Welcome! You have been invited by mimchan to join our community. Please click here to register.
1 người đang xem
Bài viết: 39 Tìm chủ đề
564 0
1. Demand -- supply: Yêu cầu – cung cấp

2. Damage -- improve: Gây hư hại – cải thiện

3. Dark -- bright: Tối – sáng

4. Daytime -- midnight: Ban ngày – nửa đêm

5. Deep -- shallow: Sâu – cạn

6. Rapid -- slow: Nhanh – chậm

7. Rare -- common: Hiếm – phổ biến

8. Regular -- irregular: Thường xuyên – không đều

9. Relevant -- irrelevant: Có liên quan – không liên quan

10. Risky -- safe: Nguy hiểm – an toàn

11. Difficult -- easy: Khó – dễ

12. Discourage -- encourage: Ngăn cản – khuyến khích

13. Doubt -- trust: Sự nghi ngờ - niềm tin

14. Downwards -- upwards: Đi lên – đi xuống

15. Dry -- wet: Khô – ướt

16. Fall -- rise: Giảm - tăng

17. Famous -- unknown: Nổi tiếng – không được biết đến

18. Fast -- slow: Nhanh – chậm

19. Find -- lose: Tìm thấy – mất

20. First -- last: Đầu tiên – cuối cùng

21. Forget -- remember: Quên – nhớ

22. Forgive -- blame: Tha thứ - đổ lỗi/ khiển trách

23. Fortunate -- unfortunate: May mắn – không may

24. Free -- restricted: Tự do – bị giới hạn

25. Early -- late: Sớm – muộn

26. Effective -- ineffective: Có hiệu quả - không có hiệu quả

27. Elementary -- advanced: Cơ bản – cao cấp hơn.

28. Employer -- employee: Người sử dụng lao động – nhân viên

29. Empty -- full: Trống – đầy

30. Satisfied -- dissatisfied: Hài lòng – bất mãn

31. Secure -- insecure: Chắc chắn – không đảm bảo

32. Seller -- buyer: Người bán – người mua

33. Speed up -- slow down: Tăng tốc – chậm lại

34. Spend -- save: Tiêu xài – tiết kiệm

35. Success -- failure: Thành công – sự thất bại

36. Enter -- exit: Đi vào – đi ra

37. Excited -- bored: Hào hứng – nhàm chán

38. Expand -- contract: Mở/ nới ra – co lại

39. Export -- import: Xuất khẩu – nhập khẩu

40. Exterior -- interior: Bên ngoài – bên trong

41. A lot -- a little: Nhiều – một ít

42. Able -- unable: Có thể – không thể.

43. Above -- below: Phía trên – phía dưới

44. Absent -- present: Vắng mặt – hiện diện

45. Abundant -- scarce: Dồi dào – khan hiếm

46. Accept -- refuse: Chấp nhận – từ chối

47. Obey -- disobey: Tuân theo – không tuân theo

48. Open -- shut: Mở - đóng

49. Opposite -- same: Đối lập – giống nhau

50. Optimistic -- pessimistic: Lạc quan – bi quan

51. Accurate -- inaccurate: Chính xác – không chính xác

52. Achieve -- fail: Đạt được – thất bại

53. Add -- subtract: Thêm vào – trừ đi

54. Adjacent -- distant: Kế bên – xa

55. Admit -- deny: Thừa nhận – phủ nhận

56. Advantage -- disadvantage: Lợi thế/ ưu điểm – bất lợi/ khuyết điểm

57. Against -- for: Chống lại – ủng hộ

58. Agree -- disagree: Đồng ý – không đồng ý

59. Unqualified -- qualified: Không đủ năng lực – đủ trình độ

60. Upstairs -- downstairs: Trên lầu – dưới cầu thang

61. Useful -- useless: Hữu ích – vô ích

62. Alive -- dead: Sống – chết

63. All -- none: Tất cả – không ai/ cái gì

64. Allow -- forbid: Cho phép – cấm

65. Alone -- together: Một mình – cùng nhau

66. Part -- whole: Một phàn – toàn bộ

67. Pass -- fail: Đậu – rớt

68. Permanent -- temporary: Lâu dài – tạm thời

69. Polite -- rude: Lịch sự - thô lỗ

70. Possible -- impossible: Có thể - không thể

71. Vacant -- occupied: Còn trống – bị chiếm

72. Visible -- invisible: Hữu hình – vô hình

73. Poverty -- wealth: Sự nghèo đói – sự giàu có

74. Powerful -- weak: Hùng mạnh – yếu

75. Praise -- criticism: Sự tán dương – lời phê bình

76. Private -- public: Cá nhân – công cộng

77. Push -- pull: Đẩy - kéo

78. Put on -- take off: Mặc/ đeo vào – cởi/ tháo ra

79. Always -- never: Luôn luôn – không bao giờ

80. Amateur -- professional: Nghiệp dư – chuyên nghiệp

81. Answer -- question: Trả lời – câu hỏi

82. Apparent -- obscure: Rõ ràng – khó hiểu/ mờ

83. Arrive -- depart: Đến – khởi hành

84. Attack -- defend: Tấn công – bảo vệ

85. Awake -- asleep: Tỉnh/ thức – ngủ gục

86. Generous -- stingy: Hào phóng – keo kiệt

87. Giant -- tiny: Lớn/ khổng lồ - nhỏ xíu

88. Give -- receive: Cho – nhận

89. Harmful -- harmless: Gây hại – vô hại

90. High -- low: Cao – thấp

91. Back -- front: Sau – trước (nơi chốn)

92. Before -- after: Trước – sau (thời gian)

93. Begin -- end: Bắt đầu – kết thúc

94. Beginning -- conclusion: Phần mở đầu – kết luận

95. Behind -- in front of: Phía sau – phía trước

96. Boring -- interesting: Nhàm chán – thú vị

97. Break -- repair: Làm vỡ – sửa chữa

98. Brief -- long: Ngắn gọn/ vắn tắt – dài

99. Narrow -- broad: Hẹp – rộng

100. Natural -- artificial: Tự nhiên – nhân tạo

101. Negative -- positive: Tiêu cực – tích cực.

102. Notice -- ignore: Chú ý – phớt lờ

103. Capable -- incapable: Có khả năng – không có khả năng

104. Capture -- release: Bắt giữ – thả/ ra mắt/ tung ra

105. Cautious -- careless: Cẩn thận – bất cẩn

106. Center -- edge: Trung tâm – rìa/ cạnh

107. Change -- remain: Thay đổi – duy trì

108. Cheap -- expensive: Rẻ – đắt

109. Child -- adult: Trẻ em – người lớn

110. Clean -- dirty: Sạch – dơ

111. Close -- open: Đóng – mở

112. Major -- minor: Phàn lớn / đa số - nhỏ

113. Maximum -- minimum: Tối đa – tối thiểu

114. Most -- least: Nhiều nhất – ít nhất

115.combine -- separate: Kết hợp – tách biệt

116.complete -- incomplete: Hàn tất – chưa hoàn tất

117.complex -- simple: Phức tạp – đơn giản

118.compliment -- insult: Khen ngợi – sỉ nhục

119. Conceal -- reveal: Che giấu – tiết lộ/ công bố

120. Continue -- interrupt: Tiếp tục – gián đoạn

121. Copy -- original: Sao chép – bản gốc

122. Correct -- incorrect: Đúng – sai

123. Create -- destroy: Tạo ra – tàn phá

124. Customer -- supplier: Khách hàng – nhà cung cấp

125. Identical -- different: Giống – khác

126. Important -- trivial: Quan trọng – tầm thường

127. Increase -- decrease: Tăng – giảm

128. Junior -- senior: Thấp hơn – cao hơn

129. Landlord -- tenant: Chủ nhà – người thuê

130. Leave -- stay: Rời đi - ở lại

131. Legal -- illegal: Hợp pháp – bất hợp pháp

132. Loose -- tight: Lỏng – chật

133. Loud -- quiet: Ồn ào – yên lặng
 

Những người đang xem chủ đề này

Nội dung nổi bật

Xu hướng nội dung

Back