàn bạc với nhau. Cuối cùng, người con trai cả - một kỹ sư công nghệ - đã số hóa bản ghi âm đó. Để tưởng nhớ người cha quá cố, anh tải nó lên một diễn đàn âm nhạc dân tộc như một kỷ vật, kèm theo dòng chú thích ngắn ngủi: "Bản ghi âm không rõ nguồn gốc do cha tôi để lại. Có lẽ là một giọng hát dân tộc nào đó."

Không ngờ, nó trở thành hiện tượng. Chỉ sau vài ngày, bản ghi âm được chia sẻ chóng mặt. Người ta truyền tai nhau về một bản thu âm "ma", một giọng hát "tiên". Họ đặt cho nó những cái tên đầy chất thơ: "Tiếng hát từ rừng sâu", "Giọng ca vô danh", "Linh hồn của đại ngàn".

Các nhà nghiên cứu âm nhạc tìm đến gia đình ông Minh, hỏi han, nhưng không ai có câu trả lời. Các nghệ sĩ cover lại, thử hát theo, thử đệm nhạc, nhưng không bản nào chạm được đến cái hồn nguyên bản ấy. Giọng hát ấy dường như tồn tại ngoài mọi quy tắc, ngoài mọi kỹ thuật. Nó là tiếng lòng thuần khiết của thiên nhiên, được cất lên bằng một tâm hồn đã hòa mình hoàn toàn vào thiên nhiên.

Rồi một nhà nghiên cứu văn hóa dân tộc, khi nghe bản ghi, đã chợt nhớ đến một truyền thuyết mờ nhạt về những "Thiếu nữ Sơn Ca" ở vùng núi Thạch Vân. Ông ta lần tìm, hỏi han, và cuối cùng tìm về bản Sương Mây giờ đã thay đổi nhiều, trở thành một điểm du lịch nổi tiếng.

Khi hỏi về truyền thuyết xưa, những người già nhất làng chỉ lắc đầu, ánh mắt thoáng một nỗi buồn xa xăm. "Chuyện xưa rồi.. Giờ không còn nữa." Họ không tiết lộ gì thêm. Chỉ có một bà cụ gần trăm tuổi, khi nghe thử bản ghi âm, đã khóc và thì thầm: "Linh.. Là giọng hát của Linh.. Con bé đã cứu làng ta.."

Nhưng đó chỉ là lời thì thầm không đầu không cuối. Bí mật vẫn là bí mật.

Bản ghi âm cuối cùng được đặt tên chính thức là "Chim Sơn Ca". Nó trở thành một hiện tượng văn hóa, được đưa vào giảng dạy trong các trường âm nhạc như một ví dụ về sự thuần khiết của âm thanh tự nhiên. Người ta phân tích nó, ngưỡng mộ nó, nhưng không ai thực sự giải mã được nó.

Bởi vì "Chim Sơn Ca" không chỉ là một bản ghi âm. Nó là một câu chuyện. Là lời thì thầm của đất mẹ, tiếng rên rỉ của núi đá, và cả tiếng hy vọng thuần khiết vút lên từ một trái tim dám hiến dâng tất cả cho sự bình yên. Nó là bản tình ca không lời giữa con người và thiên nhiên, giữa một cô gái và khu rừng, giữa một chàng trai thành phố và giấc mơ âm nhạc chưa bao giờ thành hiện thực.

Và sâu thẳm trong những nốt nhạc ấy, như một bí mật vĩnh cửu, là lời từ biệt dịu dàng của một thiếu nữ, gửi đến chàng trai thành phố mà cô đã từng thương - người đã cho cô thấy rằng, tiếng hát của cô không phải là lời nguyền, mà là món quà, và rằng cô không đơn độc trong thế giới âm thanh kỳ diệu của mình.

Ở một ngôi làng nhỏ dưới chân núi, một người phụ nữ trung niên tóc đã điểm bạc thường ngồi bên cửa sổ, nhìn lên dãy Thạch Vân xa xăm. Đôi khi, trên chiếc radio cũ, bản nhạc "Chim Sơn Ca" vang lên. Cô không khóc, chỉ mỉm cười, một nụ cười buồn nhưng thanh thản. Trong trái tim cô, khu rừng già vẫn sống động, và tiếng hát thì thầm của nó vẫn là người bạn, người thầy, người yêu duy nhất của cô.

Còn trong căn phòng làm việc của một ngôi nhà hiện đại, chiếc máy ghi âm cổ được đặt trong tủ kính, như một vật lưu niệm thiêng liêng. Bên cạnh nó là một bức ảnh cũ: Một chàng trai trẻ và một cô gái mặc váy thổ cẩm, đứng dưới tán cây cổ thụ, cả hai đều cười tươi. Bức ảnh đã phai màu theo thời gian, nhưng nụ cười thì vẫn sáng rỡ.

Mỗi khi "Chim Sơn Ca" vang lên đâu đó trong thành phố ồn ào, dường như có một làn gió nhẹ từ đại ngàn thổi về, mang theo hương rừng, tiếng suối, và một câu chuyện tình buồn đẹp như cổ tích, về một chàng nhạc sĩ và một nàng tiên núi, về sự gặp gỡ của hai thế giới, và về một thứ âm nhạc đã vượt qua mọi rào cản, để trở thành di sản chung của tất cả những ai biết lắng nghe bằng trái tim.
 
Từ khóa: Sửa

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back