Tiếng Anh 133 cặp từ tiếng anh trái nghĩa siêu kinh điển

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi colewave, 14 Tháng bảy 2021.

  1. colewave

    Bài viết:
    39
    1. Demand -- supply: Yêu cầu – cung cấp

    2. Damage -- improve: Gây hư hại – cải thiện

    3. Dark -- bright: Tối – sáng

    4. Daytime -- midnight: Ban ngày – nửa đêm

    5. Deep -- shallow: Sâu – cạn

    6. Rapid -- slow: Nhanh – chậm

    7. Rare -- common: Hiếm – phổ biến

    8. Regular -- irregular: Thường xuyên – không đều

    9. Relevant -- irrelevant: Có liên quan – không liên quan

    10. Risky -- safe: Nguy hiểm – an toàn

    11. Difficult -- easy: Khó – dễ

    12. Discourage -- encourage: Ngăn cản – khuyến khích

    13. Doubt -- trust: Sự nghi ngờ - niềm tin

    14. Downwards -- upwards: Đi lên – đi xuống

    15. Dry -- wet: Khô – ướt

    16. Fall -- rise: Giảm - tăng

    17. Famous -- unknown: Nổi tiếng – không được biết đến

    18. Fast -- slow: Nhanh – chậm

    19. Find -- lose: Tìm thấy – mất

    20. First -- last: Đầu tiên – cuối cùng

    21. Forget -- remember: Quên – nhớ

    22. Forgive -- blame: Tha thứ - đổ lỗi/ khiển trách

    23. Fortunate -- unfortunate: May mắn – không may

    24. Free -- restricted: Tự do – bị giới hạn

    25. Early -- late: Sớm – muộn

    26. Effective -- ineffective: Có hiệu quả - không có hiệu quả

    27. Elementary -- advanced: Cơ bản – cao cấp hơn.

    28. Employer -- employee: Người sử dụng lao động – nhân viên

    29. Empty -- full: Trống – đầy

    30. Satisfied -- dissatisfied: Hài lòng – bất mãn

    31. Secure -- insecure: Chắc chắn – không đảm bảo

    32. Seller -- buyer: Người bán – người mua

    33. Speed up -- slow down: Tăng tốc – chậm lại

    34. Spend -- save: Tiêu xài – tiết kiệm

    35. Success -- failure: Thành công – sự thất bại

    36. Enter -- exit: Đi vào – đi ra

    37. Excited -- bored: Hào hứng – nhàm chán

    38. Expand -- contract: Mở/ nới ra – co lại

    39. Export -- import: Xuất khẩu – nhập khẩu

    40. Exterior -- interior: Bên ngoài – bên trong

    41. A lot -- a little: Nhiều – một ít

    42. Able -- unable: Có thể – không thể.

    43. Above -- below: Phía trên – phía dưới

    44. Absent -- present: Vắng mặt – hiện diện

    45. Abundant -- scarce: Dồi dào – khan hiếm

    46. Accept -- refuse: Chấp nhận – từ chối

    47. Obey -- disobey: Tuân theo – không tuân theo

    48. Open -- shut: Mở - đóng

    49. Opposite -- same: Đối lập – giống nhau

    50. Optimistic -- pessimistic: Lạc quan – bi quan

    51. Accurate -- inaccurate: Chính xác – không chính xác

    52. Achieve -- fail: Đạt được – thất bại

    53. Add -- subtract: Thêm vào – trừ đi

    54. Adjacent -- distant: Kế bên – xa

    55. Admit -- deny: Thừa nhận – phủ nhận

    56. Advantage -- disadvantage: Lợi thế/ ưu điểm – bất lợi/ khuyết điểm

    57. Against -- for: Chống lại – ủng hộ

    58. Agree -- disagree: Đồng ý – không đồng ý

    59. Unqualified -- qualified: Không đủ năng lực – đủ trình độ

    60. Upstairs -- downstairs: Trên lầu – dưới cầu thang

    61. Useful -- useless: Hữu ích – vô ích

    62. Alive -- dead: Sống – chết

    63. All -- none: Tất cả – không ai/ cái gì

    64. Allow -- forbid: Cho phép – cấm

    65. Alone -- together: Một mình – cùng nhau

    66. Part -- whole: Một phàn – toàn bộ

    67. Pass -- fail: Đậu – rớt

    68. Permanent -- temporary: Lâu dài – tạm thời

    69. Polite -- rude: Lịch sự - thô lỗ

    70. Possible -- impossible: Có thể - không thể

    71. Vacant -- occupied: Còn trống – bị chiếm

    72. Visible -- invisible: Hữu hình – vô hình

    73. Poverty -- wealth: Sự nghèo đói – sự giàu có

    74. Powerful -- weak: Hùng mạnh – yếu

    75. Praise -- criticism: Sự tán dương – lời phê bình

    76. Private -- public: Cá nhân – công cộng

    77. Push -- pull: Đẩy - kéo

    78. Put on -- take off: Mặc/ đeo vào – cởi/ tháo ra

    79. Always -- never: Luôn luôn – không bao giờ

    80. Amateur -- professional: Nghiệp dư – chuyên nghiệp

    81. Answer -- question: Trả lời – câu hỏi

    82. Apparent -- obscure: Rõ ràng – khó hiểu/ mờ

    83. Arrive -- depart: Đến – khởi hành

    84. Attack -- defend: Tấn công – bảo vệ

    85. Awake -- asleep: Tỉnh/ thức – ngủ gục

    86. Generous -- stingy: Hào phóng – keo kiệt

    87. Giant -- tiny: Lớn/ khổng lồ - nhỏ xíu

    88. Give -- receive: Cho – nhận

    89. Harmful -- harmless: Gây hại – vô hại

    90. High -- low: Cao – thấp

    91. Back -- front: Sau – trước (nơi chốn)

    92. Before -- after: Trước – sau (thời gian)

    93. Begin -- end: Bắt đầu – kết thúc

    94. Beginning -- conclusion: Phần mở đầu – kết luận

    95. Behind -- in front of: Phía sau – phía trước

    96. Boring -- interesting: Nhàm chán – thú vị

    97. Break -- repair: Làm vỡ – sửa chữa

    98. Brief -- long: Ngắn gọn/ vắn tắt – dài

    99. Narrow -- broad: Hẹp – rộng

    100. Natural -- artificial: Tự nhiên – nhân tạo

    101. Negative -- positive: Tiêu cực – tích cực.

    102. Notice -- ignore: Chú ý – phớt lờ

    103. Capable -- incapable: Có khả năng – không có khả năng

    104. Capture -- release: Bắt giữ – thả/ ra mắt/ tung ra

    105. Cautious -- careless: Cẩn thận – bất cẩn

    106. Center -- edge: Trung tâm – rìa/ cạnh

    107. Change -- remain: Thay đổi – duy trì

    108. Cheap -- expensive: Rẻ – đắt

    109. Child -- adult: Trẻ em – người lớn

    110. Clean -- dirty: Sạch – dơ

    111. Close -- open: Đóng – mở

    112. Major -- minor: Phàn lớn / đa số - nhỏ

    113. Maximum -- minimum: Tối đa – tối thiểu

    114. Most -- least: Nhiều nhất – ít nhất

    115.combine -- separate: Kết hợp – tách biệt

    116.complete -- incomplete: Hàn tất – chưa hoàn tất

    117.complex -- simple: Phức tạp – đơn giản

    118.compliment -- insult: Khen ngợi – sỉ nhục

    119. Conceal -- reveal: Che giấu – tiết lộ/ công bố

    120. Continue -- interrupt: Tiếp tục – gián đoạn

    121. Copy -- original: Sao chép – bản gốc

    122. Correct -- incorrect: Đúng – sai

    123. Create -- destroy: Tạo ra – tàn phá

    124. Customer -- supplier: Khách hàng – nhà cung cấp

    125. Identical -- different: Giống – khác

    126. Important -- trivial: Quan trọng – tầm thường

    127. Increase -- decrease: Tăng – giảm

    128. Junior -- senior: Thấp hơn – cao hơn

    129. Landlord -- tenant: Chủ nhà – người thuê

    130. Leave -- stay: Rời đi - ở lại

    131. Legal -- illegal: Hợp pháp – bất hợp pháp

    132. Loose -- tight: Lỏng – chật

    133. Loud -- quiet: Ồn ào – yên lặng
     
  2. Đăng ký Binance
Trả lời qua Facebook
Đang tải...