101 câu giao tiếp thông dụng * Chủ đề chào hỏi 1. Hello: Xin chào 2. Are you Canadian? : Bạn là người Canada phải không? 3. Where are you coming from? : Bạn đến từ đâu? 4. Glad to meet you: Rất vui được gặp bạn 5. I don't understand English well: Tôi không giỏi tiếng Anh lắm 6. Please speak more slowly? : Bạn có thể nói chậm một chút không? 7. Can you repeat? : Bạn có thể lặp lại không? 8. What is this called in English? : Từ này nói thế nào trong tiếng Anh? 9. What does this word mean? : Từ này nghĩa là gì? 10. Can i help you? : Tôi có thể giúp gì cho bạn? 11. Hey how's it going? : Mọi chuyện thế nào? 12. It's bean so long: Đã lâu rồi nhỉ 13. How do you do? : Dạo này thế nào 14. What's up? : Có chuyện gì vậy? 15. Wait a minute: Chờ một chút 16.come with me: Đi theo tôi 17. I know it: Tôi biết mà 18. I have forgotten: Tôi quên mất 19. I don't think so: Tôi không nghĩ vậy 20. I am afraid: Chỉ e rằng..
HELLO - XIN CHÀO 1. Hey man - chào bạn hoặc ê anh bạn 2. How's it going Or How are you doing? - Dạo này bạn thế nào? 3. What's up? What's news? What's going on? - Có chuyện gì đó? Có chuyện gì không? Có chuyện gì vậy ạ? 4. How's everything? How are thing? How's life? - Mọi thứ sao? Cuộc sống của bạn thế nào rồi? 5. How's it going? - Dạo này bận thế nào rồi? 6. How do you do? - Xin chào 7. How's your day? How's your day going? - Một ngày của bạn thế nào rồi? 8. Haven't seen you for ages. - Lâu lắm rồi không gặp bạn. 9. Long times no see or it's been a while. - Lâu lắm rồi không gặp hoặc đã lâu không gặp. 10. Great to see you again. - Rất vui khi gặp lại bạn một lần nữa. Còn tiếp..
-Hi! Nice to meet you: Xin chào, rất vui được gặp bạn - Explain to me: Hãy giải thích cho tôi tại sao - Ask for it: Tự làm tự chịu - In the nick of time: Vừa kịp lúc - No litter: Cấm vứt rác - Go for it: Cứ liều thử đi - Don't forget: Đừng quên - How cute! : Ngộ nghĩnh, dễ thương quá - God knows: Có chúa mới biết