1 người đang xem
41 ❤︎ Bài viết: 44 Tìm chủ đề
1580 8
1: EA đọc là [e]

* Trong các từ như :  Head [hed] : Đầu, đầu não

Bread [bred] : Bánh mì

Breath [bre] : Hơi thở

Breakfast [`brekf∂st] : Bữa ăn sáng

Steady [`stedi] : Vững chắc, đều đều

Jealous [`d∂el∂s] : Ghen tuông

Measure [`meʒ∂] : Đo lường

Leather [`leðə] : Da thuộc

Pleasure [`pleʒə] : Niềm vui, vinh hạnh

2: EA đọc là [i:]

* Trong các từ như:  East [i:st] : Phương đông

Easy[i:zi] : Dễ dàng

Heat [hi:t] : Sức nóng

Beam [bi:m : Tia sáng

Dream [dri:m] : Giấc mơ

Breathe[bri:ð] : Thở, thổi nhẹ

Creature[`kri:t∫ə] tạo vật, người

3: EA đọc là [ ə:]

* Trong các từ như:  Learn: Học

Earth[ə:] : Trái đất

Heard[hə:d] : Quá khứ của hear

Earn [ə:n] : Kiếm sống

Pearl[pə:l] : Viên ngọc

4: EA đọc là [e ə]

* Trong các từ như:  Bear: Con gấu

Pear[peə] : Quả lê

Tear[teə] : Xé rách

Wear[weə] : Mặc

Swear[sweə] : Thề

5: EA đọc là [i ə]

* Trong các từ như:  Tear: Nước mắt

Clear[kliə] : Rõ ràng

Beard[biə:d] : Râu

6: EA đọc là [ei]

* Trong các từ như:  Great[greit] : Vĩ đại, to lớn

Break[breik] : Làm vỡ

Steak[steik] : Lát mỏng
 

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back