

Chào mọi người sau đây là những cum từ tiếng anh thường được sử dụng trong cuộc sống hằng ngày bạn nên biết để vốn từ nói của bản thân trở nên phong phú hơn trong giao tiếp hay nhắn tin với bạn bè.. Sau đây là những cụm từ mình được nghe qua phim ảnh và trên các trang học tiếng anh bổ ích và mình ghi chép, sắp xếp lại để chính bản thân mình học và chia sẻ cho các bạn cùng học. Học tiếng anh hằng ngày cùng mình nhé!
Don't let me down: Đừng khiến tôi thất vọng
Trust me: Hãy tin tưởng tôi
How lucky: May quá
Oh, my dear: Ôi, trời ơi
Let bygones be bygones: Cái gì qua rồi hãy để nó qua
Cat got your tongue: Tại sao bạn im lặng
You broke my heart: Bạn làm tôi đau lòng quá
I'm don't with you: Tôi chịu đựng bạn đủ rồi
Nobody's perfect: Không có ai là hoàn hảo
You know how much I love you: Bạn có biết tôi yêu bạn chừng nào không
I don't deserve you: Tôi không xứng đáng với bạn
Watch your mouth: Ăn nói cẩn thận
Who cares: Ai quan tâm chứ
What do you want from me: Bạn muốn gì từ tôi
Give me some sugar: Hôn tôi một cái
Do you still love me: Bạn còn yêu tôi không
You are mine: Bạn là của tôi
Give me a chance: Cho tôi một cơ hội nữa
Don't leave me: Đừng rời xa tôi
You can do it: Bạn có thể làm được
I don't care: Tôi không quan tâm
Psychopath: Đồ thần kinh
/Nếu các bạn cảm thấy chán nản thì các bạn nên đọc 2 bài viết sau để có thêm động lực nhé/
Bài 1/ Hãy luôn mỉm cười với cuộc sống
If you feel unhappy
Nếu bạn cảm thấy không vui
Look at sky
Vậy thì nhìn lên bầu trời
The sun is shining
Mặt trời đang tỏa sáng
The birds are singing
Những con chim đang hát
And you
Còn bạn
Should be smiling
Nên mỉm cười
Bài 2/ Bạn xứng đáng nhận được hạnh phúc
Hey, you
Này, bạn
Don't deny yourself
Đừng phủ nhận bản thân mình
You are great
Bạn rất tuyệt vời
You are worthy
Bạn xứng đáng
The must be someone coming to warm you with gentleness
Rồi sẽ có ai đó đến sưởi ấm bạn bằng sự dịu dàng
Trust me
Hãy tin tưởng tôi
You're not bad
Bạn không hề tệ
Just take your time
Bạn cứ từ từ
Chúc các bạn có một buổi học thật bổ ích!
=> còn tiếp
Don't let me down: Đừng khiến tôi thất vọng
Trust me: Hãy tin tưởng tôi
How lucky: May quá
Oh, my dear: Ôi, trời ơi
Let bygones be bygones: Cái gì qua rồi hãy để nó qua
Cat got your tongue: Tại sao bạn im lặng
You broke my heart: Bạn làm tôi đau lòng quá
I'm don't with you: Tôi chịu đựng bạn đủ rồi
Nobody's perfect: Không có ai là hoàn hảo
You know how much I love you: Bạn có biết tôi yêu bạn chừng nào không
I don't deserve you: Tôi không xứng đáng với bạn
Watch your mouth: Ăn nói cẩn thận
Who cares: Ai quan tâm chứ
What do you want from me: Bạn muốn gì từ tôi
Give me some sugar: Hôn tôi một cái
Do you still love me: Bạn còn yêu tôi không
You are mine: Bạn là của tôi
Give me a chance: Cho tôi một cơ hội nữa
Don't leave me: Đừng rời xa tôi
You can do it: Bạn có thể làm được
I don't care: Tôi không quan tâm
Psychopath: Đồ thần kinh
/Nếu các bạn cảm thấy chán nản thì các bạn nên đọc 2 bài viết sau để có thêm động lực nhé/
Bài 1/ Hãy luôn mỉm cười với cuộc sống
If you feel unhappy
Nếu bạn cảm thấy không vui
Look at sky
Vậy thì nhìn lên bầu trời
The sun is shining
Mặt trời đang tỏa sáng
The birds are singing
Những con chim đang hát
And you
Còn bạn
Should be smiling
Nên mỉm cười
Bài 2/ Bạn xứng đáng nhận được hạnh phúc
Hey, you
Này, bạn
Don't deny yourself
Đừng phủ nhận bản thân mình
You are great
Bạn rất tuyệt vời
You are worthy
Bạn xứng đáng
The must be someone coming to warm you with gentleness
Rồi sẽ có ai đó đến sưởi ấm bạn bằng sự dịu dàng
Trust me
Hãy tin tưởng tôi
You're not bad
Bạn không hề tệ
Just take your time
Bạn cứ từ từ
Chúc các bạn có một buổi học thật bổ ích!
=> còn tiếp