Bài viết: 16 



101 câu giao tiếp thông dụng
* Chủ đề chào hỏi
1. Hello: Xin chào
2. Are you Canadian? : Bạn là người Canada phải không?
3. Where are you coming from? :
Bạn đến từ đâu?
4. Glad to meet you: Rất vui được gặp bạn
5. I don't understand English well: Tôi không giỏi tiếng Anh lắm
6. Please speak more slowly? : Bạn có thể nói chậm một chút không?
7. Can you repeat? : Bạn có thể lặp lại không?
8. What is this called in English? : Từ này nói thế nào trong tiếng Anh?
9. What does this word mean? : Từ này nghĩa là gì?
10. Can i help you? : Tôi có thể giúp gì cho bạn?
11. Hey how's it going? : Mọi chuyện thế nào?
12. It's bean so long: Đã lâu rồi nhỉ
13. How do you do? : Dạo này thế nào
14. What's up? : Có chuyện gì vậy?
15. Wait a minute: Chờ một chút
16.come with me: Đi theo tôi
17. I know it: Tôi biết mà
18. I have forgotten: Tôi quên mất
19. I don't think so: Tôi không nghĩ vậy
20. I am afraid: Chỉ e rằng..
* Chủ đề chào hỏi
1. Hello: Xin chào
2. Are you Canadian? : Bạn là người Canada phải không?
3. Where are you coming from? :
Bạn đến từ đâu?
4. Glad to meet you: Rất vui được gặp bạn
5. I don't understand English well: Tôi không giỏi tiếng Anh lắm
6. Please speak more slowly? : Bạn có thể nói chậm một chút không?
7. Can you repeat? : Bạn có thể lặp lại không?
8. What is this called in English? : Từ này nói thế nào trong tiếng Anh?
9. What does this word mean? : Từ này nghĩa là gì?
10. Can i help you? : Tôi có thể giúp gì cho bạn?
11. Hey how's it going? : Mọi chuyện thế nào?
12. It's bean so long: Đã lâu rồi nhỉ
13. How do you do? : Dạo này thế nào
14. What's up? : Có chuyện gì vậy?
15. Wait a minute: Chờ một chút
16.come with me: Đi theo tôi
17. I know it: Tôi biết mà
18. I have forgotten: Tôi quên mất
19. I don't think so: Tôi không nghĩ vậy
20. I am afraid: Chỉ e rằng..