1: EA đọc là [e] * Trong các từ như : Head [hed] : Đầu, đầu não Bread [bred] : Bánh mì Breath [bre] : Hơi thở Breakfast [`brekf∂st] : Bữa ăn sáng Steady [`stedi] : Vững chắc, đều đều Jealous [`d∂el∂s] : Ghen tuông Measure [`meʒ∂] : Đo lường Leather [`leðə] : Da thuộc Pleasure [`pleʒə] : Niềm vui, vinh hạnh 2: EA đọc là [i:] * Trong các từ như: East [i:st] : Phương đông Easy[i:zi] : Dễ dàng Heat [hi:t] : Sức nóng Beam [bi:m : Tia sáng Dream [dri:m] : Giấc mơ Breathe[bri:ð] : Thở, thổi nhẹ Creature[`kri:t∫ə] tạo vật, người 3: EA đọc là [ ə:] * Trong các từ như: Learn: Học Earth[ə:] : Trái đất Heard[hə:d] : Quá khứ của hear Earn [ə:n] : Kiếm sống Pearl[pə:l] : Viên ngọc 4: EA đọc là [e ə] * Trong các từ như: Bear: Con gấu Pear[peə] : Quả lê Tear[teə] : Xé rách Wear[weə] : Mặc Swear[sweə] : Thề 5: EA đọc là [i ə] * Trong các từ như: Tear: Nước mắt Clear[kliə] : Rõ ràng Beard[biə:d] : Râu 6: EA đọc là [ei] * Trong các từ như: Great[greit] : Vĩ đại, to lớn Break[breik] : Làm vỡ Steak[steik] : Lát mỏng