

1. Demand -- supply: Yêu cầu – cung cấp
2. Damage -- improve: Gây hư hại – cải thiện
3. Dark -- bright: Tối – sáng
4. Daytime -- midnight: Ban ngày – nửa đêm
5. Deep -- shallow: Sâu – cạn
6. Rapid -- slow: Nhanh – chậm
7. Rare -- common: Hiếm – phổ biến
8. Regular -- irregular: Thường xuyên – không đều
9. Relevant -- irrelevant: Có liên quan – không liên quan
10. Risky -- safe: Nguy hiểm – an toàn
11. Difficult -- easy: Khó – dễ
12. Discourage -- encourage: Ngăn cản – khuyến khích
13. Doubt -- trust: Sự nghi ngờ - niềm tin
14. Downwards -- upwards: Đi lên – đi xuống
15. Dry -- wet: Khô – ướt
16. Fall -- rise: Giảm - tăng
17. Famous -- unknown: Nổi tiếng – không được biết đến
18. Fast -- slow: Nhanh – chậm
19. Find -- lose: Tìm thấy – mất
20. First -- last: Đầu tiên – cuối cùng
21. Forget -- remember: Quên – nhớ
22. Forgive -- blame: Tha thứ - đổ lỗi/ khiển trách
23. Fortunate -- unfortunate: May mắn – không may
24. Free -- restricted: Tự do – bị giới hạn
25. Early -- late: Sớm – muộn
26. Effective -- ineffective: Có hiệu quả - không có hiệu quả
27. Elementary -- advanced: Cơ bản – cao cấp hơn.
28. Employer -- employee: Người sử dụng lao động – nhân viên
29. Empty -- full: Trống – đầy
30. Satisfied -- dissatisfied: Hài lòng – bất mãn
31. Secure -- insecure: Chắc chắn – không đảm bảo
32. Seller -- buyer: Người bán – người mua
33. Speed up -- slow down: Tăng tốc – chậm lại
34. Spend -- save: Tiêu xài – tiết kiệm
35. Success -- failure: Thành công – sự thất bại
36. Enter -- exit: Đi vào – đi ra
37. Excited -- bored: Hào hứng – nhàm chán
38. Expand -- contract: Mở/ nới ra – co lại
39. Export -- import: Xuất khẩu – nhập khẩu
40. Exterior -- interior: Bên ngoài – bên trong
41. A lot -- a little: Nhiều – một ít
42. Able -- unable: Có thể – không thể.
43. Above -- below: Phía trên – phía dưới
44. Absent -- present: Vắng mặt – hiện diện
45. Abundant -- scarce: Dồi dào – khan hiếm
46. Accept -- refuse: Chấp nhận – từ chối
47. Obey -- disobey: Tuân theo – không tuân theo
48. Open -- shut: Mở - đóng
49. Opposite -- same: Đối lập – giống nhau
50. Optimistic -- pessimistic: Lạc quan – bi quan
51. Accurate -- inaccurate: Chính xác – không chính xác
52. Achieve -- fail: Đạt được – thất bại
53. Add -- subtract: Thêm vào – trừ đi
54. Adjacent -- distant: Kế bên – xa
55. Admit -- deny: Thừa nhận – phủ nhận
56. Advantage -- disadvantage: Lợi thế/ ưu điểm – bất lợi/ khuyết điểm
57. Against -- for: Chống lại – ủng hộ
58. Agree -- disagree: Đồng ý – không đồng ý
59. Unqualified -- qualified: Không đủ năng lực – đủ trình độ
60. Upstairs -- downstairs: Trên lầu – dưới cầu thang
61. Useful -- useless: Hữu ích – vô ích
62. Alive -- dead: Sống – chết
63. All -- none: Tất cả – không ai/ cái gì
64. Allow -- forbid: Cho phép – cấm
65. Alone -- together: Một mình – cùng nhau
66. Part -- whole: Một phàn – toàn bộ
67. Pass -- fail: Đậu – rớt
68. Permanent -- temporary: Lâu dài – tạm thời
69. Polite -- rude: Lịch sự - thô lỗ
70. Possible -- impossible: Có thể - không thể
71. Vacant -- occupied: Còn trống – bị chiếm
72. Visible -- invisible: Hữu hình – vô hình
73. Poverty -- wealth: Sự nghèo đói – sự giàu có
74. Powerful -- weak: Hùng mạnh – yếu
75. Praise -- criticism: Sự tán dương – lời phê bình
76. Private -- public: Cá nhân – công cộng
77. Push -- pull: Đẩy - kéo
78. Put on -- take off: Mặc/ đeo vào – cởi/ tháo ra
79. Always -- never: Luôn luôn – không bao giờ
80. Amateur -- professional: Nghiệp dư – chuyên nghiệp
81. Answer -- question: Trả lời – câu hỏi
82. Apparent -- obscure: Rõ ràng – khó hiểu/ mờ
83. Arrive -- depart: Đến – khởi hành
84. Attack -- defend: Tấn công – bảo vệ
85. Awake -- asleep: Tỉnh/ thức – ngủ gục
86. Generous -- stingy: Hào phóng – keo kiệt
87. Giant -- tiny: Lớn/ khổng lồ - nhỏ xíu
88. Give -- receive: Cho – nhận
89. Harmful -- harmless: Gây hại – vô hại
90. High -- low: Cao – thấp
91. Back -- front: Sau – trước (nơi chốn)
92. Before -- after: Trước – sau (thời gian)
93. Begin -- end: Bắt đầu – kết thúc
94. Beginning -- conclusion: Phần mở đầu – kết luận
95. Behind -- in front of: Phía sau – phía trước
96. Boring -- interesting: Nhàm chán – thú vị
97. Break -- repair: Làm vỡ – sửa chữa
98. Brief -- long: Ngắn gọn/ vắn tắt – dài
99. Narrow -- broad: Hẹp – rộng
100. Natural -- artificial: Tự nhiên – nhân tạo
101. Negative -- positive: Tiêu cực – tích cực.
102. Notice -- ignore: Chú ý – phớt lờ
103. Capable -- incapable: Có khả năng – không có khả năng
104. Capture -- release: Bắt giữ – thả/ ra mắt/ tung ra
105. Cautious -- careless: Cẩn thận – bất cẩn
106. Center -- edge: Trung tâm – rìa/ cạnh
107. Change -- remain: Thay đổi – duy trì
108. Cheap -- expensive: Rẻ – đắt
109. Child -- adult: Trẻ em – người lớn
110. Clean -- dirty: Sạch – dơ
111. Close -- open: Đóng – mở
112. Major -- minor: Phàn lớn / đa số - nhỏ
113. Maximum -- minimum: Tối đa – tối thiểu
114. Most -- least: Nhiều nhất – ít nhất
115.combine -- separate: Kết hợp – tách biệt
116.complete -- incomplete: Hàn tất – chưa hoàn tất
117.complex -- simple: Phức tạp – đơn giản
118.compliment -- insult: Khen ngợi – sỉ nhục
119. Conceal -- reveal: Che giấu – tiết lộ/ công bố
120. Continue -- interrupt: Tiếp tục – gián đoạn
121. Copy -- original: Sao chép – bản gốc
122. Correct -- incorrect: Đúng – sai
123. Create -- destroy: Tạo ra – tàn phá
124. Customer -- supplier: Khách hàng – nhà cung cấp
125. Identical -- different: Giống – khác
126. Important -- trivial: Quan trọng – tầm thường
127. Increase -- decrease: Tăng – giảm
128. Junior -- senior: Thấp hơn – cao hơn
129. Landlord -- tenant: Chủ nhà – người thuê
130. Leave -- stay: Rời đi - ở lại
131. Legal -- illegal: Hợp pháp – bất hợp pháp
132. Loose -- tight: Lỏng – chật
133. Loud -- quiet: Ồn ào – yên lặng
2. Damage -- improve: Gây hư hại – cải thiện
3. Dark -- bright: Tối – sáng
4. Daytime -- midnight: Ban ngày – nửa đêm
5. Deep -- shallow: Sâu – cạn
6. Rapid -- slow: Nhanh – chậm
7. Rare -- common: Hiếm – phổ biến
8. Regular -- irregular: Thường xuyên – không đều
9. Relevant -- irrelevant: Có liên quan – không liên quan
10. Risky -- safe: Nguy hiểm – an toàn
11. Difficult -- easy: Khó – dễ
12. Discourage -- encourage: Ngăn cản – khuyến khích
13. Doubt -- trust: Sự nghi ngờ - niềm tin
14. Downwards -- upwards: Đi lên – đi xuống
15. Dry -- wet: Khô – ướt
16. Fall -- rise: Giảm - tăng
17. Famous -- unknown: Nổi tiếng – không được biết đến
18. Fast -- slow: Nhanh – chậm
19. Find -- lose: Tìm thấy – mất
20. First -- last: Đầu tiên – cuối cùng
21. Forget -- remember: Quên – nhớ
22. Forgive -- blame: Tha thứ - đổ lỗi/ khiển trách
23. Fortunate -- unfortunate: May mắn – không may
24. Free -- restricted: Tự do – bị giới hạn
25. Early -- late: Sớm – muộn
26. Effective -- ineffective: Có hiệu quả - không có hiệu quả
27. Elementary -- advanced: Cơ bản – cao cấp hơn.
28. Employer -- employee: Người sử dụng lao động – nhân viên
29. Empty -- full: Trống – đầy
30. Satisfied -- dissatisfied: Hài lòng – bất mãn
31. Secure -- insecure: Chắc chắn – không đảm bảo
32. Seller -- buyer: Người bán – người mua
33. Speed up -- slow down: Tăng tốc – chậm lại
34. Spend -- save: Tiêu xài – tiết kiệm
35. Success -- failure: Thành công – sự thất bại
36. Enter -- exit: Đi vào – đi ra
37. Excited -- bored: Hào hứng – nhàm chán
38. Expand -- contract: Mở/ nới ra – co lại
39. Export -- import: Xuất khẩu – nhập khẩu
40. Exterior -- interior: Bên ngoài – bên trong
41. A lot -- a little: Nhiều – một ít
42. Able -- unable: Có thể – không thể.
43. Above -- below: Phía trên – phía dưới
44. Absent -- present: Vắng mặt – hiện diện
45. Abundant -- scarce: Dồi dào – khan hiếm
46. Accept -- refuse: Chấp nhận – từ chối
47. Obey -- disobey: Tuân theo – không tuân theo
48. Open -- shut: Mở - đóng
49. Opposite -- same: Đối lập – giống nhau
50. Optimistic -- pessimistic: Lạc quan – bi quan
51. Accurate -- inaccurate: Chính xác – không chính xác
52. Achieve -- fail: Đạt được – thất bại
53. Add -- subtract: Thêm vào – trừ đi
54. Adjacent -- distant: Kế bên – xa
55. Admit -- deny: Thừa nhận – phủ nhận
56. Advantage -- disadvantage: Lợi thế/ ưu điểm – bất lợi/ khuyết điểm
57. Against -- for: Chống lại – ủng hộ
58. Agree -- disagree: Đồng ý – không đồng ý
59. Unqualified -- qualified: Không đủ năng lực – đủ trình độ
60. Upstairs -- downstairs: Trên lầu – dưới cầu thang
61. Useful -- useless: Hữu ích – vô ích
62. Alive -- dead: Sống – chết
63. All -- none: Tất cả – không ai/ cái gì
64. Allow -- forbid: Cho phép – cấm
65. Alone -- together: Một mình – cùng nhau
66. Part -- whole: Một phàn – toàn bộ
67. Pass -- fail: Đậu – rớt
68. Permanent -- temporary: Lâu dài – tạm thời
69. Polite -- rude: Lịch sự - thô lỗ
70. Possible -- impossible: Có thể - không thể
71. Vacant -- occupied: Còn trống – bị chiếm
72. Visible -- invisible: Hữu hình – vô hình
73. Poverty -- wealth: Sự nghèo đói – sự giàu có
74. Powerful -- weak: Hùng mạnh – yếu
75. Praise -- criticism: Sự tán dương – lời phê bình
76. Private -- public: Cá nhân – công cộng
77. Push -- pull: Đẩy - kéo
78. Put on -- take off: Mặc/ đeo vào – cởi/ tháo ra
79. Always -- never: Luôn luôn – không bao giờ
80. Amateur -- professional: Nghiệp dư – chuyên nghiệp
81. Answer -- question: Trả lời – câu hỏi
82. Apparent -- obscure: Rõ ràng – khó hiểu/ mờ
83. Arrive -- depart: Đến – khởi hành
84. Attack -- defend: Tấn công – bảo vệ
85. Awake -- asleep: Tỉnh/ thức – ngủ gục
86. Generous -- stingy: Hào phóng – keo kiệt
87. Giant -- tiny: Lớn/ khổng lồ - nhỏ xíu
88. Give -- receive: Cho – nhận
89. Harmful -- harmless: Gây hại – vô hại
90. High -- low: Cao – thấp
91. Back -- front: Sau – trước (nơi chốn)
92. Before -- after: Trước – sau (thời gian)
93. Begin -- end: Bắt đầu – kết thúc
94. Beginning -- conclusion: Phần mở đầu – kết luận
95. Behind -- in front of: Phía sau – phía trước
96. Boring -- interesting: Nhàm chán – thú vị
97. Break -- repair: Làm vỡ – sửa chữa
98. Brief -- long: Ngắn gọn/ vắn tắt – dài
99. Narrow -- broad: Hẹp – rộng
100. Natural -- artificial: Tự nhiên – nhân tạo
101. Negative -- positive: Tiêu cực – tích cực.
102. Notice -- ignore: Chú ý – phớt lờ
103. Capable -- incapable: Có khả năng – không có khả năng
104. Capture -- release: Bắt giữ – thả/ ra mắt/ tung ra
105. Cautious -- careless: Cẩn thận – bất cẩn
106. Center -- edge: Trung tâm – rìa/ cạnh
107. Change -- remain: Thay đổi – duy trì
108. Cheap -- expensive: Rẻ – đắt
109. Child -- adult: Trẻ em – người lớn
110. Clean -- dirty: Sạch – dơ
111. Close -- open: Đóng – mở
112. Major -- minor: Phàn lớn / đa số - nhỏ
113. Maximum -- minimum: Tối đa – tối thiểu
114. Most -- least: Nhiều nhất – ít nhất
115.combine -- separate: Kết hợp – tách biệt
116.complete -- incomplete: Hàn tất – chưa hoàn tất
117.complex -- simple: Phức tạp – đơn giản
118.compliment -- insult: Khen ngợi – sỉ nhục
119. Conceal -- reveal: Che giấu – tiết lộ/ công bố
120. Continue -- interrupt: Tiếp tục – gián đoạn
121. Copy -- original: Sao chép – bản gốc
122. Correct -- incorrect: Đúng – sai
123. Create -- destroy: Tạo ra – tàn phá
124. Customer -- supplier: Khách hàng – nhà cung cấp
125. Identical -- different: Giống – khác
126. Important -- trivial: Quan trọng – tầm thường
127. Increase -- decrease: Tăng – giảm
128. Junior -- senior: Thấp hơn – cao hơn
129. Landlord -- tenant: Chủ nhà – người thuê
130. Leave -- stay: Rời đi - ở lại
131. Legal -- illegal: Hợp pháp – bất hợp pháp
132. Loose -- tight: Lỏng – chật
133. Loud -- quiet: Ồn ào – yên lặng