Tiếng Anh Cách đọc ea

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Bảo Ngọc Khánh Linh, 12 Tháng mười hai 2018.

  1. 1: EA đọc là [e]

    * Trong các từ như :  Head [hed] : Đầu, đầu não

    Bread [bred] : Bánh mì

    Breath [bre] : Hơi thở

    Breakfast [`brekf∂st] : Bữa ăn sáng

    Steady [`stedi] : Vững chắc, đều đều

    Jealous [`d∂el∂s] : Ghen tuông

    Measure [`meʒ∂] : Đo lường

    Leather [`leðə] : Da thuộc

    Pleasure [`pleʒə] : Niềm vui, vinh hạnh

    2: EA đọc là [i:]

    * Trong các từ như:  East [i:st] : Phương đông

    Easy[i:zi] : Dễ dàng

    Heat [hi:t] : Sức nóng

    Beam [bi:m : Tia sáng

    Dream [dri:m] : Giấc mơ

    Breathe[bri:ð] : Thở, thổi nhẹ

    Creature[`kri:t∫ə] tạo vật, người

    3: EA đọc là [ ə:]

    * Trong các từ như:  Learn: Học

    Earth[ə:] : Trái đất

    Heard[hə:d] : Quá khứ của hear

    Earn [ə:n] : Kiếm sống

    Pearl[pə:l] : Viên ngọc

    4: EA đọc là [e ə]

    * Trong các từ như:  Bear: Con gấu

    Pear[peə] : Quả lê

    Tear[teə] : Xé rách

    Wear[weə] : Mặc

    Swear[sweə] : Thề

    5: EA đọc là [i ə]

    * Trong các từ như:  Tear: Nước mắt

    Clear[kliə] : Rõ ràng

    Beard[biə:d] : Râu

    6: EA đọc là [ei]

    * Trong các từ như:  Great[greit] : Vĩ đại, to lớn

    Break[breik] : Làm vỡ

    Steak[steik] : Lát mỏng
     
Trả lời qua Facebook
Đang tải...