1. clean up >< mess up Dọn dẹp >< phá tung lên 2. come in >< go out Đi vào >< đi ra 3. arive at >< depart at Tới tại >< rời đi tại 4. Turn on >< turn off Bật lên >< tắt đi 5. throw away >< pick up Vứt đi >< nhặt lên 6. shup up >< speak up Im lặng >< nói to lên 7. stand up >< sit down Đứng lên >< ngồi xuống 8. dress up >< dress down Ăn mặc đẹp >< ăn mặc khiêm tốn 9. keep doing st >< give up doing st Tiếp tục làm gì >< từ bỏ làm gì 10. team up with >< split up Hợp tác với a i >< tách ra 11. look up to >< look down to Tôn trọng ai >< coi thường ai 12. pick sb up >< drop sb off Đón ai >< thả ai ở đâu 13. check in >< check out Thủ tục vào >< thủ tục ra 14. move in >< move out Chuyển vào >< chuyển ra 15. slow down >< speed up Chậm lại >< tăng tốc 16. turn left >< turn right Rẽ trái >< rẽ phải