1592
3
Bài hát: Bao năm tháng
Trình bày: Lưu tâm
Biết bao năm tháng. Nhiều năm rồi
Ngày nào tôi cũng oán trách. Tôi không có tiền, không xu dính túi
Hận ông trời không chịu mở mắt ra nhìn. Tại vì sao những chuyện tốt đều vô duyên với tôi?
Biết bao năm tháng. Nhiều năm rồi
Tôi không thích để ý thời gian, sống ngày nào tính ngày đó
Nhìn cái gì cũng không thấy thuận mắt
Không thấy hứng thú cũng không có cảm giác gì
Dường như tôi không liên quan gì đến thế giới này..
Lyrics:
Qí shí nà jǐ nían wǒ bú yùan yì fān yuè
其 实 那 几 年 我 不 愿 意 翻 阅
Pái húai gù shi biān yúan
徘 徊 故 事 边 缘
Zhǐ shèng xìa xīn dǐ de yì shēng
只 剩 下 心 底 的 一 声
Yǒu hǎo jǐ nían hǎo jǐ nían hǎo jǐ nían
有 好 几 年 好 几 年 好 几 年
Wǒ chéng tiān zài bào yùan
我 成 天 在 抱 怨
Wǒ méi qían wǒ méi qían
我 没 钱 我 没 钱
Hèn lǎo tiān bù kāi yǎn
恨 老 天 不 开 眼
Bù kāi yǎn bù kāi yǎn
不 开 眼 不 开 眼
Wèi shén me hǎo de shì
为 什 么 好 的 事
Dōu gēn wǒ méi yǒu yúan
都 跟 我 没 有 缘
Yǒu hǎo jǐ nían hǎo jǐ nían hǎo jǐ nían
有 好 几 年 好 几 年 好 几 年
Wǒ bú ài kàn shí jiān
我 不 爱 看 时 间
Guò yì tiān sùan yì tiān
过 一 天 算 一 天
Kàn shá dōu bú shùn yǎn
看 啥 都 不 顺 眼
Méi xìng qù méi gǎn jué
没 兴 趣 没 感 觉
Jìu hǎo xìang quán shì jiè dōu yǔ wǒ wú guān
就 好 像 全 世 界 都 与 我 无 关
Qí shí nà jǐ nían wǒ bú yùan yì fān yuè
其 实 那 几 年 我 不 愿 意 翻 阅
Pái húai gù shi biān yúan
徘 徊 故 事 边 缘
Zhǐ shèng xìa xīn dǐ de yì shēng
只 剩 下 心 底 的 一 声
Yǒu hǎo jǐ nían hǎo jǐ nían hǎo jǐ nían
有 好 几 年 好 几 年 好 几 年
Xiǎng de bǐ zuò de yuǎn
想 的 比 做 的 远
Sān liǎng tiān de rè xuè
三 两 天 的 热 血
Húi tóu hái bù lí jiě
回 头 还 不 理 解
Wèi shén me wèi shén me
为 什 么 为 什 么
Xìang wǒ zhè zhǒng tiān cái wèi shén me shī bài
像 我 这 种 天 才 为 什 么 失 败
Yǒu hǎo jǐ nían
有 好 几 年
Qí shí nà jǐ nían wǒ yě gǎn dào yàn jùan
其 实 那 几 年 我 也 感 到 厌 倦
Táo bì bú hùi chéng quán
逃 避 不 会 成 全
Suó yǐ wǒ xīn dǐ de yì shēng
所 以 我 心 底 的 一 声
Shì hái hùi zài jìan
是 还 会 再 见
Yǒu hǎo jǐ nían hǎo jǐ nían hǎo jǐ nían
有 好 几 年 好 几 年 好 几 年
Wǒ chéng tiān zài bào yùan
我 成 天 在 抱 怨
Wǒ méi qían wǒ méi qían
我 没 钱 我 没 钱
Hèn lǎo tiān bù kāi yǎn
恨 老 天 不 开 眼
Bù kāi yǎn bù kāi yǎn
不 开 眼 不 开 眼
Wèi shén me hǎo de shì
为 什 么 好 的 事
Dōu gēn wǒ méi yǒu yúan
都 跟 我 没 有 缘
Yǒu hǎo jǐ nían hǎo jǐ nían hǎo jǐ nían
有 好 几 年 好 几 年 好 几 年
Xiǎng de bǐ zuò de yuǎn
想 的 比 做 的 远
Sān liǎng tiān de rè xuè
三 两 天 的 热 血
Húi tóu hái bù lí jiě
回 头 还 不 理 解
Wèi shén me wèi shén me
为 什 么 为 什 么
Xìang wǒ zhè zhǒng tiān cái wèi shén me shī bài
像 我 这 种 天 才 为 什 么 失 败
Yǒu hǎo jǐ nían
有 好 几 年
Yǒu hǎo jǐ nían
有 好 几 年
Yǒu hǎo jǐ nían
有 好 几 年
Yǒu hǎo jǐ nían
有 好 几 年
Yǒu hǎo jǐ nían
有 好 几 年
Yǒu hǎo jǐ nían
有 好 几 年
Yǒu hǎo jǐ nían
有 好 几 年
Yǒu hǎo jǐ nían
有 好 几 年
Trình bày: Lưu tâm
Biết bao năm tháng. Nhiều năm rồi
Ngày nào tôi cũng oán trách. Tôi không có tiền, không xu dính túi
Hận ông trời không chịu mở mắt ra nhìn. Tại vì sao những chuyện tốt đều vô duyên với tôi?
Biết bao năm tháng. Nhiều năm rồi
Tôi không thích để ý thời gian, sống ngày nào tính ngày đó
Nhìn cái gì cũng không thấy thuận mắt
Không thấy hứng thú cũng không có cảm giác gì
Dường như tôi không liên quan gì đến thế giới này..
Lyrics:
Qí shí nà jǐ nían wǒ bú yùan yì fān yuè
其 实 那 几 年 我 不 愿 意 翻 阅
Pái húai gù shi biān yúan
徘 徊 故 事 边 缘
Zhǐ shèng xìa xīn dǐ de yì shēng
只 剩 下 心 底 的 一 声
Yǒu hǎo jǐ nían hǎo jǐ nían hǎo jǐ nían
有 好 几 年 好 几 年 好 几 年
Wǒ chéng tiān zài bào yùan
我 成 天 在 抱 怨
Wǒ méi qían wǒ méi qían
我 没 钱 我 没 钱
Hèn lǎo tiān bù kāi yǎn
恨 老 天 不 开 眼
Bù kāi yǎn bù kāi yǎn
不 开 眼 不 开 眼
Wèi shén me hǎo de shì
为 什 么 好 的 事
Dōu gēn wǒ méi yǒu yúan
都 跟 我 没 有 缘
Yǒu hǎo jǐ nían hǎo jǐ nían hǎo jǐ nían
有 好 几 年 好 几 年 好 几 年
Wǒ bú ài kàn shí jiān
我 不 爱 看 时 间
Guò yì tiān sùan yì tiān
过 一 天 算 一 天
Kàn shá dōu bú shùn yǎn
看 啥 都 不 顺 眼
Méi xìng qù méi gǎn jué
没 兴 趣 没 感 觉
Jìu hǎo xìang quán shì jiè dōu yǔ wǒ wú guān
就 好 像 全 世 界 都 与 我 无 关
Qí shí nà jǐ nían wǒ bú yùan yì fān yuè
其 实 那 几 年 我 不 愿 意 翻 阅
Pái húai gù shi biān yúan
徘 徊 故 事 边 缘
Zhǐ shèng xìa xīn dǐ de yì shēng
只 剩 下 心 底 的 一 声
Yǒu hǎo jǐ nían hǎo jǐ nían hǎo jǐ nían
有 好 几 年 好 几 年 好 几 年
Xiǎng de bǐ zuò de yuǎn
想 的 比 做 的 远
Sān liǎng tiān de rè xuè
三 两 天 的 热 血
Húi tóu hái bù lí jiě
回 头 还 不 理 解
Wèi shén me wèi shén me
为 什 么 为 什 么
Xìang wǒ zhè zhǒng tiān cái wèi shén me shī bài
像 我 这 种 天 才 为 什 么 失 败
Yǒu hǎo jǐ nían
有 好 几 年
Qí shí nà jǐ nían wǒ yě gǎn dào yàn jùan
其 实 那 几 年 我 也 感 到 厌 倦
Táo bì bú hùi chéng quán
逃 避 不 会 成 全
Suó yǐ wǒ xīn dǐ de yì shēng
所 以 我 心 底 的 一 声
Shì hái hùi zài jìan
是 还 会 再 见
Yǒu hǎo jǐ nían hǎo jǐ nían hǎo jǐ nían
有 好 几 年 好 几 年 好 几 年
Wǒ chéng tiān zài bào yùan
我 成 天 在 抱 怨
Wǒ méi qían wǒ méi qían
我 没 钱 我 没 钱
Hèn lǎo tiān bù kāi yǎn
恨 老 天 不 开 眼
Bù kāi yǎn bù kāi yǎn
不 开 眼 不 开 眼
Wèi shén me hǎo de shì
为 什 么 好 的 事
Dōu gēn wǒ méi yǒu yúan
都 跟 我 没 有 缘
Yǒu hǎo jǐ nían hǎo jǐ nían hǎo jǐ nían
有 好 几 年 好 几 年 好 几 年
Xiǎng de bǐ zuò de yuǎn
想 的 比 做 的 远
Sān liǎng tiān de rè xuè
三 两 天 的 热 血
Húi tóu hái bù lí jiě
回 头 还 不 理 解
Wèi shén me wèi shén me
为 什 么 为 什 么
Xìang wǒ zhè zhǒng tiān cái wèi shén me shī bài
像 我 这 种 天 才 为 什 么 失 败
Yǒu hǎo jǐ nían
有 好 几 年
Yǒu hǎo jǐ nían
有 好 几 年
Yǒu hǎo jǐ nían
有 好 几 年
Yǒu hǎo jǐ nían
有 好 几 年
Yǒu hǎo jǐ nían
有 好 几 年
Yǒu hǎo jǐ nían
有 好 几 年
Yǒu hǎo jǐ nían
有 好 几 年
Yǒu hǎo jǐ nían
有 好 几 年
Last edited by a moderator:

